I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ bán hàng, cung cấp dịch vụ và doanh thu khác
|
73.947
|
1.527
|
3.993
|
115.957
|
2. Tiền chi trả cho người cung cấp hàng hóa và dịch vụ
|
-79.529
|
-1.559
|
-3.660
|
-53.709
|
3. Tiền chi trả cho người lao động
|
-4.033
|
-506
|
-442
|
-15.803
|
4. Tiền chi trả lãi vay
|
-872
|
0
|
-32
|
-10.534
|
5. Tiền chi nộp thuế thu nhập doanh nghiệp
|
-1.122
|
0
|
0
|
-2.704
|
6. Tiền chi nộp thuế giá trị gia tăng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
9.073
|
3.014
|
2.127
|
79.937
|
8. Tiền chi khác cho hoạt động kinh doanh
|
-19.516
|
-3.082
|
-2.587
|
-81.026
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
-22.052
|
-606
|
-601
|
32.117
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-429
|
-319
|
-4.408
|
-927
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
2.877
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
-2.000
|
0
|
0
|
-19.263
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
0
|
0
|
0
|
15.060
|
5. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
-200
|
0
|
-1.780
|
0
|
6. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
0
|
|
0
|
7. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
0
|
6
|
42
|
6
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
-2.629
|
-313
|
-6.146
|
-2.247
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
32.263
|
4.519
|
6.275
|
21.021
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
-4
|
0
|
0
|
0
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
26.069
|
0
|
200
|
90.932
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-25.695
|
0
|
0
|
-117.737
|
5. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ, BĐS đầu tư
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
0
|
0
|
-167
|
0
|
7. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
-1.736
|
0
|
0
|
0
|
8. Chi từ các quỹ của doanh nghiệp
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
30.897
|
4.519
|
6.308
|
-5.783
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
6.216
|
3.600
|
-438
|
24.051
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
1.418
|
0
|
3.600
|
2.162
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
7.633
|
3.600
|
3.162
|
26.213
|