1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
41.460
|
42.487
|
43.634
|
44.694
|
34.988
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
|
|
0
|
0
|
0
|
|
3. Doanh thu thuần (1)-(2)
|
41.460
|
42.487
|
43.634
|
44.694
|
34.988
|
4. Giá vốn hàng bán
|
26.074
|
25.833
|
25.476
|
25.288
|
20.866
|
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)
|
15.386
|
16.653
|
18.158
|
19.406
|
14.122
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính
|
304
|
583
|
662
|
695
|
172
|
7. Chi phí tài chính
|
|
0
|
108
|
404
|
406
|
-Trong đó: Chi phí lãi vay
|
|
0
|
0
|
0
|
|
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
|
0
|
0
|
0
|
|
9. Chi phí bán hàng
|
10.690
|
11.516
|
12.021
|
11.706
|
9.157
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
1.463
|
1.506
|
1.782
|
1.997
|
1.802
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)
|
3.537
|
4.214
|
4.910
|
5.993
|
2.927
|
12. Thu nhập khác
|
56
|
27
|
27
|
49
|
931
|
13. Chi phí khác
|
|
36
|
0
|
184
|
708
|
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)
|
56
|
-8
|
27
|
-135
|
223
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)
|
3.593
|
4.205
|
4.937
|
5.858
|
3.150
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
425
|
476
|
510
|
550
|
371
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
|
0
|
0
|
0
|
|
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)
|
425
|
476
|
510
|
550
|
371
|
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)
|
3.168
|
3.729
|
4.426
|
5.308
|
2.780
|
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
|
|
0
|
0
|
0
|
|
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)
|
3.168
|
3.729
|
4.426
|
5.308
|
2.780
|