Đơn vị: 1.000.000đ
  Q1 2023 Q2 2023 Q3 2023 Q4 2023 Q1 2024
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 3.529.667 3.582.120 3.607.465 3.584.825 6.281.690
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 32.882 27.950 26.762 28.331 55.420
1. Tiền 32.882 27.938 26.762 28.331 55.420
2. Các khoản tương đương tiền 0 12 0 0 0
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 0 0 0 0 0
1. Chứng khoán kinh doanh 0 0 0 0 0
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 0 0 0 0 0
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 2.911.067 2.984.481 3.022.759 2.952.549 4.799.371
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 1.344.426 1.398.352 1.384.001 1.413.153 1.453.301
2. Trả trước cho người bán 831.753 839.333 843.735 726.732 1.921.823
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 325.555 336.030 383.175 400.020 417.309
6. Phải thu ngắn hạn khác 446.934 448.368 449.450 450.246 1.044.531
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -37.602 -37.602 -37.602 -37.602 -37.594
IV. Tổng hàng tồn kho 569.952 554.164 544.041 590.591 1.390.836
1. Hàng tồn kho 569.952 554.164 544.041 590.591 1.390.836
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho 0 0 0 0 0
V. Tài sản ngắn hạn khác 15.767 15.525 13.903 13.355 36.062
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 405 209 436 190 745
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 13.637 13.591 11.742 11.440 33.593
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 1.725 1.725 1.725 1.725 1.725
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
5. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 3.713.276 3.712.562 3.714.490 3.714.839 4.086.484
I. Các khoản phải thu dài hạn 1.338.149 1.337.672 1.340.007 1.340.357 1.711.832
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 0 0 0 0 0
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu về cho vay dài hạn 2.959 2.482 4.487 4.837 12.312
5. Phải thu dài hạn khác 1.335.190 1.335.190 1.335.520 1.335.520 1.699.520
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 0 0 0 0
II. Tài sản cố định 3.089 2.922 2.756 2.589 2.423
1. Tài sản cố định hữu hình 2.573 2.438 2.304 2.170 2.036
- Nguyên giá 21.350 21.350 21.350 21.350 21.350
- Giá trị hao mòn lũy kế -18.778 -18.912 -19.046 -19.180 -19.314
2. Tài sản cố định thuê tài chính 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
3. Tài sản cố định vô hình 516 484 451 419 387
- Nguyên giá 1.468 1.468 1.468 1.468 1.468
- Giá trị hao mòn lũy kế -952 -985 -1.017 -1.049 -1.082
III. Bất động sản đầu tư 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
IV. Tài sản dở dang dài hạn 1.012 1.012 1.012 1.012 1.012
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn 852 0 852 852 0
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang 160 1.012 160 160 1.012
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 2.369.080 2.369.080 2.369.080 2.369.080 2.369.196
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 2.368.000 2.368.000 2.368.000 2.368.000 2.368.116
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn 3.189 3.189 3.189 3.189 3.189
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn -2.109 -2.109 -2.109 -2.109 -2.109
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 0 0 0 0 0
VI. Tổng tài sản dài hạn khác 1.945 1.875 1.635 1.800 2.020
1. Chi phí trả trước dài hạn 339 269 28 193 414
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại 1.607 1.607 1.607 1.607 1.607
3. Tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 0
VII. Lợi thế thương mại 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 7.242.943 7.294.682 7.321.955 7.299.664 10.368.174
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 2.881.489 2.933.074 2.959.145 2.935.270 4.978.381
I. Nợ ngắn hạn 2.667.760 2.727.300 2.653.128 2.616.150 3.194.383
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 13.031 57.888 57.888 60.888 98.651
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0
3. Phải trả người bán ngắn hạn 134.704 151.502 170.045 222.655 218.674
4. Người mua trả tiền trước 799.030 781.521 707.735 678.841 726.548
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 216.348 224.092 222.443 219.007 136.281
6. Phải trả người lao động 6.188 4.960 4.922 5.586
7. Chi phí phải trả ngắn hạn 532.655 564.555 596.506 596.375 899.178
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 0 0 0 0
11. Phải trả ngắn hạn khác 963.350 938.749 890.746 830.656 1.106.659
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn 0 0 0 0
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi 2.749 2.805 2.805 2.805 2.805
14. Quỹ bình ổn giá 0 0 0 0
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0
II. Nợ dài hạn 213.729 205.773 306.017 319.120 1.783.998
1. Phải trả người bán dài hạn 0 0 0 0 0
2. Chi phí phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh 0 0 0 0 0
4. Phải trả nội bộ dài hạn 0 0 0 0 0
5. Phải trả dài hạn khác 213.729 205.123 305.367 318.470 617.036
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 0 650 650 650 1.166.961
7. Trái phiếu chuyển đổi 0 0 0 0 0
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 0 0 0 0 0
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
10. Dự phòng phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn 0 0 0 0 0
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ 0 0 0 0 0
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 4.360.402 4.361.608 4.362.810 4.364.394 5.389.793
I. Vốn chủ sở hữu 4.360.402 4.361.608 4.362.810 4.364.394 5.389.793
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 4.766.000 4.766.000 4.766.000 4.766.000 5.766.000
2. Thặng dư vốn cổ phần -462.204 -462.204 -462.204 -462.204 -462.204
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu 0 0 0 0 0
4. Vốn khác của chủ sở hữu 0 0 0 0 0
5. Cổ phiếu quỹ -7 -7 -7 -7 -7
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 0 0 0 0
8. Quỹ đầu tư phát triển 6.414 6.545 6.545 6.545 6.545
9. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0 0
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 0 0 0 0 0
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 50.199 51.274 52.475 54.059 59.399
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 49.185 48.997 48.997 48.997 54.155
- LNST chưa phân phối kỳ này 1.014 2.277 3.479 5.063 5.245
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp 0 0 0 0 0
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát 0 0 0 0 20.059
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 0 0 0 0 0
1. Nguồn kinh phí 0 0 0 0 0
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0 0
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 7.241.891 7.294.682 7.321.955 7.299.664 10.368.174