Đơn vị: 1.000.000đ
  Q1 2021 Q4 2021 Q4 2022 Q2 2023 Q4 2023
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 9.103 9.135 8.233 7.268 4.779
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 143 149 0 24 3
1. Tiền 143 149 0 24 3
2. Các khoản tương đương tiền 0 0 0 0 0
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 0 0 0 0 0
1. Chứng khoán kinh doanh 0 0 0 0 0
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 0 0 0 0 0
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 3.940 3.308 4.241 2.984 2.721
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 685 258 175 617 313
2. Trả trước cho người bán 49 85 2.316 748 562
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 0 0 0 0 0
6. Phải thu ngắn hạn khác 3.206 2.965 2.265 2.403 2.615
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi 0 0 -514 -784 -768
IV. Tổng hàng tồn kho 5.021 5.679 3.943 4.260 2.056
1. Hàng tồn kho 6.619 7.830 7.449 6.245 3.659
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -1.598 -2.152 -3.506 -1.985 -1.603
V. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 48 0 0
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 0 0 48 0 0
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 0 0 0 0 0
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 0 0 0 0 0
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
5. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 38.604 36.565 33.855 32.240 26.189
I. Các khoản phải thu dài hạn 387 387 433 433 433
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 0 0 0 0 0
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu về cho vay dài hạn 0 0 0 0 0
5. Phải thu dài hạn khác 387 387 433 433 433
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 0 0 0 0
II. Tài sản cố định 36.738 33.707 29.691 27.682 25.752
1. Tài sản cố định hữu hình 36.738 33.707 29.691 27.682 25.752
- Nguyên giá 75.230 75.230 75.230 75.230 73.411
- Giá trị hao mòn lũy kế -38.492 -41.523 -45.539 -47.548 -47.659
2. Tài sản cố định thuê tài chính 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
3. Tài sản cố định vô hình 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 76 76 76 76 76
- Giá trị hao mòn lũy kế -76 -76 -76 -76 -76
III. Bất động sản đầu tư 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
IV. Tài sản dở dang dài hạn 0 0 0 0 0
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn 0 0 0 0 0
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang 0 0 0 0 0
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn 0 0 0 0 0
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 0 0 0 0 0
VI. Tổng tài sản dài hạn khác 1.479 2.470 3.732 4.125 4
1. Chi phí trả trước dài hạn 1.479 2.470 3.732 4.125 4
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại 0 0 0 0 0
3. Tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 0
VII. Lợi thế thương mại 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 47.708 45.700 42.088 39.509 30.968
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 50.133 53.373 61.195 64.201 64.289
I. Nợ ngắn hạn 39.921 49.075 57.692 61.035 61.264
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 15.916 22.506 26.397 28.115 28.958
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán ngắn hạn 15.536 12.744 13.334 12.863 11.860
4. Người mua trả tiền trước 751 347 351 262 185
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 1.754 3.491 4.516 5.697 5.873
6. Phải trả người lao động 1.759 2.354 2.214 1.743 999
7. Chi phí phải trả ngắn hạn 998 1.155 970 1.189 1.154
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 0 0 0 0 0
11. Phải trả ngắn hạn khác 3.258 6.530 9.961 11.216 12.286
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn 0 0 0 0 0
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi -51 -51 -51 -51 -51
14. Quỹ bình ổn giá 0 0 0 0 0
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
II. Nợ dài hạn 10.212 4.299 3.503 3.166 3.025
1. Phải trả người bán dài hạn 0 0 0 0 182
2. Chi phí phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh 0 0 0 0 0
4. Phải trả nội bộ dài hạn 0 0 0 0 0
5. Phải trả dài hạn khác 30 20 20 20 0
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 10.182 4.279 3.483 3.146 2.843
7. Trái phiếu chuyển đổi 0 0 0 0 0
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 0 0 0 0 0
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
10. Dự phòng phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn 0 0 0 0 0
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ 0 0 0 0 0
B. Nguồn vốn chủ sở hữu -2.425 -7.674 -19.107 -24.693 -33.321
I. Vốn chủ sở hữu -2.425 -7.674 -19.107 -24.693 -33.321
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 10.000 10.000 10.000 10.000 10.000
2. Thặng dư vốn cổ phần 100 100 100 100 100
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu 0 0 0 0 0
4. Vốn khác của chủ sở hữu 0 0 0 0 0
5. Cổ phiếu quỹ -1 -1 -1 -1 -1
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 0 0 0 0
8. Quỹ đầu tư phát triển 9.235 9.235 9.235 9.235 9.235
9. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0 1.155
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 1.155 1.155 1.155 1.155 0
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối -22.914 -28.162 -39.596 -45.181 -53.810
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước -21.033 -21.033 -28.162 -39.596 -39.596
- LNST chưa phân phối kỳ này -1.881 -7.129 -11.434 -5.585 -14.214
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp 0 0 0 0 0
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát 0 0 0 0 0
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 0 0 0 0 0
1. Nguồn kinh phí 0 0 0 0 0
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0 0
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 47.708 45.700 42.088 39.509 30.968