I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
1. Tiền thu từ bán hàng, cung cấp dịch vụ và doanh thu khác
|
71.010
|
71.840
|
2. Tiền chi trả cho người cung cấp hàng hóa và dịch vụ
|
-47.320
|
-74.374
|
3. Tiền chi trả cho người lao động
|
-2.425
|
-2.222
|
4. Tiền chi trả lãi vay
|
-1.994
|
-2.405
|
5. Tiền chi nộp thuế thu nhập doanh nghiệp
|
0
|
-1.438
|
6. Tiền chi nộp thuế giá trị gia tăng
|
0
|
0
|
7. Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
1.458
|
13.857
|
8. Tiền chi khác cho hoạt động kinh doanh
|
-9.307
|
-15.741
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
11.421
|
-10.482
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-2.512
|
2.209
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
0
|
19.069
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
0
|
-10.600
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
0
|
7.000
|
5. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
-150
|
6. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
0
|
7. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
0
|
112
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
-2.511
|
17.641
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
0
|
0
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
39.879
|
70.289
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-46.506
|
-64.764
|
5. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ, BĐS đầu tư
|
0
|
0
|
6. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
-258
|
-11.453
|
7. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
0
|
0
|
8. Chi từ các quỹ của doanh nghiệp
|
0
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
-6.885
|
-5.928
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
2.025
|
1.231
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
2.474
|
4.499
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
0
|
0
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
4.499
|
5.730
|