Đơn vị: 1.000.000đ
  Q1 2023 Q2 2023 Q3 2023 Q4 2023 Q1 2024
TÀI SẢN
A. TÀI SẢN NGẮN HẠN 355.028 359.623 365.924 372.015 376.983
I. Tài sản tài chính 353.055 358.684 364.846 370.231 375.692
1. Tiền và các khoản tương đương tiền 331.534 37.147 38.151 15.507 14.932
1.1. Tiền 3.534 1.647 18.151 3.507 2.932
1.2. Các khoản tương đương tiền 328.000 35.500 20.000 12.000 12.000
2. Các tài sản tài chính ghi nhận thông qua lãi lỗ (FVTPL) 4.194 4.834 6.835 7.824 10.183
3. Các khoản đầu tư giữ đến ngày đáo hạn (HTM) 303.985 303.985 334.300 340.419
4. Các khoản cho vay 0
5. Các tài sản tài chính sẵn sàng để bán (AFS)
6. Dự phòng suy giảm giá trị các tài sản tài chính và tài sản thế chấp
7. Các khoản phải thu 9.414 6.535 12.639 7.909 5.154
7.1. Phải thu bán các tài sản tài chính 0
7.2. Phải thu và dự thu cổ tức, tiền lãi các tài sản tài chính 9.414 6.535 12.639 7.909 5.154
7.2.1. Phải thu cổ tức, tiền lãi đến ngày nhận
Trong đó: Phải thu khó đòi về cổ tức, tiền lãi đến ngày nhận nhưng chưa nhận được
7.2.2. Dự thu cổ tức, tiền lãi chưa đến ngày nhận 9.414 6.535 12.639 7.909 5.154
8. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 61 61 61 61 61
9. Phải thu các dịch vụ CTCK cung cấp
10. Phải thu nội bộ
11. Phải thu về lỗi giao dịch chứng khoán
12. Các khoản phải thu khác 7.852 6.122 3.176 4.630 4.943
13. Dự phòng suy giảm giá trị các khoản phải thu (*)
II.Tài sản ngắn hạn khác 1.973 939 1.078 1.784 1.291
1. Tạm ứng 20 16 33 33 33
2. Vật tư văn phòng, công cụ, dụng cụ
3. Chi phí trả trước ngắn hạn 1.913 920 1.045 1.751 1.258
4. Cầm cố, thế chấp, ký quỹ, ký cược ngắn hạn
5. Tài sản ngắn hạn khác 40 3
6. Dự phòng suy giảm giá trị tài sản ngắn hạn khác
B.TÀI SẢN DÀI HẠN 53.957 54.493 53.187 52.374 51.034
I. Tài sản tài chính dài hạn 5.609 5.672 5.672 5.672 6.397
1. Các khoản phải thu dài hạn
2. Các khoản đầu tư 5.609 5.672 5.672 5.672
2.1. Các khoản đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
2.2. Đầu tư vào công ty con
2.3. Đầu tư vào công ty liên doanh, liên kết 2.940
II. Tài sản cố định 4.572 4.115 3.658 3.200 2.743
1. Tài sản cố định hữu hình 65 59 53 47 41
- Nguyên giá 18.431 18.431 18.431 18.431 18.431
- Giá trị hao mòn lũy kế -18.366 -18.372 -18.378 -18.384 -18.390
- Đánh giá TSCĐHH theo giá trị hợp lý
2.Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
- Đánh giá TSCĐHH theo giá trị hợp lý
3. Tài sản cố định vô hình 4.507 4.056 3.605 3.153 2.702
- Nguyên giá 20.850 20.850 20.850 20.850 20.850
- Giá trị hao mòn lũy kế -16.343 -16.794 -17.245 -17.697 -18.148
- Đánh giá TSCĐVH theo giá trị hợp lý
III. Bất động sản đầu tư 32.247 31.759 31.271 30.783 30.295
- Nguyên giá 76.869 76.869 76.869 76.869 76.869
- Giá trị hao mòn lũy kế -44.622 -45.110 -45.598 -46.086 -46.574
- Đánh giá TSCĐVH theo giá trị hợp lý
IV. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
V. Tài sản dài hạn khác 11.529 12.947 12.586 12.718 11.599
1. Cầm cố, thế chấp, ký quỹ, ký cược dài hạn 0 166 166 166 166
2. Chi phí trả trước dài hạn 63 1.444 1.483 1.301 1.151
3. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại 1.086 958 558 360 -112
4. Tiền nộp Quỹ Hỗ trợ thanh toán 10.379 10.379 10.379 10.891 10.393
