TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
25.308.725
|
30.436.937
|
56.747.258
|
94.154.860
|
80.514.711
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
2.515.617
|
4.544.900
|
13.696.099
|
22.471.376
|
8.324.589
|
1. Tiền
|
1.822.302
|
1.678.314
|
2.094.314
|
6.316.300
|
3.458.050
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
693.315
|
2.866.586
|
11.601.785
|
16.155.076
|
4.866.539
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
3.724.563
|
1.374.340
|
8.126.993
|
18.236.153
|
26.268.247
|
1. Chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
3.724.563
|
1.374.340
|
8.126.993
|
18.236.153
|
26.268.247
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
3.210.279
|
3.561.397
|
6.124.790
|
7.662.681
|
9.892.870
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng
|
2.281.761
|
2.699.937
|
3.949.487
|
4.973.096
|
2.958.587
|
2. Trả trước cho người bán
|
810.319
|
757.833
|
1.303.038
|
1.722.372
|
5.366.254
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
23.522
|
124.200
|
6. Phải thu ngắn hạn khác
|
155.893
|
140.773
|
911.602
|
982.967
|
1.484.903
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
-37.694
|
-37.146
|
-39.336
|
-39.275
|
-41.074
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
14.115.139
|
19.411.923
|
26.286.822
|
42.134.494
|
34.491.111
|
1. Hàng tồn kho
|
14.188.336
|
19.480.667
|
26.373.361
|
42.370.012
|
35.727.278
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
-73.197
|
-68.744
|
-86.539
|
-235.518
|
-1.236.167
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
1.743.128
|
1.544.376
|
2.512.554
|
3.650.157
|
1.537.895
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
122.420
|
118.551
|
141.398
|
296.697
|
320.077
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
1.601.957
|
1.400.160
|
2.357.339
|
3.335.690
|
1.117.647
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
18.750
|
25.665
|
13.817
|
17.769
|
100.170
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
52.914.282
|
71.339.093
|
74.764.176
|
84.081.563
|
89.820.811
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
22.302
|
27.718
|
305.166
|
809.235
|
894.484
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
96.007
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu về cho vay dài hạn
|
0
|
4.910
|
0
|
118.401
|
101.694
|
5. Phải thu dài hạn khác
|
22.302
|
22.807
|
209.158
|
690.834
|
792.791
|
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
12.782.561
|
31.249.494
|
65.561.657
|
69.280.842
|
70.832.916
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
12.565.364
|
30.980.122
|
65.307.820
|
68.744.126
|
70.199.154
|
- Nguyên giá
|
22.992.664
|
43.804.940
|
82.616.810
|
91.026.106
|
98.976.369
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-10.427.300
|
-12.824.818
|
-17.308.990
|
-22.281.980
|
-28.777.215
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
217.197
|
269.371
|
253.837
|
536.716
|
633.762
|
- Nguyên giá
|
268.392
|
339.571
|
342.995
|
618.322
|
744.538
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-51.195
|
-70.199
|
-89.158
|
-81.606
|
-110.776
|
III. Bất động sản đầu tư
|
179.741
|
576.617
|
564.297
|
548.211
|
629.112
|
- Nguyên giá
|
246.767
|
663.240
|
681.932
|
698.820
|
859.667
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-67.027
|
-86.623
|
-117.635
|
-150.609
|
-230.555
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn
|
38.107.321
|
37.435.320
|
6.247.214
|
9.698.699
|
13.363.275
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
|
910.420
|
750.146
|
918.471
|
1.409.414
|
28.954
|
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
37.196.900
|
36.685.174
|
5.328.743
|
8.289.285
|
13.334.321
|
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
66.585
|
45.794
|
171.085
|
6.716
|
700
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
0
|
-1.431
|
385
|
6.016
|
0
|
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn
|
700
|
700
|
700
|
700
|
700
