Đơn vị: 1.000.000đ
  2019 2020 2021 2022 2023
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 796.054 854.835 1.031.209 1.218.109 1.215.696
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 210 622 1.014 1.194 257
3. Doanh thu thuần (1)-(2) 795.844 854.212 1.030.195 1.216.915 1.215.439
4. Giá vốn hàng bán 604.804 628.401 855.903 1.051.216 977.075
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4) 191.040 225.811 174.292 165.699 238.364
6. Doanh thu hoạt động tài chính 5.903 13.795 16.440 15.234 13.499
7. Chi phí tài chính 21.102 29.117 24.511 40.384 42.438
-Trong đó: Chi phí lãi vay 19.783 22.427 22.287 23.728 35.295
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh -2.945 -1.257 -2.226 -7.154 5.514
9. Chi phí bán hàng 57.577 71.229 64.258 67.827 76.381
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 86.908 27.589 24.702 25.932 36.773
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10) 1.014 110.415 75.035 39.637 101.786
12. Thu nhập khác 249 1.286 771 373 1.407
13. Chi phí khác 765 1.102 279 118 907
14. Lợi nhuận khác (12)-(13) 184 492 255 500
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14) 87.673 110.599 75.527 39.892 102.286
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 532 5.303 4.300 6.809 9.332
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17) 5.303 4.300 6.809 9.332
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18) 87.141 105.296 71.228 33.083 92.954
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát 4.916 5.108 4.337 340 2.657
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20) 82.225 100.188 66.891 32.744 90.297