Đơn vị: 1.000.000đ
  2019 2020 2021 2022 2023
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 107.127 124.976 149.966 174.275 124.366
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 0 0 0 0
3. Doanh thu thuần (1)-(2) 107.127 124.976 149.966 174.275 124.366
4. Giá vốn hàng bán 61.325 70.470 71.301 80.742 72.546
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4) 45.802 54.506 78.664 93.533 51.820
6. Doanh thu hoạt động tài chính 14 756 296 289 3.843
7. Chi phí tài chính 24.803 20.168 14.072 10.622 8.338
-Trong đó: Chi phí lãi vay 21.061 20.168 14.071 10.621 8.336
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0 0 0 0
9. Chi phí bán hàng 0 0 0 0
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 11.583 9.806 8.666 8.995 8.821
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10) 9.431 25.288 56.222 74.204 38.505
12. Thu nhập khác 0 62 1.824 318 2
13. Chi phí khác 0 121 15 5.110 124
14. Lợi nhuận khác (12)-(13) 0 -59 1.810 -4.791 -123
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14) 9.431 25.229 58.032 69.413 38.382
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 573 1.261 2.927 3.853 1.985
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0 0 0 0
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17) 573 1.261 2.927 3.853 1.985
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18) 8.859 23.967 55.105 65.560 36.396
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát 0 0 0 0
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20) 8.859 23.967 55.105 65.560 36.396