1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
31.653
|
32.711
|
33.370
|
28.538
|
32.494
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Doanh thu thuần (1)-(2)
|
31.653
|
32.711
|
33.370
|
28.538
|
32.494
|
4. Giá vốn hàng bán
|
25.365
|
27.193
|
27.986
|
23.229
|
26.720
|
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)
|
6.288
|
5.519
|
5.384
|
5.309
|
5.774
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính
|
63
|
276
|
330
|
98
|
76
|
7. Chi phí tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
-Trong đó: Chi phí lãi vay
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
0
|
-765
|
765
|
0
|
0
|
9. Chi phí bán hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
2.155
|
1.784
|
1.952
|
1.865
|
2.100
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)
|
4.197
|
3.246
|
4.527
|
3.542
|
3.749
|
12. Thu nhập khác
|
4
|
3
|
8
|
12
|
2
|
13. Chi phí khác
|
0
|
243
|
33
|
0
|
0
|
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)
|
4
|
-240
|
-26
|
12
|
2
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)
|
4.200
|
3.006
|
4.501
|
3.554
|
3.751
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
687
|
601
|
883
|
558
|
598
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)
|
687
|
601
|
883
|
558
|
598
|
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)
|
1.983
|
2.405
|
2.092
|
2.231
|
2.391
|
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)
|
1.983
|
2.405
|
2.092
|
2.231
|
2.391
|