Đơn vị: 1.000.000đ
  Q4 2008 Q1 2009 Q2 2009 Q3 2009 Q4 2009
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 939.303 1.019.757 1.013.290 1.338.265 1.315.992
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 205.413 215.552 210.272 194.872 96.257
1. Tiền 115.283 124.715 153.988 149.872 61.257
2. Các khoản tương đương tiền 90.130 90.837 56.283 45.000 35.000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 4.221 0 0 40.000 68.000
1. Chứng khoán kinh doanh 4.221 0 0 40.000 68.000
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 0 0 0 0 0
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 284.594 311.978 339.638 617.895 886.238
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 52.264 34.900 41.216 31.803 107.936
2. Trả trước cho người bán 232.028 276.670 294.781 585.621 770.491
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 0 0 0 0 0
6. Phải thu ngắn hạn khác 302 408 3.641 470 7.810
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi 0 0 0 0 0
IV. Tổng hàng tồn kho 436.988 485.187 460.197 479.055 258.722
1. Hàng tồn kho 436.988 485.187 460.197 479.055 258.722
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho 0 0 0 0 0
V. Tài sản ngắn hạn khác 8.087 7.041 3.184 6.443 6.775
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 0 0 0 0 93
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 7.506 6.010 1.803 4.885 5.970
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 0 0 0 0 0
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
5. Tài sản ngắn hạn khác 581 1.031 1.381 1.557 713
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 1.025.193 1.004.804 1.047.636 1.148.909 1.408.180
I. Các khoản phải thu dài hạn 0 92 0 0 0
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 0 0 0 0 0
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 92 0 0 0
4. Phải thu về cho vay dài hạn 0 0 0 0 0
5. Phải thu dài hạn khác 0 0 0 0 0
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 0 0 0 0
II. Tài sản cố định 718.321 671.690 634.708 630.157 649.167
1. Tài sản cố định hữu hình 717.669 671.168 634.178 629.776 646.598
- Nguyên giá 1.846.729 1.847.723 1.858.263 1.876.616 1.886.423
- Giá trị hao mòn lũy kế -1.129.060 -1.176.555 -1.224.085 -1.246.840 -1.239.825
2. Tài sản cố định thuê tài chính 652 0 0 0 0
- Nguyên giá 1.465 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế -814 0 0 0 0
3. Tài sản cố định vô hình 0 522 530 382 2.569
- Nguyên giá 0 1.465 1.619 1.619 3.957
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 -943 -1.089 -1.238 -1.389
III. Bất động sản đầu tư 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
IV. Tài sản dở dang dài hạn 234.655 262.884 345.028 453.138 695.692
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn 0 0 0 0 0
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 0 0 0 0 0
VI. Tổng tài sản dài hạn khác 72.217 70.138 67.900 65.614 63.322
1. Chi phí trả trước dài hạn 72.073 69.994 67.756 65.469 63.178
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại 0 0 0 0 0
3. Tài sản dài hạn khác 144 144 144 144 144
VII. Lợi thế thương mại 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 1.964.496 2.024.562 2.060.927 2.487.174 2.724.173
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 1.025.107 1.047.101 1.058.763 1.445.062 1.694.229
I. Nợ ngắn hạn 388.755 390.016 334.557 348.531 471.794
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 69.470 69.470 34.735 77.935 191.842
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán ngắn hạn 127.029 136.730 101.930 160.703 155.995
4. Người mua trả tiền trước 1.137 9.847 2.220 1.597 617
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 62.068 50.040 30.278 35.701 32.693
6. Phải trả người lao động 29.856 15.802 19.177 12.621 27.712
7. Chi phí phải trả ngắn hạn 13.404 34.397 51.879 9.815 7.012
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn 0 89 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 0 0 0 0 0
11. Phải trả ngắn hạn khác 77.457 67.767 82.439 40.794 48.764
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn 0 0 0 0 0
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi 8.334 5.875 11.900 9.366 7.160
14. Quỹ bình ổn giá 0 0 0 0 0
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
II. Nợ dài hạn 636.352 657.085 724.206 1.096.531 1.222.435
1. Phải trả người bán dài hạn 0 0 0 0 0
2. Chi phí phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh 0 0 0 0 0
4. Phải trả nội bộ dài hạn 0 0 0 0 0
5. Phải trả dài hạn khác 0 0 0 0 0
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 636.043 656.849 724.060 1.096.531 1.221.716
7. Trái phiếu chuyển đổi 0 0 0 0 0
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 0 0 0 0 0
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 309 236 146 0 719
10. Dự phòng phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn 0 0 0 0 0
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ 0 0 0 0 0
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 939.389 977.461 1.002.164 1.042.112 1.029.944
I. Vốn chủ sở hữu 939.389 977.461 1.002.164 1.042.112 1.029.944
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 880.000 880.000 880.000 880.000 880.000
2. Thặng dư vốn cổ phần 1.845 1.845 1.845 1.845 1.845
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu 0 0 0 0 0
4. Vốn khác của chủ sở hữu 0 0 5.517 5.517 5.517
5. Cổ phiếu quỹ 0 0 0 0 0
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 -8 0 0 0
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 0 1 -4 -6.920
8. Quỹ đầu tư phát triển 0 0 15.675 15.675 15.675
9. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 2.563 2.563 2.563
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 0 0 0 0 0
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 57.544 95.623 96.563 136.516 131.264
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước
- LNST chưa phân phối kỳ này
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp 0 0 0 0 0
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát 0 0 0 0 0
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 0 0 0 0 0
1. Nguồn kinh phí 0 0 0 0 0
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0 0
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 1.964.496 2.024.562 2.060.927 2.487.174 2.724.173