TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
838.552
|
813.677
|
905.488
|
1.167.009
|
1.152.651
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
8.616
|
13.436
|
20.452
|
19.936
|
57.115
|
1. Tiền
|
8.616
|
13.436
|
20.452
|
19.936
|
57.115
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
87.000
|
180.000
|
256.100
|
427.300
|
437.700
|
1. Chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
87.000
|
180.000
|
256.100
|
427.300
|
437.700
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
373.323
|
362.239
|
351.982
|
350.625
|
366.574
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng
|
419.917
|
405.039
|
389.309
|
339.541
|
357.101
|
2. Trả trước cho người bán
|
666
|
309
|
653
|
54.480
|
52.052
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Phải thu ngắn hạn khác
|
9.419
|
12.737
|
16.901
|
11.623
|
11.812
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
-56.679
|
-55.845
|
-54.880
|
-55.019
|
-54.391
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
350.947
|
234.590
|
257.415
|
344.755
|
274.780
|
1. Hàng tồn kho
|
439.552
|
298.888
|
313.326
|
384.507
|
323.656
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
-88.605
|
-64.298
|
-55.912
|
-39.752
|
-48.876
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
18.666
|
23.413
|
19.539
|
24.394
|
16.482
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
701
|
6.980
|
3.633
|
443
|
562
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
1.005
|
294
|
626
|
10.759
|
3.906
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
16.959
|
16.139
|
15.280
|
13.193
|
12.014
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
121.996
|
115.890
|
114.117
|
112.975
|
113.660
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
116
|
116
|
216
|
216
|
56
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu về cho vay dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu dài hạn khác
|
116
|
116
|
216
|
216
|
56
|
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
29.140
|
31.494
|
30.312
|
29.149
|
27.995
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
19.541
|
21.943
|
20.809
|
19.694
|
18.587
|
- Nguyên giá
|
76.189
|
79.732
|
79.732
|
79.572
|
79.572
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-56.648
|
-57.789
|
-58.923
|
-59.879
|
-60.986
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
9.598
|
9.551
|
9.503
|
9.456
|
9.408
|
- Nguyên giá
|
12.339
|
12.339
|
12.339
|
12.339
|
12.339
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-2.741
|
-2.789
|
-2.836
|
-2.884
|
-2.931
|
III. Bất động sản đầu tư
|
71.374
|
70.476
|
69.577
|
68.679
|
67.781
|
- Nguyên giá
|
145.464
|
145.464
|
145.464
|
145.464
|
145.464
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-74.090
|
-74.988
|
-75.886
|
-76.785
|
-77.683
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn
|
3.688
|
328
|
391
|
6
|
6
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
3.688
|
328
|
391
|
6
|
6
|
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
17.678
|
13.476
|
13.621
|
14.925
|
17.823
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn
|
37.000
|
37.000
|
37.000
|
37.000
|
37.000
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
-19.322
|
-23.524
|
-23.379
|
-22.075
|
-19.177
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VI. Tổng tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VII. Lợi thế thương mại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
960.548
|
929.567
|
1.019.605
|
1.279.985
|
1.266.311
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
575.494
|
541.760
|
629.771
|
876.314
|
859.016
|
I. Nợ ngắn hạn
|
550.562
|
517.402
|
604.438
|
850.728
|
833.772
|
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
|
360.089
|
259.061
|
287.371
|
530.693
|
529.576
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán ngắn hạn
|
77.803
|
154.839
|
177.473
|
141.174
|
101.738
|
4. Người mua trả tiền trước
|
1.167
|
706
|
2.135
|
2.752
|
6.310
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
13.926
|
25.627
|
24.663
|
54
|
671
|
6. Phải trả người lao động
|
988
|
9.065
|
11.753
|
16.870
|
4.860
|
7. Chi phí phải trả ngắn hạn
|
5.760
|
2.528
|
3.763
|
3.769
|
7.948
|
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
|
70
|
1.775
|
60
|
1.759
|
37
|
11. Phải trả ngắn hạn khác
|
85.806
|
59.648
|
93.123
|
150.601
|
181.934
|
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
4.953
|
4.152
|
4.098
|
3.057
|
698
|
14. Quỹ bình ổn giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nợ dài hạn
|
24.932
|
24.358
|
25.333
|
25.585
|
25.244
|
1. Phải trả người bán dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Chi phí phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải trả nội bộ dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải trả dài hạn khác
|
24.932
|
24.358
|
25.333
|
25.585
|
25.244
|
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Trái phiếu chuyển đổi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Dự phòng phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
385.054
|
387.807
|
389.834
|
403.671
|
407.295
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
385.054
|
387.807
|
389.834
|
403.671
|
407.295
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
273.000
|
273.000
|
273.000
|
273.000
|
273.000
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
37.225
|
37.225
|
37.225
|
37.225
|
37.225
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu
|
7.779
|
11.104
|
11.104
|
11.104
|
11.104
|
5. Cổ phiếu quỹ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Quỹ đầu tư phát triển
|
54.657
|
51.332
|
51.332
|
51.332
|
51.332
|
9. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
1.773
|
1.773
|
1.773
|
1.773
|
1.773
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
10.619
|
13.373
|
15.400
|
29.237
|
32.861
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước
|
8.105
|
8.105
|
8.105
|
8.105
|
29.255
|
- LNST chưa phân phối kỳ này
|
2.514
|
5.267
|
7.295
|
21.131
|
3.607
|
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
960.548
|
929.567
|
1.019.605
|
1.279.985
|
1.266.311
|