TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
48.676
|
64.697
|
95.723
|
140.319
|
202.200
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
37.319
|
23.606
|
55.833
|
45.391
|
4.531
|
1. Tiền
|
5.027
|
2.210
|
6.015
|
5.185
|
4.531
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
32.292
|
21.396
|
49.818
|
40.206
|
0
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
0
|
30.000
|
30.000
|
80.000
|
180.800
|
1. Chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
0
|
30.000
|
30.000
|
80.000
|
180.800
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
11.266
|
11.018
|
9.798
|
14.858
|
16.788
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng
|
7.654
|
7.582
|
7.550
|
14.394
|
14.441
|
2. Trả trước cho người bán
|
2.004
|
2.306
|
1.171
|
1.133
|
2.830
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Phải thu ngắn hạn khác
|
1.608
|
1.130
|
1.077
|
754
|
941
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
-1.423
|
-1.423
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
92
|
73
|
92
|
70
|
80
|
1. Hàng tồn kho
|
92
|
73
|
92
|
70
|
80
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
1.443.270
|
1.422.114
|
1.399.602
|
1.252.317
|
1.229.645
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
10
|
10
|
10
|
0
|
0
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu về cho vay dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu dài hạn khác
|
10
|
10
|
10
|
0
|
0
|
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
1.250.185
|
1.225.587
|
1.201.049
|
1.175.905
|
1.151.514
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
1.250.185
|
1.225.587
|
1.201.049
|
1.175.905
|
1.151.514
|
- Nguyên giá
|
2.556.795
|
2.556.795
|
2.556.795
|
2.556.210
|
2.556.210
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-1.306.610
|
-1.331.208
|
-1.355.746
|
-1.380.305
|
-1.404.696
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
916
|
916
|
916
|
916
|
916
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-916
|
-916
|
-916
|
-916
|
-916
|
III. Bất động sản đầu tư
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn
|
172.424
|
175.866
|
177.892
|
45.383
|
47.102
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
172.424
|
175.866
|
177.892
|
45.383
|
47.102
|
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VI. Tổng tài sản dài hạn khác
|
20.652
|
20.652
|
20.652
|
31.029
|
31.029
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại
|
20.652
|
20.652
|
20.652
|
31.029
|
31.029
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VII. Lợi thế thương mại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
1.491.947
|
1.486.811
|
1.495.325
|
1.392.636
|
1.431.844
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
1.031.411
|
1.033.095
|
1.027.203
|
910.222
|
934.692
|
I. Nợ ngắn hạn
|
144.323
|
159.008
|
138.116
|
67.535
|
71.506
|
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
|
126.354
|
125.854
|
115.854
|
0
|
10.000
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán ngắn hạn
|
4.521
|
16.772
|
3.585
|
2.834
|
3.159
|
4. Người mua trả tiền trước
|
17
|
17
|
17
|
9
|
9
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
7.048
|
8.277
|
6.081
|
15.368
|
6.445
|
6. Phải trả người lao động
|
1.685
|
1.653
|
1.785
|
1.596
|
1.554
|
7. Chi phí phải trả ngắn hạn
|
255
|
255
|
255
|
255
|
255
|
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Phải trả ngắn hạn khác
|
2.056
|
2.140
|
6.553
|
1.499
|
4.409
|
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
1.786
|
1.786
|
1.786
|
45.073
|
45.073
|
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
601
|
2.254
|
2.199
|
900
|
601
|
14. Quỹ bình ổn giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nợ dài hạn
|
887.087
|
874.087
|
889.087
|
842.687
|
863.187
|
1. Phải trả người bán dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Chi phí phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải trả nội bộ dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải trả dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
|
617.180
|
607.180
|
597.180
|
587.180
|
577.180
|
7. Trái phiếu chuyển đổi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Dự phòng phải trả dài hạn
|
269.907
|
266.907
|
291.907
|
255.507
|
286.007
|
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
460.536
|
453.716
|
468.122
|
482.415
|
497.152
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
460.536
|
453.716
|
468.122
|
482.415
|
497.152
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
249.492
|
249.492
|
249.492
|
249.492
|
249.492
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Cổ phiếu quỹ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Quỹ đầu tư phát triển
|
164.586
|
164.586
|
164.586
|
164.586
|
164.586
|
9. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
46.457
|
39.638
|
54.043
|
68.336
|
83.073
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước
|
32.633
|
11.015
|
11.015
|
11.015
|
68.336
|
- LNST chưa phân phối kỳ này
|
13.824
|
28.623
|
43.028
|
57.321
|
14.737
|
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
1.491.947
|
1.486.811
|
1.495.325
|
1.392.636
|
1.431.844
|