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
65.885
|
46.526
|
170.000
|
0
|
0
|
VI. Tổng tài sản dài hạn khác
|
1.667.540
|
1.942.965
|
1.871.648
|
3.700.738
|
4.012.315
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
1.461.312
|
1.650.739
|
1.646.095
|
3.171.382
|
3.929.244
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại
|
206.228
|
292.227
|
225.553
|
529.356
|
83.071
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VII. Lợi thế thương mại
|
88.234
|
61.185
|
43.110
|
37.122
|
88.009
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
78.223.008
|
101.776.030
|
131.511.434
|
178.236.422
|
170.335.522
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
37.600.058
|
53.989.394
|
72.291.648
|
87.455.797
|
74.222.582
|
I. Nợ ngắn hạn
|
22.636.149
|
26.984.198
|
51.975.217
|
73.459.316
|
62.385.393
|
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
|
11.494.717
|
16.837.653
|
36.798.466
|
43.747.643
|
46.748.670
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán ngắn hạn
|
8.706.913
|
7.507.199
|
10.915.753
|
23.729.143
|
11.107.124
|
4. Người mua trả tiền trước
|
361.444
|
408.692
|
1.257.273
|
788.003
|
860.793
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
481.510
|
478.426
|
548.579
|
796.022
|
648.408
|
6. Phải trả người lao động
|
252.288
|
247.937
|
313.100
|
797.457
|
306.209
|
7. Chi phí phải trả ngắn hạn
|
261.634
|
429.777
|
640.130
|
772.615
|
460.509
|
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
|
9.930
|
27.406
|
34.564
|
16.952
|
16.975
|
11. Phải trả ngắn hạn khác
|
300.070
|
237.392
|
328.061
|
1.047.159
|
418.551
|
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
6.239
|
3.111
|
5.847
|
23.756
|
5.199
|
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
761.404
|
806.604
|
1.133.445
|
1.740.567
|
1.812.955
|
14. Quỹ bình ổn giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nợ dài hạn
|
14.963.908
|
27.005.196
|
20.316.431
|
13.996.481
|
11.837.189
|
1. Phải trả người bán dài hạn
|
1.647.092
|
6.652.492
|
2.637.988
|
0
|
0
|
2. Chi phí phải trả dài hạn
|
451.101
|
427.329
|
223.664
|
410.408
|
531.620
|
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải trả nội bộ dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải trả dài hạn khác
|
36.481
|
58.387
|
68.736
|
63.027
|
61.033
|
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
|
12.810.997
|
19.842.099
|
17.343.248
|
13.464.932
|
11.151.651
|
7. Trái phiếu chuyển đổi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
0
|
1.105
|
666
|
0
|
31.207
|
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Dự phòng phải trả dài hạn
|
18.238
|
20.414
|
26.001
|
49.311
|
57.568
|
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
|
0
|
3.370
|
16.128
|
8.803
|
4.109
|
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
40.622.950
|
47.786.636
|
59.219.786
|
90.780.626
|
96.112.940
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
40.622.950
|
47.786.636
|
59.219.786
|
90.780.626
|
96.112.940
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
21.239.072
|
27.610.741
|
33.132.827
|
44.729.227
|
58.147.857
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
3.211.560
|
3.211.560
|
3.211.560
|
3.211.560
|
3.211.560
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Cổ phiếu quỹ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
277
|
566
|
5.568
|
-1.926
|
-20.652
|
8. Quỹ đầu tư phát triển
|
918.642
|
923.642
|
928.642
|
923.549
|
834.782
|
9. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
15.126.438
|
15.876.914
|
21.792.443
|
41.763.426
|
33.833.830
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước
|
6.553.424
|
8.349.471
|
8.342.143
|
7.285.283
|
25.350.319
|
- LNST chưa phân phối kỳ này
|
8.573.014
|
7.527.443
|
13.450.300
|
34.478.143
|
8.483.511
|
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát
|
126.961
|
163.214
|
148.747
|
154.789
|
105.562
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
78.223.008
|
101.776.030
|
131.511.434
|
178.236.422
|
170.335.522
|