I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Lợi nhuận trước thuế
|
704.608
|
512.403
|
806.075
|
1.308.276
|
3.143.670
|
2. Điều chỉnh cho các khoản
|
264.113
|
353.120
|
392.485
|
195.391
|
-1.738.382
|
- Khấu hao TSCĐ
|
364.757
|
407.491
|
379.431
|
375.577
|
394.978
|
- Các khoản dự phòng
|
-33.846
|
-70.810
|
94.004
|
91.193
|
-40.549
|
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết
|
0
|
0
|
0
|
|
0
|
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần)
|
0
|
0
|
0
|
|
0
|
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện
|
-1.519
|
7.075
|
-1.295
|
17.519
|
-17.050
|
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ
|
0
|
0
|
0
|
|
0
|
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư
|
-210.471
|
-137.231
|
-198.932
|
-419.655
|
-2.210.754
|
- Lãi tiền gửi
|
0
|
0
|
0
|
|
0
|
- Thu nhập lãi
|
0
|
0
|
0
|
|
0
|
- Chi phí lãi vay
|
145.192
|
146.595
|
119.277
|
130.757
|
134.993
|
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận
|
0
|
0
|
0
|
|
0
|
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động
|
968.720
|
865.523
|
1.198.560
|
1.503.667
|
1.405.287
|
- Tăng, giảm các khoản phải thu
|
-205.676
|
257.761
|
142.244
|
-162.577
|
511.988
|
- Tăng, giảm hàng tồn kho
|
-14.172
|
4.636
|
8.310
|
-13.444
|
24.702
|
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp)
|
-225.930
|
-194.158
|
199.121
|
1.304.038
|
-1.256.614
|
- Tăng giảm chi phí trả trước
|
30.059
|
18.251
|
-301.914
|
9.901
|
23.829
|
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác
|
57.284
|
34.158
|
3.529
|
|
0
|
- Tiền lãi vay phải trả
|
-141.741
|
-146.479
|
-125.764
|
-125.925
|
-139.731
|
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp
|
-82.165
|
-166.439
|
-102.629
|
-151.431
|
-624.786
|
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
|
0
|
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh
|
-40.694
|
-30.972
|
-16.230
|
-31.416
|
-32.828
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
345.686
|
642.279
|
1.005.226
|
2.332.814
|
-88.152
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-358.054
|
-215.140
|
-626.579
|
-1.395.172
|
-1.067.867
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
6.706
|
21.298
|
43.055
|
4.403
|
22.431
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
-131.220
|
-59.840
|
-95.494
|
-85.782
|
-991.100
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
124.685
|
34.600
|
103.600
|
33.332
|
436.616
|
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết
|
0
|
0
|
0
|
|
0
|
6. Chi đầu tư ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
|
0
|
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
-8.923
|
-31.011
|
0
|
|
-907
|
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
151.536
|
153.409
|
55.157
|
|
2.424.940
|
9. Lãi tiền gửi đã thu
|
0
|
0
|
0
|
|
0
|
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
107.632
|
170.097
|
123.347
|
173.743
|
189.142
|
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số
|
0
|
0
|
0
|
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
-107.638
|
73.413
|
-396.913
|
-1.269.475
|
1.013.255
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
0
|
44.530
|
0
|
|
45.206
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
0
|
0
|
0
|
|
0
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
744.993
|
901.807
|
1.524.258
|
1.562.506
|
682.117
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-876.465
|
-1.024.408
|
-1.446.486
|
-1.430.504
|
-727.381
|
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
-57.527
|
-56.015
|
-49.088
|
-41.437
|
-35.443
|
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính
|
0
|
0
|
0
|
|
0
|
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa
|
0
|
0
|
0
|
|
0
|
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
-35.537
|
-339.549
|
-426.190
|
-428.119
|
-780.371
|
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con
|
0
|
0
|
0
|
|
0
|
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội
|
0
|
0
|
0
|
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
-224.536
|
-473.635
|
-397.506
|
-337.554
|
-815.871
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
13.512
|
242.058
|
210.807
|
725.785
|
109.232
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
172.567
|
185.546
|
427.676
|
637.349
|
1.364.350
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
-294
|
73
|
-1.225
|
818
|
492
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
185.785
|
427.676
|
637.259
|
1.363.952
|
1.474.073
|