Đơn vị: 1.000.000đ
  2013 2014 2015 2016 2017
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 77.075 93.566 78.279 93.503 85.842
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 9 0 0 0 0
3. Doanh thu thuần (1)-(2) 77.066 93.566 78.279 93.503 85.842
4. Giá vốn hàng bán 67.318 82.979 68.244 81.076 74.040
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4) 9.748 10.587 10.036 12.427 11.802
6. Doanh thu hoạt động tài chính 96 143 741 249 962
7. Chi phí tài chính 1.983 2.307 2.750 3.054 2.107
-Trong đó: Chi phí lãi vay 1.962 2.268 2.321 2.659 2.076
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0 0 0 0 0
9. Chi phí bán hàng 1.489 1.594 1.209 1.677 1.026
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 6.106 6.315 6.419 7.214 8.408
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10) 266 515 398 732 1.223
12. Thu nhập khác 205 229 29 100 78
13. Chi phí khác 191 464 191 233 148
14. Lợi nhuận khác (12)-(13) 14 -235 -162 -133 -69
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14) 280 280 236 599 1.154
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 117 155 65 165 280
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0 0 0 0 33
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17) 117 155 65 165 313
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18) 163 126 172 433 841
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát 0 0 0 0 0
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20) 163 126 172 433 841