Đơn vị: 1.000.000đ
  2018 2019 2020 2021 2022
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 123.469 103.024 96.347 91.254 92.198
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 0 0 0 0
3. Doanh thu thuần (1)-(2) 123.469 103.024 96.347 91.254 92.198
4. Giá vốn hàng bán 107.327 89.762 76.276 72.534 73.284
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4) 16.142 13.262 20.071 18.721 18.913
6. Doanh thu hoạt động tài chính 2.303 1.687 2.468 1.897 2.514
7. Chi phí tài chính 2.639 2.358 1.997 1.399 1.570
-Trong đó: Chi phí lãi vay 2.246 2.264 1.791 1.214 1.313
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0 0 0
9. Chi phí bán hàng 4.768 3.160 2.975 2.144 2.692
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 10.011 8.726 10.062 9.156 9.324
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10) 1.027 705 7.504 7.919 7.841
12. Thu nhập khác 511 245 129 101 169
13. Chi phí khác 405 30 15 58
14. Lợi nhuận khác (12)-(13) 106 215 129 86 111
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14) 1.133 920 7.633 8.005 7.952
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 52 0 947 1.069 1.351
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại -28 18 -102 -74 -28
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17) 23 18 845 995 1.323
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18) 1.110 901 6.788 7.011 6.629
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát 0 0 0
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20) 1.110 901 6.788 7.011 6.629