TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
77.372
|
79.925
|
60.264
|
66.089
|
63.629
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
61.999
|
51.037
|
40.952
|
38.276
|
42.878
|
1. Tiền
|
38.999
|
37.737
|
34.902
|
34.876
|
36.378
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
23.000
|
13.300
|
6.050
|
3.400
|
6.500
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
800
|
800
|
803
|
0
|
0
|
1. Chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
800
|
800
|
803
|
0
|
0
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
13.224
|
26.906
|
17.708
|
27.366
|
17.649
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng
|
6.864
|
7.034
|
2.556
|
442
|
1.146
|
2. Trả trước cho người bán
|
1.752
|
3.010
|
2.090
|
10.580
|
693
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
|
0
|
11.100
|
11.500
|
12.260
|
11.700
|
6. Phải thu ngắn hạn khác
|
6.122
|
7.276
|
2.657
|
4.389
|
4.421
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
-1.513
|
-1.513
|
-1.095
|
-305
|
-311
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
877
|
752
|
486
|
195
|
293
|
1. Hàng tồn kho
|
877
|
752
|
486
|
195
|
293
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
472
|
429
|
314
|
252
|
2.808
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
472
|
429
|
235
|
228
|
209
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
0
|
0
|
0
|
6
|
0
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
0
|
0
|
79
|
18
|
2.599
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
193.037
|
189.729
|
165.345
|
134.218
|
149.493
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
5.449
|
5.449
|
5.449
|
4.949
|
4.949
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu về cho vay dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu dài hạn khác
|
5.449
|
5.449
|
5.449
|
4.949
|
4.949
|
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
42.744
|
40.833
|
38.787
|
25.144
|
46.952
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
41.730
|
39.826
|
37.786
|
24.145
|
45.953
|
- Nguyên giá
|
106.669
|
107.016
|
107.996
|
81.470
|
109.439
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-64.939
|
-67.190
|
-70.209
|
-57.324
|
-63.486
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
1.014
|
1.008
|
1.001
|
999
|
999
|
- Nguyên giá
|
1.308
|
1.308
|
1.308
|
1.308
|
1.308
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-294
|
-301
|
-307
|
-309
|
-309
|
III. Bất động sản đầu tư
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn
|
9.086
|
12.188
|
5.987
|
8.061
|
0
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
9.086
|
12.188
|
5.987
|
8.061
|
0
|
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
125.189
|
125.405
|
111.238
|
94.050
|
91.660
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
125.189
|
125.405
|
111.238
|
118.423
|
118.423
|
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn
|
3.000
|
3.000
|
0
|
0
|
0
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
-3.000
|
-3.000
|
0
|
-24.374
|
-26.764
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VI. Tổng tài sản dài hạn khác
|
10.569
|
5.853
|
3.883
|
2.013
|
5.932
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
10.569
|
5.853
|
3.883
|
2.013
|
5.932
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VII. Lợi thế thương mại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
270.409
|
269.653
|
225.608
|
200.307
|
213.121
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
48.516
|
45.507
|
43.826
|
53.629
|
72.424
|
I. Nợ ngắn hạn
|
45.585
|
43.909
|
41.212
|
43.244
|
50.371
|
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
|
1.332
|
1.332
|
1.332
|
8.866
|
11.167
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán ngắn hạn
|
3.655
|
3.650
|
3.731
|
232
|
1.615
|
4. Người mua trả tiền trước
|
763
|
629
|
477
|
104
|
309
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
1.058
|
1.092
|
305
|
20
|
187
|
6. Phải trả người lao động
|
3.657
|
3.395
|
2.372
|
1.227
|
2.718
|
7. Chi phí phải trả ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1.311
|
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Phải trả ngắn hạn khác
|
34.828
|
33.810
|
32.994
|
32.796
|
33.063
|
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
111
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
14. Quỹ bình ổn giá
|
181
|
0
|
0
|
0
|
0
|
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nợ dài hạn
|
2.931
|
1.598
|
2.614
|
10.385
|
22.053
|
1. Phải trả người bán dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Chi phí phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải trả nội bộ dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải trả dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
|
2.931
|
1.598
|
2.614
|
10.385
|
22.053
|
7. Trái phiếu chuyển đổi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Dự phòng phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
221.893
|
224.146
|
181.782
|
146.677
|
140.697
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
221.893
|
224.146
|
181.782
|
146.677
|
140.697
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
200.000
|
200.000
|
200.000
|
200.000
|
200.000
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
47.224
|
47.224
|
47.224
|
47.224
|
47.224
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Cổ phiếu quỹ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Quỹ đầu tư phát triển
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
-25.331
|
-23.077
|
-65.441
|
-100.546
|
-106.526
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước
|
-28.923
|
-26.831
|
-23.077
|
-69.325
|
-100.546
|
- LNST chưa phân phối kỳ này
|
3.593
|
3.753
|
-42.364
|
-31.221
|
-5.980
|
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
270.409
|
269.653
|
225.608
|
200.307
|
213.121
|