Đơn vị: 1.000.000đ
  2019 2020 2021 2022 2023
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 11.354 14.885 18.548 19.925 23.828
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 6.717 8.226 11.571 9.455 10.058
1. Tiền 2.417 3.426 6.771 4.634 3.521
2. Các khoản tương đương tiền 4.300 4.800 4.800 4.821 6.537
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 531 1.565 2.092 5.681 5.870
1. Chứng khoán kinh doanh 0 0 0 0 0
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 531 1.565 2.092 5.681 5.870
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 3.648 4.674 4.131 4.439 4.363
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 2.718 3.679 3.637 3.473 3.427
2. Trả trước cho người bán 409 705 435 462 371
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 0 0 0 0 0
6. Phải thu ngắn hạn khác 1.254 1.560 1.920 2.437 2.551
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -734 -1.271 -1.862 -1.933 -1.986
IV. Tổng hàng tồn kho 0 0 0 0 0
1. Hàng tồn kho 0 0 0 0 0
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho 0 0 0 0 0
V. Tài sản ngắn hạn khác 459 420 754 350 3.537
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 30 141 754 30 74
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 4 0 0 0 0
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 425 279 0 320 3.463
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
5. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 14.383 12.427 10.828 10.695 11.189
I. Các khoản phải thu dài hạn 0 0 0 0 0
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 0 0 0 0 0
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu về cho vay dài hạn 0 0 0 0 0
5. Phải thu dài hạn khác 0 0 0 0 0
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 0 0 0 0
II. Tài sản cố định 5.717 4.465 3.205 3.736 4.459
1. Tài sản cố định hữu hình 5.704 4.465 3.205 3.736 4.459
- Nguyên giá 31.430 31.730 31.730 33.396 35.336
- Giá trị hao mòn lũy kế -25.726 -27.265 -28.524 -29.660 -30.877
2. Tài sản cố định thuê tài chính 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
3. Tài sản cố định vô hình 13 0 0 0 0
- Nguyên giá 570 570 570 570 570
- Giá trị hao mòn lũy kế -557 -570 -570 -570 -570
III. Bất động sản đầu tư 7.851 7.457 7.063 6.669 6.275
- Nguyên giá 8.669 8.669 8.669 8.669 8.669
- Giá trị hao mòn lũy kế -817 -1.211 -1.605 -1.999 -2.393
IV. Tài sản dở dang dài hạn 183 0 0 0 0
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn 0 0 0 0 0
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang 183 0 0 0 0
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 200 200 200 0 0
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn 0 0 0 0 0
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 200 200 200 0 0
VI. Tổng tài sản dài hạn khác 431 305 359 289 454
1. Chi phí trả trước dài hạn 431 305 359 289 454
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại 0 0 0 0 0
3. Tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 0
VII. Lợi thế thương mại 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 25.737 27.312 29.376 30.620 35.017
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 6.767 8.286 7.771 9.796 9.509
I. Nợ ngắn hạn 6.767 8.286 7.771 9.796 8.745
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 0 0 0 0 0
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán ngắn hạn 362 439 113 1.329 1.585
4. Người mua trả tiền trước 859 259 203 859 173
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 437 557 1.130 496 972
6. Phải trả người lao động 336 523 755 383 363
7. Chi phí phải trả ngắn hạn 314 314 194 194 0
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 183 1.401 221 988 639
11. Phải trả ngắn hạn khác 4.206 4.767 5.155 5.475 4.928
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn 0 0 0 0 0
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi 69 24 0 72 84
14. Quỹ bình ổn giá 0 0 0 0 0
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
II. Nợ dài hạn 0 0 0 0 763
1. Phải trả người bán dài hạn 0 0 0 0 0
2. Chi phí phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh 0 0 0 0 0
4. Phải trả nội bộ dài hạn 0 0 0 0 0
5. Phải trả dài hạn khác 0 0 0 0 763
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
7. Trái phiếu chuyển đổi 0 0 0 0 0
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 0 0 0 0 0
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
10. Dự phòng phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn 0 0 0 0 0
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ 0 0 0 0 0
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 18.970 19.026 21.605 20.824 25.508
I. Vốn chủ sở hữu 18.970 19.026 21.605 20.824 25.508
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 14.400 14.400 14.400 14.400 14.400
2. Thặng dư vốn cổ phần 0 0 0 0 0
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu 0 0 0 0 0
4. Vốn khác của chủ sở hữu 0 0 0 0 0
5. Cổ phiếu quỹ 0 0 0 0 0
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 0 0 0 0
8. Quỹ đầu tư phát triển 2.715 2.725 2.768 3.342 3.391
9. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0 0
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 0 0 0 0 0
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 1.854 1.901 4.437 3.083 7.718
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 1.789 1.831 1.852 2.755 5.041
- LNST chưa phân phối kỳ này 66 69 2.585 327 2.677
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp 0 0 0 0 0
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát 0 0 0 0 0
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 0 0 0 0 0
1. Nguồn kinh phí 0 0 0 0 0
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0 0
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 25.737 27.312 29.376 30.620 35.017