Đơn vị: 1.000.000đ
  Q1 2023 Q2 2023 Q3 2023 Q4 2023 Q1 2024
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 1.194.335 2.297.907 1.893.346 2.190.637 1.650.920
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 0 28 57 62 21
3. Doanh thu thuần (1)-(2) 1.194.335 2.297.879 1.893.290 2.190.575 1.650.899
4. Giá vốn hàng bán 1.396.961 1.874.326 1.853.367 2.137.117 1.629.561
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4) -202.626 423.553 39.923 53.459 21.338
6. Doanh thu hoạt động tài chính 2.548 93.064 30.813 20.032 113.687
7. Chi phí tài chính 137.266 142.382 144.968 135.430 99.834
-Trong đó: Chi phí lãi vay 136.888 141.446 144.158 135.201 98.564
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh -3.026 -48 -2.306 -32.463 1.445
9. Chi phí bán hàng 7.708 6.317 7.930 16.803 6.626
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 99.690 435.857 78.532 -223.021 -21.115
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10) -447.768 -67.985 -163.001 111.816 51.124
12. Thu nhập khác 6.503 659.183 2.629 17.872 7.264
13. Chi phí khác 1.396 6.152 2.957 20.406 4.045
14. Lợi nhuận khác (12)-(13) 5.107 653.031 -327 -2.534 3.219
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14) -442.662 585.046 -163.328 109.282 54.343
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 90 34.477 561 4.415 51
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại 2.221 4.240 6.469 3.572 -2.259
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17) 2.310 38.717 7.030 7.987 -2.208
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18) -444.972 546.328 -170.359 101.295 56.551
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát -1.168 -568 -1.908 -1.101 -1.199
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20) -443.804 546.896 -168.451 102.396 57.751