Đơn vị: 1.000.000đ
  Q1 2019 Q2 2019 Q3 2019 Q4 2019 Q1 2020
I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
1. Lợi nhuận trước thuế -1.387 -17.110 -85.777 -33.810 -475
2. Điều chỉnh cho các khoản 3.857 6.146 1.510 -723 88
- Khấu hao TSCĐ 103 292 594 187 88
- Các khoản dự phòng 1.439 2.404 0 0
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết 0 0 0
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần) 0 0 0
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện 0 0 0
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ 0 0 0
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư -176 -176 790 -790 0
- Lãi tiền gửi 0 0 0
- Thu nhập lãi 0 0 0
- Chi phí lãi vay 126 126 126 -120 0
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận 2.364 3.500 0 0
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động 2.470 -10.964 -84.267 -34.533 -388
- Tăng, giảm các khoản phải thu -323 -19.959 -39.252 14.474 -305
- Tăng, giảm hàng tồn kho -1.475 -1.249 1.878 -3.744 0
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp) -46.523 -47.168 22.502 6.500 140
- Tăng giảm chi phí trả trước 10 16 84 20 0
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác 0 0 0
- Tiền lãi vay phải trả -126 -126 126 -132 0
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp 0 0 0
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh 56.090 56.097 58.820 -54.534 327
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh 205 9.912 7.169 -344 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh 10.329 -13.442 -32.939 -72.293 -227
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác 0 0 0
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác 407 452 -760 760 198
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác 0 0 0
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác 0 0 0
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết 0 0 0
6. Chi đầu tư ngắn hạn 0 0 0
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 0 0 0
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 0 0 0
9. Lãi tiền gửi đã thu 0 0 0
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia 0 0 0
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số 0 0 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư 407 452 -760 760 198
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu 0 2.607 -2.607
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành 0 0
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được 42.500 42.500 68.601
4. Tiền chi trả nợ gốc vay -4.479 -4.479 -2.330 2.330
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính 0 0
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính 0 0
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa 0 0
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu 0 0
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con 0 0
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội 0 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính 38.021 38.021 277 68.324
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ 48.757 25.032 -32.662 -3.209
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ 36.713 36.713 36.713 4.050
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ 0 0
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ 85.470 61.744 4.050 70