Đơn vị: 1.000.000đ
  Q1 2023 Q2 2023 Q3 2023 Q4 2023 Q1 2024
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 838.552 813.677 905.488 1.167.009 1.152.651
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 8.616 13.436 20.452 19.936 57.115
1. Tiền 8.616 13.436 20.452 19.936 57.115
2. Các khoản tương đương tiền 0 0 0 0 0
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 87.000 180.000 256.100 427.300 437.700
1. Chứng khoán kinh doanh 0 0 0 0 0
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 87.000 180.000 256.100 427.300 437.700
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 373.323 362.239 351.982 350.625 366.574
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 419.917 405.039 389.309 339.541 357.101
2. Trả trước cho người bán 666 309 653 54.480 52.052
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 0 0 0 0 0
6. Phải thu ngắn hạn khác 9.419 12.737 16.901 11.623 11.812
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -56.679 -55.845 -54.880 -55.019 -54.391
IV. Tổng hàng tồn kho 350.947 234.590 257.415 344.755 274.780
1. Hàng tồn kho 439.552 298.888 313.326 384.507 323.656
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -88.605 -64.298 -55.912 -39.752 -48.876
V. Tài sản ngắn hạn khác 18.666 23.413 19.539 24.394 16.482
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 701 6.980 3.633 443 562
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 1.005 294 626 10.759 3.906
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 16.959 16.139 15.280 13.193 12.014
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
5. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 121.996 115.890 114.117 112.975 113.660
I. Các khoản phải thu dài hạn 116 116 216 216 56
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 0 0 0 0 0
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu về cho vay dài hạn 0 0 0 0 0
5. Phải thu dài hạn khác 116 116 216 216 56
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 0 0 0 0
II. Tài sản cố định 29.140 31.494 30.312 29.149 27.995
1. Tài sản cố định hữu hình 19.541 21.943 20.809 19.694 18.587
- Nguyên giá 76.189 79.732 79.732 79.572 79.572
- Giá trị hao mòn lũy kế -56.648 -57.789 -58.923 -59.879 -60.986
2. Tài sản cố định thuê tài chính 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
3. Tài sản cố định vô hình 9.598 9.551 9.503 9.456 9.408
- Nguyên giá 12.339 12.339 12.339 12.339 12.339
- Giá trị hao mòn lũy kế -2.741 -2.789 -2.836 -2.884 -2.931
III. Bất động sản đầu tư 71.374 70.476 69.577 68.679 67.781
- Nguyên giá 145.464 145.464 145.464 145.464 145.464
- Giá trị hao mòn lũy kế -74.090 -74.988 -75.886 -76.785 -77.683
IV. Tài sản dở dang dài hạn 3.688 328 391 6 6
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn 0 0 0 0 0
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang 3.688 328 391 6 6
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 17.678 13.476 13.621 14.925 17.823
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn 37.000 37.000 37.000 37.000 37.000
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn -19.322 -23.524 -23.379 -22.075 -19.177
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 0 0 0 0 0
VI. Tổng tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 0
1. Chi phí trả trước dài hạn 0 0 0 0 0
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại 0 0 0 0 0
3. Tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 0
VII. Lợi thế thương mại 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 960.548 929.567 1.019.605 1.279.985 1.266.311
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 575.494 541.760 629.771 876.314 859.016
I. Nợ ngắn hạn 550.562 517.402 604.438 850.728 833.772
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 360.089 259.061 287.371 530.693 529.576
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán ngắn hạn 77.803 154.839 177.473 141.174 101.738
4. Người mua trả tiền trước 1.167 706 2.135 2.752 6.310
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 13.926 25.627 24.663 54 671
6. Phải trả người lao động 988 9.065 11.753 16.870 4.860
7. Chi phí phải trả ngắn hạn 5.760 2.528 3.763 3.769 7.948
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 70 1.775 60 1.759 37
11. Phải trả ngắn hạn khác 85.806 59.648 93.123 150.601 181.934
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn 0 0 0 0 0
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi 4.953 4.152 4.098 3.057 698
14. Quỹ bình ổn giá 0 0 0 0 0
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
II. Nợ dài hạn 24.932 24.358 25.333 25.585 25.244
1. Phải trả người bán dài hạn 0 0 0 0 0
2. Chi phí phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh 0 0 0 0 0
4. Phải trả nội bộ dài hạn 0 0 0 0 0
5. Phải trả dài hạn khác 24.932 24.358 25.333 25.585 25.244
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
7. Trái phiếu chuyển đổi 0 0 0 0 0
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 0 0 0 0 0
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
10. Dự phòng phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn 0 0 0 0 0
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ 0 0 0 0 0
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 385.054 387.807 389.834 403.671 407.295
I. Vốn chủ sở hữu 385.054 387.807 389.834 403.671 407.295
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 273.000 273.000 273.000 273.000 273.000
2. Thặng dư vốn cổ phần 37.225 37.225 37.225 37.225 37.225
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu 0 0 0 0 0
4. Vốn khác của chủ sở hữu 7.779 11.104 11.104 11.104 11.104
5. Cổ phiếu quỹ 0 0 0 0 0
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 0 0 0 0
8. Quỹ đầu tư phát triển 54.657 51.332 51.332 51.332 51.332
9. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0 0
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 1.773 1.773 1.773 1.773 1.773
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 10.619 13.373 15.400 29.237 32.861
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 8.105 8.105 8.105 8.105 29.255
- LNST chưa phân phối kỳ này 2.514 5.267 7.295 21.131 3.607
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp 0 0 0 0 0
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát 0 0 0 0 0
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 0 0 0 0 0
1. Nguồn kinh phí 0 0 0 0 0
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0 0
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 960.548 929.567 1.019.605 1.279.985 1.266.311