Đơn vị: 1.000.000đ
  2013 2014 2015 2016 2017
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 52.315 57.827 62.721 60.139 107.279
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 1.953 4.659 1.134 7.701 8.587
1. Tiền 1.953 4.659 1.134 7.701 1.866
2. Các khoản tương đương tiền 0 0 0 0 6.721
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 0 0 0 0 10.760
1. Chứng khoán kinh doanh 0 0 0 0 0
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 0 0 0 0 10.760
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 15.343 20.116 18.924 13.947 49.597
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 14.682 19.929 18.366 13.132 49.092
2. Trả trước cho người bán 84 35 42 304 69
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 0 0 0 0 0
6. Phải thu ngắn hạn khác 907 726 1.089 968 916
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -330 -574 -574 -457 -481
IV. Tổng hàng tồn kho 34.098 31.810 41.250 36.725 35.219
1. Hàng tồn kho 34.098 33.747 43.188 36.725 35.219
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho 0 -1.937 -1.937 0 0
V. Tài sản ngắn hạn khác 922 1.242 1.413 1.766 3.115
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 346 539 56 23 0
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 145 21 986 1.372 2.744
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 245 312 371 371 371
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
5. Tài sản ngắn hạn khác 185 370 0 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 14.550 14.677 14.886 13.370 27.809
I. Các khoản phải thu dài hạn 0 0 0 0 0
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 0 0 0 0 0
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu về cho vay dài hạn 0 0 0 0 0
5. Phải thu dài hạn khác 0 0 0 0 0
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 0 0 0 0
II. Tài sản cố định 12.620 12.987 12.734 11.550 11.933
1. Tài sản cố định hữu hình 12.542 12.926 12.691 11.523 11.924
- Nguyên giá 38.556 39.520 40.970 41.386 43.821
- Giá trị hao mòn lũy kế -26.014 -26.594 -28.279 -29.862 -31.897
2. Tài sản cố định thuê tài chính 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
3. Tài sản cố định vô hình 79 61 44 26 9
- Nguyên giá 140 140 140 140 140
- Giá trị hao mòn lũy kế -61 -79 -96 -113 -131
III. Bất động sản đầu tư 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
IV. Tài sản dở dang dài hạn 0 0 0 0 187
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn 0 0 0 0 0
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang 0 0 0 0 187
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn 0 0 0 0 0
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 0 0 0 0 0
VI. Tổng tài sản dài hạn khác 1.929 1.690 2.151 1.820 15.689
1. Chi phí trả trước dài hạn 1.929 1.690 2.151 1.820 15.689
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại 0 0 0 0 0
3. Tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 0
VII. Lợi thế thương mại 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 66.865 72.504 77.607 73.509 135.088
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 37.818 43.848 48.985 44.911 105.857
I. Nợ ngắn hạn 37.818 43.548 48.985 44.911 102.248
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 20.810 21.577 26.710 18.580 34.486
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán ngắn hạn 10.373 13.548 14.429 17.271 13.730
4. Người mua trả tiền trước 153 765 422 1.924 2.676
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 2.019 3.177 2.863 2.008 1.872
6. Phải trả người lao động 1.192 1.279 907 1.256 749
7. Chi phí phải trả ngắn hạn 992 1.180 1.444 1.624 1.577
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 0 0 0 0 0
11. Phải trả ngắn hạn khác 2.283 2.008 2.196 2.238 47.192
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn 0 0 0 0 0
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi -5 14 13 10 -33
14. Quỹ bình ổn giá 0 0 0 0 0
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
II. Nợ dài hạn 0 300 0 0 3.608
1. Phải trả người bán dài hạn 0 0 0 0 0
2. Chi phí phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh 0 0 0 0 0
4. Phải trả nội bộ dài hạn 0 0 0 0 0
5. Phải trả dài hạn khác 0 0 0 0 0
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 0 300 0 0 3.575
7. Trái phiếu chuyển đổi 0 0 0 0 0
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 0 0 0 0 33
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
10. Dự phòng phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn 0 0 0 0 0
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ 0 0 0 0 0
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 29.048 28.656 28.622 28.597 29.232
I. Vốn chủ sở hữu 27.791 27.606 27.777 27.958 28.798
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 26.500 26.500 26.500 26.500 26.500
2. Thặng dư vốn cổ phần 0 0 0 0 0
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu 0 0 0 0 0
4. Vốn khác của chủ sở hữu 0 0 0 0 0
5. Cổ phiếu quỹ 0 0 0 0 0
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 0 0 0 0
8. Quỹ đầu tư phát triển 551 589 989 1.034 1.034
9. Quỹ dự phòng tài chính 381 400 0 0 0
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 0 0 0 0 0
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 359 117 288 424 1.264
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 117 0 424
- LNST chưa phân phối kỳ này 172 424 841
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp 0 0 0 0 0
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát 0 0 0 0 0
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 1.256 1.051 845 639 434
1. Nguồn kinh phí 0 0 0 0 434
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 1.256 1.051 845 639 0
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 66.865 72.504 77.607 73.509 135.088