Đơn vị: 1.000.000đ
  Q2 2014 Q3 2014 Q4 2014 Q2 2015 Q3 2015
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 1.175.314 1.334.963 1.359.459 1.207.998 1.253.937
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 5.583 448 4.981 3.471 2.380
1. Tiền 5.583 448 4.981 3.471 2.380
2. Các khoản tương đương tiền 0 0 0 0 0
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 132.825 244.544 210.325 250.000 250.000
1. Chứng khoán kinh doanh 172.500 284.219 250.000 250.000 0
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh -39.675 -39.675 -39.675 0 0
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 0 0 0 0 250.000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 721.417 770.499 799.289 618.543 669.781
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 238.852 249.771 97.265 69.430 66.160
2. Trả trước cho người bán 302.997 304.174 282.873 289.271 323.839
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 0 0 0 0 0
6. Phải thu ngắn hạn khác 179.568 216.553 419.151 263.207 283.149
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi 0 0 0 -3.366 -3.366
IV. Tổng hàng tồn kho 313.846 318.082 341.661 335.980 331.223
1. Hàng tồn kho 313.846 318.082 341.661 335.980 331.223
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho 0 0 0 0 0
V. Tài sản ngắn hạn khác 1.642 1.391 3.203 4 553
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 8 8 8 4 4
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 0 0 1.631 0 549
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 0 0 0 0 0
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
5. Tài sản ngắn hạn khác 1.634 1.383 1.564 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 305.592 353.082 191.083 363.520 363.514
I. Các khoản phải thu dài hạn 114.486 23.717 0 193.112 193.112
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 0 0 0 0 0
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu về cho vay dài hạn 0 0 0 4.612 4.612
5. Phải thu dài hạn khác 114.486 23.717 0 188.500 188.500
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 0 0 0 0
II. Tài sản cố định 144 132 121 99 93
1. Tài sản cố định hữu hình 144 132 121 99 93
- Nguyên giá 2.093 2.093 2.093 2.093 2.093
- Giá trị hao mòn lũy kế -1.949 -1.961 -1.972 -1.994 -2.000
2. Tài sản cố định thuê tài chính 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
3. Tài sản cố định vô hình 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 14 14 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 -14 -14 0 0
III. Bất động sản đầu tư 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
IV. Tài sản dở dang dài hạn 0 0 0 0 0
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn 0 0 0 0 0
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang 0 0 0 0 0
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 190.898 329.169 190.898 170.286 170.286
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 141.876 141.876 141.876 16.000 16.000
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn 49.022 187.294 49.022 154.286 154.286
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 0 0 0 0 0
VI. Tổng tài sản dài hạn khác 64 64 64 23 23
1. Chi phí trả trước dài hạn 64 64 64 23 23
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại 0 0 0 0 0
3. Tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 0
VII. Lợi thế thương mại 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 1.480.905 1.688.046 1.550.542 1.571.518 1.617.450
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 1.135.812 1.342.768 1.205.351 1.243.875 1.289.653
I. Nợ ngắn hạn 756.012 769.697 825.552 795.870 840.229
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 73.159 73.009 82.859 13.987 36.059
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán ngắn hạn 23.312 22.806 33.556 31.937 32.299
4. Người mua trả tiền trước 118.868 123.279 146.966 196.868 214.179
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 32.971 34.291 37.219 29.493 29.949
6. Phải trả người lao động 2.030 1.905 1.834 747 523
7. Chi phí phải trả ngắn hạn 467.773 475.904 481.717 484.844 485.623
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 0 0 0 0 0
11. Phải trả ngắn hạn khác 36.529 37.216 40.181 34.936 38.572
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn 0 0 0 0 0
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi 1.370 1.288 1.220 3.057 3.024
14. Quỹ bình ổn giá 0 0 0 0 0
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
II. Nợ dài hạn 379.799 573.071 379.799 448.005 449.424
1. Phải trả người bán dài hạn 0 0 0 0 0
2. Chi phí phải trả dài hạn 0 0 0 0 41.019
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh 0 0 0 0 0
4. Phải trả nội bộ dài hạn 0 0 0 0 0
5. Phải trả dài hạn khác 26.019 219.291 26.019 41.019 0
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 271.596 271.596 271.596 333.149 334.455
7. Trái phiếu chuyển đổi 0 0 0 0 0
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 82.184 82.184 82.184 73.837 73.950
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
10. Dự phòng phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn 0 0 0 0 0
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ 0 0 0 0 0
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 345.094 345.278 345.190 327.643 326.743
I. Vốn chủ sở hữu 345.094 345.278 345.190 327.643 326.743
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 320.000 320.000 320.000 320.000 320.000
2. Thặng dư vốn cổ phần 0 0 0 0 0
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu 0 0 0 0 0
4. Vốn khác của chủ sở hữu 0 0 0 0 0
5. Cổ phiếu quỹ 0 0 0 0 0
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 0 0 0 0
8. Quỹ đầu tư phát triển 2.610 2.610 2.610 6.743 6.743
9. Quỹ dự phòng tài chính 1.305 1.305 1.305 0 0
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 0 0 0 0 0
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 21.179 21.364 21.276 900 0
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 686 0
- LNST chưa phân phối kỳ này 214 0
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp 0 0 0 0 0
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát 0 0 0 0 0
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 0 0 0 0 0
1. Nguồn kinh phí 0 0 0 0 0
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0 0
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 1.480.905 1.688.046 1.550.542 1.571.518 1.616.396