Đơn vị: 1.000.000đ
  2019 2020 2021 2022 2023
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 118.863 102.957 106.194 98.507 90.000
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 6.088 6.597 15.577 14.657 7.256
1. Tiền 6.088 5.097 5.977 7.135 6.256
2. Các khoản tương đương tiền 0 1.500 9.600 7.522 1.000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 23.500 19.000 14.600 20.600 20.600
1. Chứng khoán kinh doanh 0 0 0 0 0
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 23.500 19.000 14.600 20.600 20.600
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 63.316 57.935 56.861 44.957 45.155
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 16.799 27.004 26.201 14.174 14.171
2. Trả trước cho người bán 3.228 3.215 3.271 3.151 3.149
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 16.403 6.711 6.711 6.711 6.711
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 0 0 0 0 0
6. Phải thu ngắn hạn khác 26.885 21.005 20.678 20.920 21.123
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi 0 0 0 0 0
IV. Tổng hàng tồn kho 23.028 17.217 17.203 17.244 16.485
1. Hàng tồn kho 23.028 17.217 17.203 17.244 16.485
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho 0 0 0 0 0
V. Tài sản ngắn hạn khác 2.931 2.209 1.954 1.049 504
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 404 330 334 304 293
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 2.527 1.867 1.312 697 154
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 0 12 308 48 57
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
5. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 90.239 88.395 88.798 94.120 86.994
I. Các khoản phải thu dài hạn 58 13 13 13 13
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 0 0 0 0 0
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu về cho vay dài hạn 0 0 0 0 0
5. Phải thu dài hạn khác 58 13 13 13 13
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 0 0 0 0
II. Tài sản cố định 5.510 5.309 4.851 4.650 4.344
1. Tài sản cố định hữu hình 5.459 5.204 4.791 4.457 4.124
- Nguyên giá 15.697 15.906 15.906 15.906 15.906
- Giá trị hao mòn lũy kế -10.238 -10.702 -11.116 -11.449 -11.783
2. Tài sản cố định thuê tài chính 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
3. Tài sản cố định vô hình 51 104 60 192 220
- Nguyên giá 350 431 431 596 695
- Giá trị hao mòn lũy kế -299 -326 -371 -403 -475
III. Bất động sản đầu tư 17.887 17.261 16.636 16.010 15.384
- Nguyên giá 18.393 18.393 18.393 18.393 18.393
- Giá trị hao mòn lũy kế -506 -1.132 -1.758 -2.384 -3.010
IV. Tài sản dở dang dài hạn 58.679 58.727 58.783 58.869 58.903
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn 58.650 58.698 58.754 58.839 58.874
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang 29 29 29 29 29
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 6.000 0
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn 0 0 0 0 0
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 0 0 0 6.000 0
VI. Tổng tài sản dài hạn khác 8.105 7.085 8.517 8.579 8.351
1. Chi phí trả trước dài hạn 8.070 7.051 8.484 8.549 8.322
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại 36 34 33 31 29
3. Tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 0
VII. Lợi thế thương mại 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 209.102 191.353 194.993 192.627 176.994
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 141.493 107.903 112.437 112.646 102.880
I. Nợ ngắn hạn 116.450 106.096 110.239 110.787 101.697
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 698 698 698 698 698
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán ngắn hạn 19.076 11.683 11.725 12.148 11.605
4. Người mua trả tiền trước 578 258 395 137 55
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 5.551 9.753 5.640 5.440 5.478
6. Phải trả người lao động 519 867 471 705 659
7. Chi phí phải trả ngắn hạn 40.327 40.461 40.209 40.539 41.880
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn 24.873 16.017 13.807 13.807 13.810
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 0 0 0 0 0
11. Phải trả ngắn hạn khác 23.286 24.705 36.434 36.847 27.290
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn 0 0 0 0 0
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi 1.542 1.654 860 467 222
14. Quỹ bình ổn giá 0 0 0 0 0
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
II. Nợ dài hạn 25.042 1.808 2.198 1.859 1.183
1. Phải trả người bán dài hạn 0 0 0 0 0
2. Chi phí phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh 0 0 0 0 0
4. Phải trả nội bộ dài hạn 0 0 0 0 0
5. Phải trả dài hạn khác 24.582 1.133 1.322 816 857
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
7. Trái phiếu chuyển đổi 0 0 0 0 0
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 0 0 0 0 0
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
10. Dự phòng phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn 460 675 876 1.043 326
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ 0 0 0 0 0
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 67.609 83.449 82.556 79.981 74.113
I. Vốn chủ sở hữu 68.185 87.036 83.862 81.297 75.415
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 52.320 52.320 52.320 52.320 52.320
2. Thặng dư vốn cổ phần 0 0 0 0 0
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu 0 0 0 0 0
4. Vốn khác của chủ sở hữu 0 0 0 0 0
5. Cổ phiếu quỹ 0 0 0 0 0
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 0 0 0 0
8. Quỹ đầu tư phát triển 26.942 27.023 27.023 27.383 27.384
9. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0 0
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 0 0 0 0 0
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối -12.013 6.757 3.585 661 -5.220
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước -9.841 -12.267 6.757 3.585 661
- LNST chưa phân phối kỳ này -2.171 19.025 -3.171 -2.925 -5.881
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp 0 0 0 0 0
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát 936 936 934 933 931
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác -576 -3.587 -1.306 -1.315 -1.302
1. Nguồn kinh phí -576 -3.587 -1.306 -1.315 -1.302
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0 0
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 209.102 191.353 194.993 192.627 176.994