TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
3.529.667
|
3.582.120
|
3.607.465
|
3.584.825
|
6.281.690
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
32.882
|
27.950
|
26.762
|
28.331
|
55.420
|
1. Tiền
|
32.882
|
27.938
|
26.762
|
28.331
|
55.420
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
0
|
12
|
0
|
0
|
0
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
2.911.067
|
2.984.481
|
3.022.759
|
2.952.549
|
4.799.371
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng
|
1.344.426
|
1.398.352
|
1.384.001
|
1.413.153
|
1.453.301
|
2. Trả trước cho người bán
|
831.753
|
839.333
|
843.735
|
726.732
|
1.921.823
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
|
325.555
|
336.030
|
383.175
|
400.020
|
417.309
|
6. Phải thu ngắn hạn khác
|
446.934
|
448.368
|
449.450
|
450.246
|
1.044.531
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
-37.602
|
-37.602
|
-37.602
|
-37.602
|
-37.594
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
569.952
|
554.164
|
544.041
|
590.591
|
1.390.836
|
1. Hàng tồn kho
|
569.952
|
554.164
|
544.041
|
590.591
|
1.390.836
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
15.767
|
15.525
|
13.903
|
13.355
|
36.062
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
405
|
209
|
436
|
190
|
745
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
13.637
|
13.591
|
11.742
|
11.440
|
33.593
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
1.725
|
1.725
|
1.725
|
1.725
|
1.725
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
3.713.276
|
3.712.562
|
3.714.490
|
3.714.839
|
4.086.484
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
1.338.149
|
1.337.672
|
1.340.007
|
1.340.357
|
1.711.832
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu về cho vay dài hạn
|
2.959
|
2.482
|
4.487
|
4.837
|
12.312
|
5. Phải thu dài hạn khác
|
1.335.190
|
1.335.190
|
1.335.520
|
1.335.520
|
1.699.520
|
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
3.089
|
2.922
|
2.756
|
2.589
|
2.423
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
2.573
|
2.438
|
2.304
|
2.170
|
2.036
|
- Nguyên giá
|
21.350
|
21.350
|
21.350
|
21.350
|
21.350
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-18.778
|
-18.912
|
-19.046
|
-19.180
|
-19.314
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
516
|
484
|
451
|
419
|
387
|
- Nguyên giá
|
1.468
|
1.468
|
1.468
|
1.468
|
1.468
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-952
|
-985
|
-1.017
|
-1.049
|
-1.082
|
III. Bất động sản đầu tư
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn
|
1.012
|
1.012
|
1.012
|
1.012
|
1.012
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
|
852
|
0
|
852
|
852
|
0
|
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
160
|
1.012
|
160
|
160
|
1.012
|
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
2.369.080
|
2.369.080
|
2.369.080
|
2.369.080
|
2.369.196
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
2.368.000
|
2.368.000
|
2.368.000
|
2.368.000
|
2.368.116
|
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn
|
3.189
|
3.189
|
3.189
|
3.189
|
3.189
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
-2.109
|
-2.109
|
-2.109
|
-2.109
|
-2.109
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VI. Tổng tài sản dài hạn khác
|
1.945
|
1.875
|
1.635
|
1.800
|
2.020
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
339
|
269
|
28
|
193
|
414
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại
|
1.607
|
1.607
|
1.607
|
1.607
|
1.607
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VII. Lợi thế thương mại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
7.242.943
|
7.294.682
|
7.321.955
|
7.299.664
|
10.368.174
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
2.881.489
|
2.933.074
|
2.959.145
|
2.935.270
|
4.978.381
|
I. Nợ ngắn hạn
|
2.667.760
|
2.727.300
|
2.653.128
|
2.616.150
|
3.194.383
|
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
|
13.031
|
57.888
|
57.888
|
60.888
|
98.651
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán ngắn hạn
|
134.704
|
151.502
|
170.045
|
222.655
|
218.674
|
4. Người mua trả tiền trước
|
799.030
|
781.521
|
707.735
|
678.841
|
726.548
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
216.348
|
224.092
|
222.443
|
219.007
|
136.281
|
6. Phải trả người lao động
|
|
6.188
|
4.960
|
4.922
|
5.586
|
7. Chi phí phải trả ngắn hạn
|
532.655
|
564.555
|
596.506
|
596.375
|
899.178
|
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
|
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
|
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Phải trả ngắn hạn khác
|
963.350
|
938.749
|
890.746
|
830.656
|
1.106.659
|
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
2.749
|
2.805
|
2.805
|
2.805
|
2.805
|
14. Quỹ bình ổn giá
|
|
0
|
0
|
0
|
0
|
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nợ dài hạn
|
213.729
|
205.773
|
306.017
|
319.120
|
1.783.998
|
1. Phải trả người bán dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Chi phí phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải trả nội bộ dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải trả dài hạn khác
|
213.729
|
205.123
|
305.367
|
318.470
|
617.036
|
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
|
0
|
650
|
650
|
650
|
1.166.961
|
7. Trái phiếu chuyển đổi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Dự phòng phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
4.360.402
|
4.361.608
|
4.362.810
|
4.364.394
|
5.389.793
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
4.360.402
|
4.361.608
|
4.362.810
|
4.364.394
|
5.389.793
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
4.766.000
|
4.766.000
|
4.766.000
|
4.766.000
|
5.766.000
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
-462.204
|
-462.204
|
-462.204
|
-462.204
|
-462.204
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Cổ phiếu quỹ
|
-7
|
-7
|
-7
|
-7
|
-7
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Quỹ đầu tư phát triển
|
6.414
|
6.545
|
6.545
|
6.545
|
6.545
|
9. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
50.199
|
51.274
|
52.475
|
54.059
|
59.399
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước
|
49.185
|
48.997
|
48.997
|
48.997
|
54.155
|
- LNST chưa phân phối kỳ này
|
1.014
|
2.277
|
3.479
|
5.063
|
5.245
|
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát
|
0
|
0
|
0
|
0
|
20.059
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
7.241.891
|
7.294.682
|
7.321.955
|
7.299.664
|
10.368.174
|