1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
539.396
|
612.279
|
673.620
|
861.265
|
689.885
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Doanh thu thuần (1)-(2)
|
539.396
|
612.279
|
673.620
|
861.265
|
689.885
|
4. Giá vốn hàng bán
|
280.596
|
324.986
|
374.843
|
628.664
|
354.905
|
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)
|
258.801
|
287.294
|
298.777
|
232.601
|
334.980
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính
|
3.732
|
13.289
|
2.744
|
5.954
|
7.301
|
7. Chi phí tài chính
|
163.562
|
175.919
|
165.085
|
162.713
|
208.206
|
-Trong đó: Chi phí lãi vay
|
163.562
|
171.075
|
165.085
|
162.713
|
208.206
|
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
13.162
|
14.434
|
13.859
|
7.957
|
13.995
|
9. Chi phí bán hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
16.122
|
11.524
|
14.828
|
16.752
|
16.955
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)
|
96.011
|
127.574
|
135.468
|
67.047
|
131.115
|
12. Thu nhập khác
|
148
|
1.930
|
0
|
9
|
0
|
13. Chi phí khác
|
701
|
3.338
|
290
|
225
|
140
|
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)
|
-554
|
-1.408
|
-290
|
-216
|
-140
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)
|
95.457
|
126.166
|
135.178
|
66.831
|
130.975
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
13.145
|
17.472
|
18.629
|
14.855
|
17.639
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
-619
|
-560
|
-548
|
-534
|
-639
|
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)
|
12.527
|
16.912
|
18.081
|
14.321
|
17.000
|
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)
|
82.930
|
109.254
|
117.098
|
52.510
|
113.975
|
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
|
10.030
|
14.604
|
16.176
|
1.073
|
17.965
|
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)
|
72.901
|
94.650
|
100.921
|
51.437
|
96.009
|