TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
63.070
|
65.481
|
69.477
|
64.319
|
66.012
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
43.141
|
45.449
|
49.554
|
42.639
|
44.396
|
1. Tiền
|
37.141
|
36.449
|
38.054
|
42.639
|
38.396
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
6.000
|
9.000
|
11.500
|
0
|
6.000
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
18.505
|
18.867
|
18.566
|
18.769
|
20.241
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng
|
1.559
|
2.112
|
1.592
|
2.002
|
1.858
|
2. Trả trước cho người bán
|
868
|
228
|
286
|
219
|
234
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
|
11.800
|
11.800
|
11.800
|
11.900
|
12.734
|
6. Phải thu ngắn hạn khác
|
4.577
|
5.025
|
5.187
|
4.946
|
5.714
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
-299
|
-299
|
-299
|
-299
|
-299
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
305
|
309
|
333
|
329
|
352
|
1. Hàng tồn kho
|
305
|
309
|
333
|
329
|
352
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
1.118
|
856
|
1.025
|
2.582
|
1.023
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
240
|
279
|
448
|
242
|
404
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
878
|
577
|
0
|
2.340
|
619
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
0
|
0
|
577
|
0
|
0
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
150.030
|
151.235
|
149.543
|
147.683
|
146.557
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
4.949
|
4.949
|
4.949
|
4.949
|
4.949
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu về cho vay dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu dài hạn khác
|
4.949
|
4.949
|
4.949
|
4.949
|
4.949
|
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
45.775
|
44.604
|
43.459
|
42.783
|
41.678
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
44.776
|
43.605
|
42.460
|
41.784
|
40.679
|
- Nguyên giá
|
109.469
|
109.469
|
109.469
|
109.582
|
109.582
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-64.693
|
-65.863
|
-67.009
|
-67.798
|
-68.903
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
999
|
999
|
999
|
999
|
999
|
- Nguyên giá
|
1.308
|
1.308
|
1.308
|
1.308
|
1.308
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-309
|
-309
|
-309
|
-309
|
-309
|
III. Bất động sản đầu tư
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
93.716
|
95.405
|
94.685
|
93.130
|
93.824
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
118.423
|
118.423
|
118.423
|
118.423
|
118.423
|
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
-24.707
|
-23.018
|
-23.739
|
-25.294
|
-24.599
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VI. Tổng tài sản dài hạn khác
|
5.590
|
6.276
|
6.451
|
6.821
|
6.106
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
5.590
|
6.276
|
6.451
|
6.821
|
6.106
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VII. Lợi thế thương mại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
213.100
|
216.716
|
219.020
|
212.001
|
212.569
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
71.495
|
72.691
|
75.845
|
70.302
|
69.837
|
I. Nợ ngắn hạn
|
49.442
|
50.755
|
45.013
|
40.718
|
49.165
|
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
|
10.517
|
9.896
|
1.000
|
2.500
|
10.913
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán ngắn hạn
|
1.330
|
1.273
|
1.280
|
935
|
1.643
|
4. Người mua trả tiền trước
|
492
|
585
|
189
|
348
|
560
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
434
|
2.671
|
5.199
|
326
|
302
|
6. Phải trả người lao động
|
2.049
|
2.795
|
3.523
|
3.053
|
1.942
|
7. Chi phí phải trả ngắn hạn
|
1.311
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Phải trả ngắn hạn khác
|
33.307
|
33.535
|
33.821
|
33.556
|
33.806
|
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
14. Quỹ bình ổn giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nợ dài hạn
|
22.053
|
21.936
|
30.832
|
29.585
|
20.671
|
1. Phải trả người bán dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Chi phí phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải trả nội bộ dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải trả dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
|
22.053
|
21.936
|
30.832
|
29.585
|
20.671
|
7. Trái phiếu chuyển đổi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Dự phòng phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
141.605
|
144.025
|
143.176
|
141.699
|
142.732
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
141.605
|
144.025
|
143.176
|
141.699
|
142.732
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
200.000
|
200.000
|
200.000
|
200.000
|
200.000
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
47.224
|
47.224
|
47.224
|
47.224
|
47.224
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Cổ phiếu quỹ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Quỹ đầu tư phát triển
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
-105.619
|
-103.199
|
-104.048
|
-105.525
|
-104.491
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước
|
-106.526
|
-106.526
|
-106.526
|
-106.526
|
-105.525
|
- LNST chưa phân phối kỳ này
|
908
|
3.327
|
2.478
|
1.002
|
1.033
|
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
213.100
|
216.716
|
219.020
|
212.001
|
212.569
|