Đơn vị: 1.000.000đ
  2019 2020 2021 2022 2023
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 144.491 114.451 112.441 119.568 108.476
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 17.189 10.849 10.381 8.668 7.590
3. Doanh thu thuần (1)-(2) 127.302 103.602 102.060 110.900 100.886
4. Giá vốn hàng bán 124.638 88.038 84.640 83.256 72.651
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4) 2.664 15.564 17.420 27.644 28.235
6. Doanh thu hoạt động tài chính 4.326 5.458 4.960 5.945 7.549
7. Chi phí tài chính 51 15 33 11 27
-Trong đó: Chi phí lãi vay 48 11 7 3 8
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0 0 0 0 0
9. Chi phí bán hàng 47.184 29.534 27.592 28.712 26.092
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 25.188 22.248 18.517 20.715 19.780
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10) -65.434 -30.774 -23.763 -15.850 -10.116
12. Thu nhập khác 996 103 236 798 297
13. Chi phí khác 436 85 150 1.456 65
14. Lợi nhuận khác (12)-(13) 560 18 85 -658 232
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14) -64.874 -30.756 -23.677 -16.507 -9.884
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 0 0 0 0 0
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0 0 0 0 0
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17) 0 0 0 0 0
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18) -64.874 -30.756 -23.677 -16.507 -9.884
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát 0 0 0 0 0
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20) -64.874 -30.756 -23.677 -16.507 -9.884