1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
77.075
|
93.566
|
78.279
|
93.503
|
85.842
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
|
9
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Doanh thu thuần (1)-(2)
|
77.066
|
93.566
|
78.279
|
93.503
|
85.842
|
4. Giá vốn hàng bán
|
67.318
|
82.979
|
68.244
|
81.076
|
74.040
|
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)
|
9.748
|
10.587
|
10.036
|
12.427
|
11.802
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính
|
96
|
143
|
741
|
249
|
962
|
7. Chi phí tài chính
|
1.983
|
2.307
|
2.750
|
3.054
|
2.107
|
-Trong đó: Chi phí lãi vay
|
1.962
|
2.268
|
2.321
|
2.659
|
2.076
|
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Chi phí bán hàng
|
1.489
|
1.594
|
1.209
|
1.677
|
1.026
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
6.106
|
6.315
|
6.419
|
7.214
|
8.408
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)
|
266
|
515
|
398
|
732
|
1.223
|
12. Thu nhập khác
|
205
|
229
|
29
|
100
|
78
|
13. Chi phí khác
|
191
|
464
|
191
|
233
|
148
|
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)
|
14
|
-235
|
-162
|
-133
|
-69
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)
|
280
|
280
|
236
|
599
|
1.154
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
117
|
155
|
65
|
165
|
280
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
33
|
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)
|
117
|
155
|
65
|
165
|
313
|
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)
|
163
|
126
|
172
|
433
|
841
|
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)
|
163
|
126
|
172
|
433
|
841
|