Đơn vị: 1.000.000đ
  2019 2020 2021 2022 2023
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 2.640.614 2.810.737 3.205.928 3.915.613 3.845.875
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 0 0 0 0 0
3. Doanh thu thuần (1)-(2) 2.640.614 2.810.737 3.205.928 3.915.613 3.845.875
4. Giá vốn hàng bán 1.643.887 1.772.223 2.061.078 2.270.685 2.069.479
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4) 996.727 1.038.513 1.144.850 1.644.927 1.776.396
6. Doanh thu hoạt động tài chính 108.177 28.551 39.769 24.247 1.941.042
7. Chi phí tài chính 146.081 161.552 108.257 177.726 169.152
-Trong đó: Chi phí lãi vay 145.192 158.447 119.277 130.757 134.993
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 238.953 172.479 242.377 406.464 271.739
9. Chi phí bán hàng 128.371 149.336 162.769 145.613 115.059
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 333.455 368.403 295.026 395.680 545.410
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10) 735.950 560.252 860.945 1.356.619 3.159.556
12. Thu nhập khác 22.684 81.789 50.466 30.264 53.126
13. Chi phí khác 54.026 63.286 105.336 78.607 69.012
14. Lợi nhuận khác (12)-(13) -31.342 18.503 -54.870 -48.342 -15.886
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14) 704.608 578.755 806.075 1.308.276 3.143.670
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 164.653 97.295 106.421 170.117 654.757
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại -73.586 -9.395 -21.774 -18.851 -13.134
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17) 91.067 87.900 84.647 151.267 641.623
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18) 613.541 490.855 721.427 1.157.010 2.502.046
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát 98.683 82.181 116.667 161.972 280.495
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20) 514.858 408.673 604.761 995.038 2.221.551