Đơn vị: 1.000.000đ
  2019 2020 2021 2022 2023
TÀI SẢN
A. TÀI SẢN NGẮN HẠN 200.719 209.712 271.942 350.709 371.090
I. Tài sản tài chính 200.719 209.562 271.424 348.811 369.306
1. Tiền và các khoản tương đương tiền 111.926 171.845 181.342 41.565 15.507
1.1. Tiền 14.926 70.845 29.342 5.935 3.507
1.2. Các khoản tương đương tiền 97.000 101.000 152.000 35.630 12.000
2. Các tài sản tài chính ghi nhận thông qua lãi lỗ (FVTPL) 149 199 16.701 3.647 7.824
3. Các khoản đầu tư giữ đến ngày đáo hạn (HTM) 49.000 0 296.000 334.300
4. Các khoản cho vay 35.024 33.305 70.794
5. Các tài sản tài chính sẵn sàng để bán (AFS) 0 0
6. Dự phòng suy giảm giá trị các tài sản tài chính và tài sản thế chấp 0 0
7. Các khoản phải thu 3.001 1.900 143 3.628 7.038
7.1. Phải thu bán các tài sản tài chính 0 0
7.2. Phải thu và dự thu cổ tức, tiền lãi các tài sản tài chính 3.001 1.900 143 3.628 7.038
7.2.1. Phải thu cổ tức, tiền lãi đến ngày nhận 0 0
Trong đó: Phải thu khó đòi về cổ tức, tiền lãi đến ngày nhận nhưng chưa nhận được 0 0
7.2.2. Dự thu cổ tức, tiền lãi chưa đến ngày nhận 3.001 1.900 143 3.628 7.038
8. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 72 0 61 61 61
9. Phải thu các dịch vụ CTCK cung cấp 0 0
10. Phải thu nội bộ 0 0
11. Phải thu về lỗi giao dịch chứng khoán 0 0
12. Các khoản phải thu khác 1.546 2.312 2.385 3.911 4.576
13. Dự phòng suy giảm giá trị các khoản phải thu (*) 0 0
II.Tài sản ngắn hạn khác 0 151 517 1.898 1.784
1. Tạm ứng 0 0 10 20 33
2. Vật tư văn phòng, công cụ, dụng cụ 0 0
3. Chi phí trả trước ngắn hạn 0 90 507 1.737 1.751
4. Cầm cố, thế chấp, ký quỹ, ký cược ngắn hạn 0 0
5. Tài sản ngắn hạn khác 0 61 0 140
6. Dự phòng suy giảm giá trị tài sản ngắn hạn khác 0 0
B.TÀI SẢN DÀI HẠN 185.994 182.520 130.068 55.054 53.099
I. Tài sản tài chính dài hạn 55.065 55.896 5.075 5.663 6.397
1. Các khoản phải thu dài hạn 0 0
2. Các khoản đầu tư 55.065 55.896 5.075 5.663 6.397
2.1. Các khoản đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 55.896
2.2. Đầu tư vào công ty con 0
2.3. Đầu tư vào công ty liên doanh, liên kết 0 2.940
II. Tài sản cố định 3.151 1.044 301 5.029 3.200
1. Tài sản cố định hữu hình 1.658 547 71 47
- Nguyên giá 18.360 18.360 18.360 18.431 18.431
- Giá trị hao mòn lũy kế -16.702 -17.814 -18.360 -18.360 -18.384
- Đánh giá TSCĐHH theo giá trị hợp lý 0 0
2.Tài sản cố định thuê tài chính 0 0
- Nguyên giá 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0
- Đánh giá TSCĐHH theo giá trị hợp lý 0 0
3. Tài sản cố định vô hình 1.493 497 301 4.958 3.153
- Nguyên giá 15.435 15.435 15.790 20.850 20.850
- Giá trị hao mòn lũy kế -13.942 -14.937 -15.489 -15.892 -17.697
- Đánh giá TSCĐVH theo giá trị hợp lý 0 0
III. Bất động sản đầu tư 38.592 36.640 34.687 32.735 30.783
- Nguyên giá 76.869 76.869 76.869 76.869 76.869
- Giá trị hao mòn lũy kế -38.277 -40.229 -42.181 -44.134 -46.086
- Đánh giá TSCĐVH theo giá trị hợp lý 0 0
IV. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 0 0
V. Tài sản dài hạn khác 89.187 89.752 90.005 11.627 12.718
1. Cầm cố, thế chấp, ký quỹ, ký cược dài hạn 80.000 80.000 80.000 166
2. Chi phí trả trước dài hạn 84 38 139 53 1.301
3. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại 0 0 1.195 360
4. Tiền nộp Quỹ Hỗ trợ thanh toán 9.103 9.714 9.866 10.891
5. Tài sản dài hạn khác 0 0 10.379
