I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Lợi nhuận trước thuế
|
-1.387
|
-17.110
|
-85.777
|
-33.810
|
-475
|
2. Điều chỉnh cho các khoản
|
3.857
|
6.146
|
1.510
|
-723
|
88
|
- Khấu hao TSCĐ
|
103
|
292
|
594
|
187
|
88
|
- Các khoản dự phòng
|
1.439
|
2.404
|
|
0
|
0
|
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết
|
0
|
|
|
0
|
0
|
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần)
|
0
|
|
|
0
|
0
|
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện
|
0
|
|
|
0
|
0
|
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ
|
0
|
|
|
0
|
0
|
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư
|
-176
|
-176
|
790
|
-790
|
0
|
- Lãi tiền gửi
|
0
|
|
|
0
|
0
|
- Thu nhập lãi
|
0
|
|
|
0
|
0
|
- Chi phí lãi vay
|
126
|
126
|
126
|
-120
|
0
|
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận
|
2.364
|
3.500
|
|
0
|
0
|
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động
|
2.470
|
-10.964
|
-84.267
|
-34.533
|
-388
|
- Tăng, giảm các khoản phải thu
|
-323
|
-19.959
|
-39.252
|
14.474
|
-305
|
- Tăng, giảm hàng tồn kho
|
-1.475
|
-1.249
|
1.878
|
-3.744
|
0
|
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp)
|
-46.523
|
-47.168
|
22.502
|
6.500
|
140
|
- Tăng giảm chi phí trả trước
|
10
|
16
|
84
|
20
|
0
|
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
|
|
0
|
0
|
- Tiền lãi vay phải trả
|
-126
|
-126
|
126
|
-132
|
0
|
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp
|
0
|
|
|
0
|
0
|
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
56.090
|
56.097
|
58.820
|
-54.534
|
327
|
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh
|
205
|
9.912
|
7.169
|
-344
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
10.329
|
-13.442
|
-32.939
|
-72.293
|
-227
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
0
|
|
|
0
|
0
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
407
|
452
|
-760
|
760
|
198
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
0
|
|
|
0
|
0
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
0
|
|
|
0
|
0
|
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết
|
0
|
|
|
0
|
0
|
6. Chi đầu tư ngắn hạn
|
0
|
|
|
0
|
0
|
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
|
|
0
|
0
|
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
|
|
0
|
0
|
9. Lãi tiền gửi đã thu
|
0
|
|
|
0
|
0
|
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
0
|
|
|
0
|
0
|
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số
|
0
|
|
|
0
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
407
|
452
|
-760
|
760
|
198
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
0
|
|
2.607
|
-2.607
|
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
0
|
|
|
0
|
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
42.500
|
42.500
|
|
68.601
|
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-4.479
|
-4.479
|
-2.330
|
2.330
|
|
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
0
|
|
|
0
|
|
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính
|
0
|
|
|
0
|
|
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa
|
0
|
|
|
0
|
|
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
0
|
|
|
0
|
|
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con
|
0
|
|
|
0
|
|
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội
|
0
|
|
|
0
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
38.021
|
38.021
|
277
|
68.324
|
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
48.757
|
25.032
|
-32.662
|
-3.209
|
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
36.713
|
36.713
|
36.713
|
4.050
|
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
0
|
|
0
|
|
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
85.470
|
61.744
|
4.050
|
70
|
|