TÀI SẢN
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
493.605
|
1.017.379
|
939.303
|
1.317.088
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
220.361
|
316.578
|
205.413
|
96.257
|
1. Tiền
|
50.361
|
131.243
|
115.283
|
61.257
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
170.000
|
185.336
|
90.130
|
35.000
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
4.221
|
4.221
|
4.221
|
68.000
|
1. Chứng khoán kinh doanh
|
4.221
|
|
4.221
|
68.000
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
|
0
|
|
0
|
0
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
0
|
|
0
|
0
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
67.804
|
320.813
|
284.594
|
887.333
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng
|
13.286
|
13.442
|
52.264
|
109.032
|
2. Trả trước cho người bán
|
52.107
|
307.019
|
232.028
|
770.491
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Phải thu ngắn hạn khác
|
2.424
|
352
|
302
|
7.810
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
-13
|
0
|
0
|
0
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
200.878
|
369.945
|
436.988
|
258.722
|
1. Hàng tồn kho
|
200.878
|
369.945
|
436.988
|
258.722
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
341
|
5.822
|
8.087
|
6.775
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
93
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
0
|
4.931
|
7.506
|
5.970
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
20
|
0
|
0
|
0
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Tài sản ngắn hạn khác
|
321
|
891
|
581
|
713
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
243.447
|
653.925
|
1.025.193
|
1.410.049
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu về cho vay dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
96.168
|
381.281
|
718.321
|
644.116
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
96.044
|
381.202
|
717.669
|
641.547
|
- Nguyên giá
|
1.518.987
|
1.435.253
|
1.846.729
|
1.886.423
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-1.422.943
|
-1.054.052
|
-1.129.060
|
-1.244.876
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
0
|
0
|
652
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
1.465
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
-814
|
0
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
123
|
79
|
0
|
2.569
|
- Nguyên giá
|
510
|
510
|
0
|
3.957
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-387
|
-431
|
0
|
-1.389
|
III. Bất động sản đầu tư
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn
|
87.207
|
192.098
|
234.655
|
702.612
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
|
|
|
|
|
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
|
|
|
|
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
59.761
|
0
|
0
|
0
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
46.212
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn
|
13.549
|
0
|
0
|
0
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VI. Tổng tài sản dài hạn khác
|
311
|
80.547
|
72.217
|
63.322
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
172
|
80.408
|
72.073
|
63.178
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
139
|
139
|
144
|
144
|
VII. Lợi thế thương mại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
737.052
|
1.671.305
|
1.964.496
|
2.727.137
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
248.719
|
791.305
|
1.025.107
|
1.695.784
|
I. Nợ ngắn hạn
|
208.386
|
362.577
|
388.755
|
473.349
|
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
|
24.298
|
34.647
|
69.470
|
191.842
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán ngắn hạn
|
67.825
|
75.505
|
127.029
|
155.995
|
4. Người mua trả tiền trước
|
1.860
|
2.962
|
1.137
|
1.712
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
6.028
|
16.714
|
62.068
|
33.035
|
6. Phải trả người lao động
|
25.305
|
27.085
|
29.856
|
27.712
|
7. Chi phí phải trả ngắn hạn
|
820
|
5.820
|
13.404
|
7.012
|
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Phải trả ngắn hạn khác
|
59.629
|
187.231
|
77.457
|
48.881
|
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
22.619
|
12.612
|
8.334
|
7.160
|
14. Quỹ bình ổn giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nợ dài hạn
|
40.333
|
428.728
|
636.352
|
1.222.435
|
1. Phải trả người bán dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Chi phí phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải trả nội bộ dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải trả dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
|
24.520
|
428.728
|
636.043
|
1.221.716
|
7. Trái phiếu chuyển đổi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
15.814
|
0
|
309
|
719
|
10. Dự phòng phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
488.332
|
880.000
|
939.389
|
1.031.353
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
488.332
|
880.000
|
939.389
|
1.031.353
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
428.903
|
880.000
|
880.000
|
880.000
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
0
|
0
|
1.845
|
1.845
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
5.517
|
5. Cổ phiếu quỹ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
-6.419
|
8. Quỹ đầu tư phát triển
|
-34.573
|
0
|
0
|
15.675
|
9. Quỹ dự phòng tài chính
|
93.980
|
0
|
0
|
2.563
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
23
|
0
|
57.544
|
132.173
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước
|
|
0
|
|
|
- LNST chưa phân phối kỳ này
|
|
0
|
|
|
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
|
0
|
0
|
0
|
0
|
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
737.052
|
1.671.305
|
1.964.496
|
2.727.137
|