Đơn vị: 1.000.000đ
  Q1 2023 Q2 2023 Q3 2023 Q4 2023 Q1 2024
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 238.142 227.577 286.858 356.757 411.663
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 0 0 0 0
3. Doanh thu thuần (1)-(2) 238.142 227.577 286.858 356.757 411.663
4. Giá vốn hàng bán 218.970 207.021 268.486 346.143 398.969
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4) 19.172 20.556 18.372 10.614 12.694
6. Doanh thu hoạt động tài chính 549 2.805 2.944 1.495 1.482
7. Chi phí tài chính 5.483 9.352 17.306 7.145 5.415
-Trong đó: Chi phí lãi vay 5.466 0 0 0 5.404
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 933 0 853 0
9. Chi phí bán hàng 686 651 729 577 508
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 816 1.171 1.256 4.151 931
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10) 12.736 13.120 2.025 1.089 7.321
12. Thu nhập khác 0 1.788 252 26
13. Chi phí khác 236 83 23 157 2
14. Lợi nhuận khác (12)-(13) -236 -83 1.766 95 24
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14) 12.501 13.037 3.791 1.184 7.345
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 2.838 2.437 541 992 1.482
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0 0 0 0
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17) 2.838 2.437 541 992 1.482
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18) 9.663 10.600 3.250 192 5.863
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát 409 824 1.022 1.315 444
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20) 9.254 9.776 2.229 -1.123 5.419