1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
238.142
|
227.577
|
286.858
|
356.757
|
411.663
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
|
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Doanh thu thuần (1)-(2)
|
238.142
|
227.577
|
286.858
|
356.757
|
411.663
|
4. Giá vốn hàng bán
|
218.970
|
207.021
|
268.486
|
346.143
|
398.969
|
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)
|
19.172
|
20.556
|
18.372
|
10.614
|
12.694
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính
|
549
|
2.805
|
2.944
|
1.495
|
1.482
|
7. Chi phí tài chính
|
5.483
|
9.352
|
17.306
|
7.145
|
5.415
|
-Trong đó: Chi phí lãi vay
|
5.466
|
0
|
0
|
0
|
5.404
|
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
|
933
|
0
|
853
|
0
|
9. Chi phí bán hàng
|
686
|
651
|
729
|
577
|
508
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
816
|
1.171
|
1.256
|
4.151
|
931
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)
|
12.736
|
13.120
|
2.025
|
1.089
|
7.321
|
12. Thu nhập khác
|
|
0
|
1.788
|
252
|
26
|
13. Chi phí khác
|
236
|
83
|
23
|
157
|
2
|
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)
|
-236
|
-83
|
1.766
|
95
|
24
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)
|
12.501
|
13.037
|
3.791
|
1.184
|
7.345
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
2.838
|
2.437
|
541
|
992
|
1.482
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
|
0
|
0
|
0
|
0
|
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)
|
2.838
|
2.437
|
541
|
992
|
1.482
|
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)
|
9.663
|
10.600
|
3.250
|
192
|
5.863
|
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
|
409
|
824
|
1.022
|
1.315
|
444
|
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)
|
9.254
|
9.776
|
2.229
|
-1.123
|
5.419
|