Đơn vị: 1.000.000đ
  Q1 2023 Q2 2023 Q3 2023 Q4 2023 Q1 2024
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 91.082 86.837 52.441 59.474 38.797
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 44.660 40.709 45.937 43.520 22.772
1. Tiền 7.160 3.209 4.437 8.020 3.272
2. Các khoản tương đương tiền 37.500 37.500 41.500 35.500 19.500
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 0 0 0 0 0
1. Chứng khoán kinh doanh 0 0 0 0 0
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 0 0 0 0 0
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 42.248 42.543 2.931 12.597 13.489
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 907 1.238 1.541 1.140 2.628
2. Trả trước cho người bán 1.068 1.068 1.068 1.068 21
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 0 0 0 10.000 10.000
6. Phải thu ngắn hạn khác 40.274 40.238 323 389 841
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi 0 0 0 0 0
IV. Tổng hàng tồn kho 3.151 3.095 3.095 3.095 2.387
1. Hàng tồn kho 3.151 3.095 3.095 3.095 2.387
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho 0 0 0 0 0
V. Tài sản ngắn hạn khác 1.023 489 478 261 148
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 1.023 489 478 261 148
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 0 0 0 0 0
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 0 0 0 0 0
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
5. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 172.831 167.607 212.526 207.953 224.122
I. Các khoản phải thu dài hạn 0 0 0 0 0
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 0 0 0 0 0
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu về cho vay dài hạn 0 0 0 0 0
5. Phải thu dài hạn khác 0 0 0 0 0
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 0 0 0 0
II. Tài sản cố định 56.426 51.823 47.733 43.799 41.301
1. Tài sản cố định hữu hình 56.426 51.823 47.733 43.799 41.301
- Nguyên giá 153.395 153.395 153.395 153.395 154.876
- Giá trị hao mòn lũy kế -96.969 -101.572 -105.662 -109.595 -113.576
2. Tài sản cố định thuê tài chính 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
3. Tài sản cố định vô hình 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 1.121 1.121 1.121 1.121 1.121
- Giá trị hao mòn lũy kế -1.121 -1.121 -1.121 -1.121 -1.121
III. Bất động sản đầu tư 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
IV. Tài sản dở dang dài hạn 0 0 0 0 0
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn 0 0 0 0 0
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang 0 0 0 0 0
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 0 0 49.892 49.537 69.130
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn 0 0 50.000 50.000 70.000
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn 0 0 -108 -463 -870
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 0 0 0 0 0
VI. Tổng tài sản dài hạn khác 116.405 115.784 114.902 114.617 113.691
1. Chi phí trả trước dài hạn 116.405 115.784 114.902 114.617 113.691
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại 0 0 0 0 0
3. Tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 0
VII. Lợi thế thương mại 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 263.912 254.444 264.968 267.427 262.919
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 20.860 21.542 27.640 24.792 34.014
I. Nợ ngắn hạn 20.860 21.542 27.640 24.792 33.359
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 0 0 0 0 0
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán ngắn hạn 7.458 7.215 6.646 5.553 5.984
4. Người mua trả tiền trước 55 96 120 72 59
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 1.500 2.648 4.662 1.444 1.239
6. Phải trả người lao động 5.148 6.214 9.061 9.091 3.690
7. Chi phí phải trả ngắn hạn 6.056 4.026 6.395 6.898 5.191
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 0 0 0 0 0
11. Phải trả ngắn hạn khác 531 465 466 852 15.542
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn 0 0 0 655 0
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi 112 878 290 226 1.656
14. Quỹ bình ổn giá 0 0 0 0 0
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
II. Nợ dài hạn 0 0 0 0 655
1. Phải trả người bán dài hạn 0 0 0 0 0
2. Chi phí phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh 0 0 0 0 0
4. Phải trả nội bộ dài hạn 0 0 0 0 0
5. Phải trả dài hạn khác 0 0 0 0 0
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
7. Trái phiếu chuyển đổi 0 0 0 0 0
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 0 0 0 0 0
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
10. Dự phòng phải trả dài hạn 0 0 0 0 655
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn 0 0 0 0 0
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ 0 0 0 0 0
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 243.052 232.901 237.328 242.635 228.905
I. Vốn chủ sở hữu 243.052 232.901 237.328 242.635 228.905
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 121.200 121.200 121.200 121.200 121.200
2. Thặng dư vốn cổ phần 0 0 0 0 0
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu 0 0 0 0 0
4. Vốn khác của chủ sở hữu 0 0 0 0 0
5. Cổ phiếu quỹ 0 0 0 0 0
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 0 0 0 0
8. Quỹ đầu tư phát triển 102.036 104.804 104.804 104.804 104.925
9. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0 0
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 0 0 0 0 0
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 19.816 6.897 11.324 16.631 2.780
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 16.648 0 0 0 0
- LNST chưa phân phối kỳ này 3.168 6.897 11.324 16.631 2.780
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp 0 0 0 0 0
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát 0 0 0 0 0
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 0 0 0 0 0
1. Nguồn kinh phí 0 0 0 0 0
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0 0
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 263.912 254.444 264.968 267.427 262.919