5. Tài sản dài hạn khác
VI. Dự phòng suy giảm giá trị tài sản dài hạn
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 408.985 414.117 419.110 424.389 428.017
C. NỢ PHẢI TRẢ 2.228 2.904 3.355 3.757 3.453
I. Nợ phải trả ngắn hạn 2.228 2.904 3.355 3.757 3.453
1. Vay và nợ thuê tài sản tài chính ngắn hạn
1.1. Vay ngắn hạn
1.2. Nợ thuê tài sản tài chính ngắn hạn
2. Vay tài sản tài chính ngắn hạn
3. Trái phiếu chuyển đổi ngắn hạn
4. Trái phiếu phát hành ngắn hạn
5. Vay Quỹ Hỗ trợ thanh toán
6. Phải trả hoạt động giao dịch chứng khoán -17 17 19 15 17
7. Phải trả về lỗi giao dịch các tài sản tài chính
8. Phải trả người bán ngắn hạn 264 379 391 391 316
9. Người mua trả tiền trước
10. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 766 1.255 1.546 2.044 1.760
11. Phải trả người lao động 409 459 532 431 449
12. Các khoản trích nộp phúc lợi nhân viên 159 173 221 195 219
13. Chi phí phải trả ngắn hạn 109 95 117 175 191
14. Phải trả nội bộ ngắn hạn
15. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
16. Nhận ký quỹ, ký cược ngắn hạn
17.Các khoản phải trả, phải nộp khác ngắn hạn 9
18. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 538 525 521 506 501
II. Nợ phải trả dài hạn
1. Vay và nợ thuê tài sản tài chính dài hạn
1.1. Vay dài hạn
1.2. Nợ thuê tài sản tài chính dài hạn
2. Vay tài sản tài chính dài hạn
3. Trái phiếu chuyển đổi dài hạn
4. Trái phiếu phát hành dài hạn
5. Phải trả người bán dài hạn
6. Người mua trả tiền trước dài hạn
7. Chi phí phải trả dài hạn
8. Phải trả nội bộ dài hạn
9. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
10. Nhận ký quỹ, ký cược dài hạn
11. Các khoản phải trả, phải nộp khác dài hạn
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Dự phòng bồi thường thiệt hại cho nhà đầu tư
14. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
15. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D. VỐN CHỦ SỞ HỮU 406.757 411.213 415.756 420.632 424.564
I. Vốn chủ sở hữu 406.757 411.213 415.756 420.632 424.564
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 330.000 330.000 330.000 330.000 330.000
1.1. Vốn góp của chủ sở hữu 330.000 330.000 330.000 330.000 330.000
a. Cổ phiếu phổ thông 330.000 330.000 330.000 330.000 330.000
b. Cổ phiếu ưu đãi
1.2. Thặng dư vốn cổ phần
1.3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
1.4. Vốn khác của chủ sở hữu
1.5. Cổ phiếu quỹ
2. Chênh lệch đánh giá tài sản theo giá trị hợp lý
3. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
4. Quỹ dự trữ điều lệ 4.991 4.991 4.991 4.991 4.991
5. Quỹ dự phòng tài chính và rủi ro nghề nghiệp 4.991 4.991 4.991 4.991 4.991
6. Các Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
7. Lợi nhuận chưa phân phối 66.775 71.230 75.773 80.649 84.582
7.1. Lợi nhuận đã thực hiện 68.818 72.632 75.175 79.062 80.629
7.2. Lợi nhuận chưa thực hiện -2.043 -1.402 598 1.587 3.953
8. Lợi ích của cổ đông không nắm quyền kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
TỔNG CỘNG NỢ PHẢI TRẢ VÀ VỐN CHỦ SỞ HỮU 408.985 414.117 419.110 424.389 428.017
LỢI NHUẬN ĐÃ PHÂN PHỐI CHO NHÀ ĐẦU TƯ
1. Lợi nhuận đã phân phối cho Nhà đầu tư trong năm