Đơn vị: 1.000.000đ
  2006 2007 2008 2009
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 493.605 1.017.379 939.303 1.317.088
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 220.361 316.578 205.413 96.257
1. Tiền 50.361 131.243 115.283 61.257
2. Các khoản tương đương tiền 170.000 185.336 90.130 35.000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 4.221 4.221 4.221 68.000
1. Chứng khoán kinh doanh 4.221 4.221 68.000
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh 0 0 0
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 0 0 0
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 67.804 320.813 284.594 887.333
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 13.286 13.442 52.264 109.032
2. Trả trước cho người bán 52.107 307.019 232.028 770.491
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng 0 0 0 0
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 0 0 0 0
6. Phải thu ngắn hạn khác 2.424 352 302 7.810
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -13 0 0 0
IV. Tổng hàng tồn kho 200.878 369.945 436.988 258.722
1. Hàng tồn kho 200.878 369.945 436.988 258.722
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho 0 0 0 0
V. Tài sản ngắn hạn khác 341 5.822 8.087 6.775
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 0 0 0 93
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 0 4.931 7.506 5.970
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 20 0 0 0
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0
5. Tài sản ngắn hạn khác 321 891 581 713
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 243.447 653.925 1.025.193 1.410.049
I. Các khoản phải thu dài hạn 0 0 0 0
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 0 0 0 0
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0
4. Phải thu về cho vay dài hạn 0 0 0 0
5. Phải thu dài hạn khác 0 0 0 0
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 0 0 0
II. Tài sản cố định 96.168 381.281 718.321 644.116
1. Tài sản cố định hữu hình 96.044 381.202 717.669 641.547
- Nguyên giá 1.518.987 1.435.253 1.846.729 1.886.423
- Giá trị hao mòn lũy kế -1.422.943 -1.054.052 -1.129.060 -1.244.876
2. Tài sản cố định thuê tài chính 0 0 652 0
- Nguyên giá 0 0 1.465 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 -814 0
3. Tài sản cố định vô hình 123 79 0 2.569
- Nguyên giá 510 510 0 3.957
- Giá trị hao mòn lũy kế -387 -431 0 -1.389
III. Bất động sản đầu tư 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0
IV. Tài sản dở dang dài hạn 87.207 192.098 234.655 702.612
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 59.761 0 0 0
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 46.212 0 0 0
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn 13.549 0 0 0
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 0 0 0 0
VI. Tổng tài sản dài hạn khác 311 80.547 72.217 63.322
1. Chi phí trả trước dài hạn 172 80.408 72.073 63.178
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại 0 0 0 0
3. Tài sản dài hạn khác 139 139 144 144
VII. Lợi thế thương mại 0 0 0 0
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 737.052 1.671.305 1.964.496 2.727.137
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 248.719 791.305 1.025.107 1.695.784
I. Nợ ngắn hạn 208.386 362.577 388.755 473.349
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 24.298 34.647 69.470 191.842
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0
3. Phải trả người bán ngắn hạn 67.825 75.505 127.029 155.995
4. Người mua trả tiền trước 1.860 2.962 1.137 1.712
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 6.028 16.714 62.068 33.035
6. Phải trả người lao động 25.305 27.085 29.856 27.712
7. Chi phí phải trả ngắn hạn 820 5.820 13.404 7.012
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 0 0 0 0
11. Phải trả ngắn hạn khác 59.629 187.231 77.457 48.881
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn 0 0 0 0
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi 22.619 12.612 8.334 7.160
14. Quỹ bình ổn giá 0 0 0 0
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0
II. Nợ dài hạn 40.333 428.728 636.352 1.222.435
1. Phải trả người bán dài hạn 0 0 0 0
2. Chi phí phải trả dài hạn 0 0 0 0
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh 0 0 0 0
4. Phải trả nội bộ dài hạn 0 0 0 0
5. Phải trả dài hạn khác 0 0 0 0
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 24.520 428.728 636.043 1.221.716
7. Trái phiếu chuyển đổi 0 0 0 0
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 0 0 0 0
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 15.814 0 309 719
10. Dự phòng phải trả dài hạn 0 0 0 0
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn 0 0 0 0
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ 0 0 0 0
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 488.332 880.000 939.389 1.031.353
I. Vốn chủ sở hữu 488.332 880.000 939.389 1.031.353
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 428.903 880.000 880.000 880.000
2. Thặng dư vốn cổ phần 0 0 1.845 1.845
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu 0 0 0 0
4. Vốn khác của chủ sở hữu 0 0 0 5.517
5. Cổ phiếu quỹ 0 0 0 0
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 0 0 -6.419
8. Quỹ đầu tư phát triển -34.573 0 0 15.675
9. Quỹ dự phòng tài chính 93.980 0 0 2.563
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 0 0 0 0
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 23 0 57.544 132.173
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 0
- LNST chưa phân phối kỳ này 0
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp 0 0 0 0
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát 0 0 0 0
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 0 0 0 0
1. Nguồn kinh phí 0 0 0 0
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 737.052 1.671.305 1.964.496 2.727.137