Đơn vị: 1.000.000đ
  2004 2005 2006 2007 2008
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 4.783 6.941 8.243 9.535 10.813
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 25 28 30 29 30
3. Doanh thu thuần (1)-(2) 4.758 6.912 8.213 9.507 10.783
4. Giá vốn hàng bán 2.301 3.649 4.477 4.948 5.175
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4) 2.457 3.263 3.737 4.559 5.608
6. Doanh thu hoạt động tài chính 90 205 120 124 266
7. Chi phí tài chính 0 0 0 0 0
-Trong đó: Chi phí lãi vay 0 0 0
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0 0 0 0 0
9. Chi phí bán hàng 825 1.134 1.059 899 1.216
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 428 485 714 1.062 1.202
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10) 1.294 1.849 2.084 2.722 3.456
12. Thu nhập khác 16 108 11 12 0
13. Chi phí khác 0 100 0 7 0
14. Lợi nhuận khác (12)-(13) 16 8 11 6 0
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14) 1.310 1.857 2.094 2.728 3.456
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 367 359 147 383 891
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0 0 0 0 0
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17) 367 359 147 383 891
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18) 943 1.498 1.948 2.345 2.565
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát 0 0 0 0 0
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20) 943 1.498 1.948 2.345 2.565