VI. Dự phòng suy giảm giá trị tài sản dài hạn 0 -812 0
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 386.713 392.232 402.010 405.764 424.189
C. NỢ PHẢI TRẢ 1.500 2.724 4.501 3.597 4.253
I. Nợ phải trả ngắn hạn 1.500 2.724 4.501 3.597 4.253
1. Vay và nợ thuê tài sản tài chính ngắn hạn 0 0
1.1. Vay ngắn hạn 0 0
1.2. Nợ thuê tài sản tài chính ngắn hạn 0 0
2. Vay tài sản tài chính ngắn hạn 0 0
3. Trái phiếu chuyển đổi ngắn hạn 0 0
4. Trái phiếu phát hành ngắn hạn 0 0
5. Vay Quỹ Hỗ trợ thanh toán 0 0
6. Phải trả hoạt động giao dịch chứng khoán 62 113 208 46 15
7. Phải trả về lỗi giao dịch các tài sản tài chính 0 0
8. Phải trả người bán ngắn hạn 218 218 218 222 391
9. Người mua trả tiền trước 0 0
10. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 145 511 887 1.634 1.870
11. Phải trả người lao động 335 301 1.116 849 1.088
12. Các khoản trích nộp phúc lợi nhân viên 97 110 45 144 195
13. Chi phí phải trả ngắn hạn 215 839 419 160 187
14. Phải trả nội bộ ngắn hạn 0 0
15. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 0 0
16. Nhận ký quỹ, ký cược ngắn hạn 0 0
17.Các khoản phải trả, phải nộp khác ngắn hạn 299 345 1.232
18. Dự phòng phải trả ngắn hạn 0 0
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 128 286 376 542 506
II. Nợ phải trả dài hạn 0 0 0
1. Vay và nợ thuê tài sản tài chính dài hạn 0 0
1.1. Vay dài hạn 0 0
1.2. Nợ thuê tài sản tài chính dài hạn 0 0
2. Vay tài sản tài chính dài hạn 0 0
3. Trái phiếu chuyển đổi dài hạn 0 0
4. Trái phiếu phát hành dài hạn 0 0
5. Phải trả người bán dài hạn 0 0
6. Người mua trả tiền trước dài hạn 0 0
7. Chi phí phải trả dài hạn 0 0
8. Phải trả nội bộ dài hạn 0 0
9. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn 0 0
10. Nhận ký quỹ, ký cược dài hạn 0 0
11. Các khoản phải trả, phải nộp khác dài hạn 0 0
12. Dự phòng phải trả dài hạn 0 0
13. Dự phòng bồi thường thiệt hại cho nhà đầu tư 0 0
14. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 0 0
15. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ 0 0
D. VỐN CHỦ SỞ HỮU 385.213 389.508 397.509 402.167 419.936
I. Vốn chủ sở hữu 385.213 389.508 397.509 402.167 419.936
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 330.000 330.000 330.000 330.000 330.000
1.1. Vốn góp của chủ sở hữu 330.000 330.000 330.000 330.000 330.000
a. Cổ phiếu phổ thông 330.000 330.000 330.000 330.000 330.000
b. Cổ phiếu ưu đãi 0 0
1.2. Thặng dư vốn cổ phần 0 0
1.3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu 0 0
1.4. Vốn khác của chủ sở hữu 0 0
1.5. Cổ phiếu quỹ 0 0
2. Chênh lệch đánh giá tài sản theo giá trị hợp lý 0 0
3. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 0
4. Quỹ dự trữ điều lệ 3.994 4.362 4.586 4.991 4.991
5. Quỹ dự phòng tài chính và rủi ro nghề nghiệp 3.994 4.362 4.586 4.991 4.991
6. Các Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 0 0
7. Lợi nhuận chưa phân phối 47.225 50.785 58.338 62.184 79.954
7.1. Lợi nhuận đã thực hiện 47.210 50.719 54.943 64.774 78.360
7.2. Lợi nhuận chưa thực hiện 15 66 3.395 -2.590 1.594
8. Lợi ích của cổ đông không nắm quyền kiểm soát 0 0
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 0 0
TỔNG CỘNG NỢ PHẢI TRẢ VÀ VỐN CHỦ SỞ HỮU 386.713 392.232 402.010 405.764 424.189
LỢI NHUẬN ĐÃ PHÂN PHỐI CHO NHÀ ĐẦU TƯ
1. Lợi nhuận đã phân phối cho Nhà đầu tư trong năm