TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
939.303
|
1.019.757
|
1.013.290
|
1.338.265
|
1.315.992
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
205.413
|
215.552
|
210.272
|
194.872
|
96.257
|
1. Tiền
|
115.283
|
124.715
|
153.988
|
149.872
|
61.257
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
90.130
|
90.837
|
56.283
|
45.000
|
35.000
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
4.221
|
0
|
0
|
40.000
|
68.000
|
1. Chứng khoán kinh doanh
|
4.221
|
0
|
0
|
40.000
|
68.000
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
284.594
|
311.978
|
339.638
|
617.895
|
886.238
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng
|
52.264
|
34.900
|
41.216
|
31.803
|
107.936
|
2. Trả trước cho người bán
|
232.028
|
276.670
|
294.781
|
585.621
|
770.491
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Phải thu ngắn hạn khác
|
302
|
408
|
3.641
|
470
|
7.810
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
436.988
|
485.187
|
460.197
|
479.055
|
258.722
|
1. Hàng tồn kho
|
436.988
|
485.187
|
460.197
|
479.055
|
258.722
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
8.087
|
7.041
|
3.184
|
6.443
|
6.775
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
93
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
7.506
|
6.010
|
1.803
|
4.885
|
5.970
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Tài sản ngắn hạn khác
|
581
|
1.031
|
1.381
|
1.557
|
713
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
1.025.193
|
1.004.804
|
1.047.636
|
1.148.909
|
1.408.180
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
0
|
92
|
0
|
0
|
0
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
92
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu về cho vay dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
718.321
|
671.690
|
634.708
|
630.157
|
649.167
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
717.669
|
671.168
|
634.178
|
629.776
|
646.598
|
- Nguyên giá
|
1.846.729
|
1.847.723
|
1.858.263
|
1.876.616
|
1.886.423
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-1.129.060
|
-1.176.555
|
-1.224.085
|
-1.246.840
|
-1.239.825
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
652
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
1.465
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-814
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
0
|
522
|
530
|
382
|
2.569
|
- Nguyên giá
|
0
|
1.465
|
1.619
|
1.619
|
3.957
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
-943
|
-1.089
|
-1.238
|
-1.389
|
III. Bất động sản đầu tư
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn
|
234.655
|
262.884
|
345.028
|
453.138
|
695.692
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
|
|
|
|
|
|
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
|
|
|
|
|
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VI. Tổng tài sản dài hạn khác
|
72.217
|
70.138
|
67.900
|
65.614
|
63.322
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
72.073
|
69.994
|
67.756
|
65.469
|
63.178
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
144
|
144
|
144
|
144
|
144
|
VII. Lợi thế thương mại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
1.964.496
|
2.024.562
|
2.060.927
|
2.487.174
|
2.724.173
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
1.025.107
|
1.047.101
|
1.058.763
|
1.445.062
|
1.694.229
|
I. Nợ ngắn hạn
|
388.755
|
390.016
|
334.557
|
348.531
|
471.794
|
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
|
69.470
|
69.470
|
34.735
|
77.935
|
191.842
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán ngắn hạn
|
127.029
|
136.730
|
101.930
|
160.703
|
155.995
|
4. Người mua trả tiền trước
|
1.137
|
9.847
|
2.220
|
1.597
|
617
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
62.068
|
50.040
|
30.278
|
35.701
|
32.693
|
6. Phải trả người lao động
|
29.856
|
15.802
|
19.177
|
12.621
|
27.712
|
7. Chi phí phải trả ngắn hạn
|
13.404
|
34.397
|
51.879
|
9.815
|
7.012
|
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
|
0
|
89
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Phải trả ngắn hạn khác
|
77.457
|
67.767
|
82.439
|
40.794
|
48.764
|
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
8.334
|
5.875
|
11.900
|
9.366
|
7.160
|
14. Quỹ bình ổn giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nợ dài hạn
|
636.352
|
657.085
|
724.206
|
1.096.531
|
1.222.435
|
1. Phải trả người bán dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Chi phí phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải trả nội bộ dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải trả dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
|
636.043
|
656.849
|
724.060
|
1.096.531
|
1.221.716
|
7. Trái phiếu chuyển đổi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
309
|
236
|
146
|
0
|
719
|
10. Dự phòng phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
939.389
|
977.461
|
1.002.164
|
1.042.112
|
1.029.944
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
939.389
|
977.461
|
1.002.164
|
1.042.112
|
1.029.944
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
880.000
|
880.000
|
880.000
|
880.000
|
880.000
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
1.845
|
1.845
|
1.845
|
1.845
|
1.845
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
5.517
|
5.517
|
5.517
|
5. Cổ phiếu quỹ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
-8
|
0
|
0
|
0
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
1
|
-4
|
-6.920
|
8. Quỹ đầu tư phát triển
|
0
|
0
|
15.675
|
15.675
|
15.675
|
9. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
2.563
|
2.563
|
2.563
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
57.544
|
95.623
|
96.563
|
136.516
|
131.264
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước
|
|
|
|
|
|
- LNST chưa phân phối kỳ này
|
|
|
|
|
|
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
1.964.496
|
2.024.562
|
2.060.927
|
2.487.174
|
2.724.173
|