Đơn vị: 1.000.000đ
  Q1 2023 Q2 2023 Q3 2023 Q4 2023 Q1 2024
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 83.368 55.614 76.180 73.913 72.243
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 24.940 22.235 35.682 41.655 47.351
1. Tiền 10.940 8.935 13.382 9.855 15.851
2. Các khoản tương đương tiền 14.000 13.300 22.300 31.800 31.500
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 13.059 11.658 19.095 12.597 14.836
1. Chứng khoán kinh doanh 3.689 2.658 1.295 1.297 1.336
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh -130 0 0 0 0
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 9.500 9.000 17.800 11.300 13.500
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 42.099 17.908 19.730 18.451 8.466
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 13.156 11.282 11.321 10.944 7.093
2. Trả trước cho người bán 28.113 451 6.442 6.429 178
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 0 5.000 0 0 0
6. Phải thu ngắn hạn khác 1.285 4.663 5.455 4.572 4.690
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -455 -3.488 -3.488 -3.494 -3.494
IV. Tổng hàng tồn kho 150 144 12 7 12
1. Hàng tồn kho 150 144 12 7 12
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho 0 0 0 0 0
V. Tài sản ngắn hạn khác 3.121 3.669 1.661 1.202 1.577
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 978 1.381 1.087 830 1.435
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 1.187 1.139 0 0 0
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 956 1.149 575 372 142
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
5. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 139.587 165.038 145.401 148.905 150.907
I. Các khoản phải thu dài hạn 5 5 5 8 8
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 0 0 0 0 0
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu về cho vay dài hạn 0 0 0 0 0
5. Phải thu dài hạn khác 5 5 5 8 8
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 0 0 0 0
II. Tài sản cố định 107.614 105.076 97.485 94.548 96.769
1. Tài sản cố định hữu hình 87.134 84.740 77.293 74.500 76.865
- Nguyên giá 186.842 192.313 170.743 176.018 173.984
- Giá trị hao mòn lũy kế -99.708 -107.573 -93.450 -101.518 -97.119
2. Tài sản cố định thuê tài chính 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
3. Tài sản cố định vô hình 20.480 20.336 20.192 20.048 19.904
- Nguyên giá 24.059 24.059 24.059 24.059 24.059
- Giá trị hao mòn lũy kế -3.578 -3.722 -3.866 -4.011 -4.155
III. Bất động sản đầu tư 0 27.557 17.249 23.604 23.604
- Nguyên giá 0 27.557 17.249 23.604 23.604
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
IV. Tài sản dở dang dài hạn 209 176 0 661 661
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn 0 0 0 0 0
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang 209 176 0 661 661
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 27.271 27.240 27.240 27.271 27.271
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 27.271 27.240 27.240 27.271 27.271
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn 0 0 0 0 0
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 0 0 0 0 0
VI. Tổng tài sản dài hạn khác 4.487 4.984 3.422 2.813 2.594
1. Chi phí trả trước dài hạn 4.446 4.916 3.354 2.813 2.594
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại 42 67 67 0 0
3. Tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 0
VII. Lợi thế thương mại 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 222.955 220.652 221.581 222.818 223.150
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 23.585 23.192 18.240 20.987 18.651
I. Nợ ngắn hạn 23.145 22.376 17.070 20.025 17.689
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 10.000 10.000 0 0 0
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán ngắn hạn 8.240 5.237 10.171 7.341 11.346
4. Người mua trả tiền trước 0 0 0 0 14
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 850 2.147 2.645 842 1.778
6. Phải trả người lao động 1.180 1.198 1.378 2.963 1.704
7. Chi phí phải trả ngắn hạn 593 793 434 6.536 427
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 0 0 0 0 19
11. Phải trả ngắn hạn khác 1.359 2.071 2.244 2.129 2.263
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn 0 0 0 0 0
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi 922 930 199 214 139
14. Quỹ bình ổn giá 0 0 0 0 0
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
II. Nợ dài hạn 441 816 1.169 962 962
1. Phải trả người bán dài hạn 0 0 0 0 0
2. Chi phí phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh 0 0 0 0 0
4. Phải trả nội bộ dài hạn 0 0 0 0 0
5. Phải trả dài hạn khác 441 428 781 383 383
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
7. Trái phiếu chuyển đổi 0 0 0 0 0
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 0 388 388 578 578
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
10. Dự phòng phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn 0 0 0 0 0
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ 0 0 0 0 0
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 199.370 197.460 203.341 201.831 204.499
I. Vốn chủ sở hữu 199.370 197.460 203.341 201.831 204.499
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 131.998 131.998 131.998 131.998 131.998
2. Thặng dư vốn cổ phần 5.894 5.894 5.894 5.894 5.894
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu 0 0 0 0 0
4. Vốn khác của chủ sở hữu 0 0 0 0 0
5. Cổ phiếu quỹ -4.395 -4.395 -4.395 -4.395 -4.395
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 0 0 0 0
8. Quỹ đầu tư phát triển 6.751 6.747 6.747 6.747 6.747
9. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0 0
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 0 0 0 0 0
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 57.729 55.870 61.756 60.208 62.857
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 56.434 56.220 56.195 56.220 60.075
- LNST chưa phân phối kỳ này 1.295 -350 5.562 3.988 2.782
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp 0 0 0 0 0
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát 1.392 1.345 1.340 1.379 1.397
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 0 0 0 0 0
1. Nguồn kinh phí 0 0 0 0 0
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0 0
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 222.955 220.652 221.581 222.818 223.150