Đơn vị: 1.000.000đ
  2017 2018 2019 2020 2021
I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
1. Lợi nhuận trước thuế 143.279 118.302 14.979 253.399 237.858
2. Điều chỉnh cho các khoản 54.817 126.768 140.498 51.242 65.823
- Khấu hao TSCĐ 160.358 201.547 158.170 178.090 127.174
- Các khoản dự phòng -1.672 16.167 25.311 4.685 6.171
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết 0 0 0 0 0
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần) 0 0 0 0 0
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện 0 -486 -39 35 -558
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ 0 0 0 0 0
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư -108.482 -91.849 -45.311 -131.567 -67.126
- Lãi tiền gửi 0 0 0 0 0
- Thu nhập lãi 0 0 0 0 0
- Chi phí lãi vay 4.612 1.390 2.367 0 163
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận 0 0 0 0 0
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động 198.095 245.071 155.477 304.640 303.681
- Tăng, giảm các khoản phải thu 35.999 -20.845 366.365 -98.542 -80.233
- Tăng, giảm hàng tồn kho 6.365 -40.562 70.094 56.268 9.988
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp) -262.474 26.939 -374.031 72.176 -18.289
- Tăng giảm chi phí trả trước 35.831 3.611 29.793 17.455 -6.165
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
- Tiền lãi vay phải trả -1.629 -255 -2.435 0 0
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp -15.894 -22.136 -16.808 -30.528 -16.535
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh 25.574 0 0 174
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh 0 -60.665 -23.333 -34.187 -36.216
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh -3.706 156.732 205.121 287.282 156.405
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác -105.286 -27.996 -35.054 -22.165 -125.636
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác 8.822 20.688 8.425 3.263 4.974
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác -912.537 -382.985 -663.952 -3.005.152 -3.197.578
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác 453.591 371.195 855.382 2.361.653 1.972.297
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết 0 0 0 0 0
6. Chi đầu tư ngắn hạn 0 0 0 0 0
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác -107.395 -140.435 -265.779 -8 0
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 214.533 36.148 919.959 20.297 1.337
9. Lãi tiền gửi đã thu 0 0 0 0 0
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia 96.676 78.173 64.584 118.316 85.100
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số 0 0 0 0 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư -351.595 -45.212 883.564 -523.796 -1.259.507
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu 0 0 0 0 379.244
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành 0 0 0 -14.364 0
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được 179.184 12.850 201.811 0 77.155
4. Tiền chi trả nợ gốc vay -326.777 -13.194 -170.098 0 -121.563
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính 0 0 0 0 0
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính 0 0 0 0 0
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa 0 0 0 0 0
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu 61.392 -94.343 -88.441 -91.492 0
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con 0 0 0 0 0
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội 0 0 0 0 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính -86.201 -94.687 -56.728 -105.857 334.836
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ -441.503 16.833 1.031.958 -342.370 -768.266
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ 610.573 240.282 257.115 1.289.094 946.689
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ 0 0 21 -35 -212
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ 169.070 257.115 1.289.094 946.689 178.211