Đơn vị: 1.000.000đ
  2019 2020 2021 2022 2023
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 29.151 28.224 27.662 29.568 30.502
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 0 0 0
3. Doanh thu thuần (1)-(2) 29.151 28.224 27.662 29.568 30.502
4. Giá vốn hàng bán 22.010 21.752 18.542 22.623 19.001
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4) 7.141 6.473 9.120 6.945 11.501
6. Doanh thu hoạt động tài chính 285 353 408 366 755
7. Chi phí tài chính 0 0 0
-Trong đó: Chi phí lãi vay 0 0
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0 0 0
9. Chi phí bán hàng 0 0 0
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 7.268 6.319 6.543 6.854 8.296
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10) 157 506 2.985 457 3.959
12. Thu nhập khác 44 0 46 125
13. Chi phí khác 81 160 12 14 313
14. Lợi nhuận khác (12)-(13) -37 -160 34 -14 -188
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14) 121 347 3.020 443 3.772
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 55 277 435 115 1.095
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0 0 0
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17) 55 277 435 115 1.095
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18) 66 69 2.585 327 2.677
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát 0 0 0
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20) 66 69 2.585 327 2.677