Đơn vị: 1.000.000đ
  2019 2020 2021 2022 2023
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 922.133 510.618 797.004 704.033 780.824
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 0 2.217 0 210
3. Doanh thu thuần (1)-(2) 922.133 508.401 797.004 704.033 780.614
4. Giá vốn hàng bán 895.065 475.638 661.946 644.137 773.786
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4) 27.068 32.763 135.058 59.897 6.828
6. Doanh thu hoạt động tài chính 2.682 2.906 5.715 4.862 4.796
7. Chi phí tài chính 20.424 16.920 14.763 23.609 28.559
-Trong đó: Chi phí lãi vay 18.490 15.443 11 14.450 20.314
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0 0 0
9. Chi phí bán hàng 20.718 20.366 47.354 25.663 14.298
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 21.513 18.471 24.895 15.389 17.999
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10) -32.905 -20.089 53.762 98 -49.231
12. Thu nhập khác 3.649 2.567 1.838 2.966 40
13. Chi phí khác 1.331 678 371 143 662
14. Lợi nhuận khác (12)-(13) 2.318 1.889 1.466 2.823 -622
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14) -30.587 -18.200 55.228 2.921 -49.854
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 0 27 1.884 600
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0 0
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17) 0 27 1.884 600
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18) -30.587 -18.228 53.344 2.321 -49.854
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát 0 0
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20) -30.587 -18.228 53.344 2.321 -49.854