I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
1. Tiền thu từ bán hàng, cung cấp dịch vụ và doanh thu khác
|
322.918
|
212.757
|
2. Tiền chi trả cho người cung cấp hàng hóa và dịch vụ
|
-194.980
|
-214.281
|
3. Tiền chi trả cho người lao động
|
-16.756
|
-16.522
|
4. Tiền chi trả lãi vay
|
-1.415
|
-3.458
|
5. Tiền chi nộp thuế thu nhập doanh nghiệp
|
-1.448
|
-200
|
6. Tiền chi nộp thuế giá trị gia tăng
|
0
|
0
|
7. Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
55.399
|
24.566
|
8. Tiền chi khác cho hoạt động kinh doanh
|
-67.285
|
-18.544
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
96.433
|
-15.681
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-4.768
|
-57.384
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
0
|
14.643
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
0
|
0
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
0
|
0
|
5. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
-13.500
|
6. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
0
|
7. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
45
|
505
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
-4.723
|
-55.736
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
0
|
0
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
16.279
|
142.929
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-89.824
|
-72.883
|
5. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ, BĐS đầu tư
|
0
|
0
|
6. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
0
|
0
|
7. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
-1.241
|
0
|
8. Chi từ các quỹ của doanh nghiệp
|
0
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
-74.786
|
70.046
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
16.924
|
-1.372
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
6.209
|
23.133
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
0
|
0
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
23.133
|
21.761
|