Đơn vị: 1.000.000đ
  2018 2019 2020 2021 2022
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 77.372 79.925 60.264 66.089 63.629
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 61.999 51.037 40.952 38.276 42.878
1. Tiền 38.999 37.737 34.902 34.876 36.378
2. Các khoản tương đương tiền 23.000 13.300 6.050 3.400 6.500
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 800 800 803 0 0
1. Chứng khoán kinh doanh 0 0 0 0 0
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 800 800 803 0 0
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 13.224 26.906 17.708 27.366 17.649
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 6.864 7.034 2.556 442 1.146
2. Trả trước cho người bán 1.752 3.010 2.090 10.580 693
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 0 11.100 11.500 12.260 11.700
6. Phải thu ngắn hạn khác 6.122 7.276 2.657 4.389 4.421
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -1.513 -1.513 -1.095 -305 -311
IV. Tổng hàng tồn kho 877 752 486 195 293
1. Hàng tồn kho 877 752 486 195 293
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho 0 0 0 0 0
V. Tài sản ngắn hạn khác 472 429 314 252 2.808
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 472 429 235 228 209
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 0 0 0 6 0
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 0 0 79 18 2.599
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
5. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 193.037 189.729 165.345 134.218 149.493
I. Các khoản phải thu dài hạn 5.449 5.449 5.449 4.949 4.949
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 0 0 0 0 0
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu về cho vay dài hạn 0 0 0 0 0
5. Phải thu dài hạn khác 5.449 5.449 5.449 4.949 4.949
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 0 0 0 0
II. Tài sản cố định 42.744 40.833 38.787 25.144 46.952
1. Tài sản cố định hữu hình 41.730 39.826 37.786 24.145 45.953
- Nguyên giá 106.669 107.016 107.996 81.470 109.439
- Giá trị hao mòn lũy kế -64.939 -67.190 -70.209 -57.324 -63.486
2. Tài sản cố định thuê tài chính 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
3. Tài sản cố định vô hình 1.014 1.008 1.001 999 999
- Nguyên giá 1.308 1.308 1.308 1.308 1.308
- Giá trị hao mòn lũy kế -294 -301 -307 -309 -309
III. Bất động sản đầu tư 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
IV. Tài sản dở dang dài hạn 9.086 12.188 5.987 8.061 0
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn 0 0 0 0 0
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang 9.086 12.188 5.987 8.061 0
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 125.189 125.405 111.238 94.050 91.660
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 125.189 125.405 111.238 118.423 118.423
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn 3.000 3.000 0 0 0
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn -3.000 -3.000 0 -24.374 -26.764
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 0 0 0 0 0
VI. Tổng tài sản dài hạn khác 10.569 5.853 3.883 2.013 5.932
1. Chi phí trả trước dài hạn 10.569 5.853 3.883 2.013 5.932
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại 0 0 0 0 0
3. Tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 0
VII. Lợi thế thương mại 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 270.409 269.653 225.608 200.307 213.121
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 48.516 45.507 43.826 53.629 72.424
I. Nợ ngắn hạn 45.585 43.909 41.212 43.244 50.371
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 1.332 1.332 1.332 8.866 11.167
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán ngắn hạn 3.655 3.650 3.731 232 1.615
4. Người mua trả tiền trước 763 629 477 104 309
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 1.058 1.092 305 20 187
6. Phải trả người lao động 3.657 3.395 2.372 1.227 2.718
7. Chi phí phải trả ngắn hạn 0 0 0 0 1.311
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 0 0 0 0 0
11. Phải trả ngắn hạn khác 34.828 33.810 32.994 32.796 33.063
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn 111 0 0 0 0
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi 0 0 0 0 0
14. Quỹ bình ổn giá 181 0 0 0 0
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
II. Nợ dài hạn 2.931 1.598 2.614 10.385 22.053
1. Phải trả người bán dài hạn 0 0 0 0 0
2. Chi phí phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh 0 0 0 0 0
4. Phải trả nội bộ dài hạn 0 0 0 0 0
5. Phải trả dài hạn khác 0 0 0 0 0
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 2.931 1.598 2.614 10.385 22.053
7. Trái phiếu chuyển đổi 0 0 0 0 0
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 0 0 0 0 0
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
10. Dự phòng phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn 0 0 0 0 0
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ 0 0 0 0 0
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 221.893 224.146 181.782 146.677 140.697
I. Vốn chủ sở hữu 221.893 224.146 181.782 146.677 140.697
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 200.000 200.000 200.000 200.000 200.000
2. Thặng dư vốn cổ phần 47.224 47.224 47.224 47.224 47.224
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu 0 0 0 0 0
4. Vốn khác của chủ sở hữu 0 0 0 0 0
5. Cổ phiếu quỹ 0 0 0 0 0
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 0 0 0 0
8. Quỹ đầu tư phát triển 0 0 0 0 0
9. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0 0
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 0 0 0 0 0
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối -25.331 -23.077 -65.441 -100.546 -106.526
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước -28.923 -26.831 -23.077 -69.325 -100.546
- LNST chưa phân phối kỳ này 3.593 3.753 -42.364 -31.221 -5.980
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp 0 0 0 0 0
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát 0 0 0 0 0
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 0 0 0 0 0
1. Nguồn kinh phí 0 0 0 0 0
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0 0
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 270.409 269.653 225.608 200.307 213.121