Đơn vị: 1.000.000đ
  2019 2020 2021 2022 2023
I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
1. Lợi nhuận trước thuế 13.888 19.267 19.290 7.671 5.621
2. Điều chỉnh cho các khoản 5.247 -2.293 -3.685 2.096 6.987
- Khấu hao TSCĐ 9.969 8.699 9.060 9.661 9.412
- Các khoản dự phòng 806 0 0 455 2.909
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết 0 0 0 0 0
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần) 0 0 0 0 0
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện 0 0 0 10 214
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ 0 0 0 0 0
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư -5.752 -11.012 -12.745 -8.051 -6.105
- Lãi tiền gửi 0 0 0 0 0
- Thu nhập lãi 0 0 0 0 0
- Chi phí lãi vay 223 20 0 21 556
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận 0 0 0 0 0
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động 19.135 16.974 15.606 9.767 12.608
- Tăng, giảm các khoản phải thu -1.661 -5.997 15.097 20.287 -2.821
- Tăng, giảm hàng tồn kho 239 -400 -321 975 131
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp) 4.325 -327 4.812 -21.024 6.676
- Tăng giảm chi phí trả trước -397 1.725 710 -940 2.666
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác 4.337 -390 -3.873 12.950 2.392
- Tiền lãi vay phải trả -223 -20 0 0 -573
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp -2.530 -1.320 -4.048 -1.509 -184
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh 0 0 0 431 0
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh -1.910 -1.646 -1.582 -1.505 -1.222
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh 21.314 8.598 26.401 19.432 19.673
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác -5.183 -20.689 -9.464 -14.774 -683
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác 1.500 1.648 6.492 2.608 10.110
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác 6.404 -29.700 -21.511 0 -35.800
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác 0 29.700 14.700 0 18.500
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết 0 0 0 0 0
6. Chi đầu tư ngắn hạn 0 0 0 0 0
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 0 0 0 -27.000 -300
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 0 8.466 0 0 0
9. Lãi tiền gửi đã thu 0 0 0 0 0
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia 4.836 7.575 11.785 8.332 1.878
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số 0 0 0 0 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư 7.557 -3.000 2.002 -30.835 -6.295
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu 0 0 0 0 0
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành -585 0 0 0 0
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được 18.185 0 0 11.000 0
4. Tiền chi trả nợ gốc vay -19.007 0 0 -271 -11.000
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính 0 0 0 0 0
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính 0 0 0 0 0
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa 0 0 0 0 0
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu -23.168 -2 -12.842 -51.101 -25
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con 0 0 0 0 0
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội 0 0 0 0 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính -24.575 -2 -12.842 -40.373 -11.025
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ 4.296 5.597 15.561 -51.776 2.353
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ 57.940 61.469 65.983 80.588 26.803
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ 0 0 0 0 0
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ 62.236 67.066 81.544 28.813 29.155