Đơn vị: 1.000.000đ
  Q3 2010 Q4 2010 Q1 2011 Q2 2011 Q3 2011
I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
1. Tiền thu từ bán hàng, cung cấp dịch vụ và doanh thu khác 34.931 30.401 34.327 15.014 32.119
2. Tiền chi trả cho người cung cấp hàng hóa và dịch vụ -24.715 -10.367 -15.596 117 -25.446
3. Tiền chi trả cho người lao động -4.076 -3.805 -4.291 -1.592 -3.229
4. Tiền chi trả lãi vay -2.579 -4.311 -2.589 -3.952 -6.408
5. Tiền chi nộp thuế thu nhập doanh nghiệp -134 -595 -3.236 1.062 -1.100
6. Tiền chi nộp thuế giá trị gia tăng 0 0 0 0 0
7. Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh 16.543 16.531 34.624 29.134 35.127
8. Tiền chi khác cho hoạt động kinh doanh -14.159 -29.621 -26.429 -102.588 -29.122
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh 5.810 -1.767 16.810 -62.804 1.939
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác -158 -324 -1.121 -5.959 503
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác 2.855 22 -2.462 2.462 0
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác -2.877 -3.804 -1.682 1.682 -12.365
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác 3.381 2.927 713 -713 20.214
5. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 0 0 0 0 0
6. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 0 0 0 0 0
7. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia 1 3 2 1 5
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư 3.202 -1.175 -4.550 -2.527 8.357
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu 0 21.021 28.744 0 0
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành 0 0 0 -121 -1.143
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được 30.432 20.337 44.228 56.753 22.940
4. Tiền chi trả nợ gốc vay -31.524 -30.815 -71.046 -14.624 -30.120
5. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ, BĐS đầu tư 0 0 0 0 0
6. Tiền chi trả nợ thuê tài chính 189 0 0 0 0
7. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu 0 0 0 0 0
8. Chi từ các quỹ của doanh nghiệp 0 0 0 0 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính -903 10.543 1.926 42.008 -8.324
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ 8.109 7.566 14.186 -23.324 1.973
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ 10.538 18.647 26.193 40.379 17.055
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ 0 0 0 0 0
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ 18.647 26.213 40.379 17.055 19.028