Đơn vị: 1.000.000đ
  Q1 2023 Q2 2023 Q3 2023 Q4 2023 Q1 2024
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 48.676 64.697 95.723 140.319 202.200
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 37.319 23.606 55.833 45.391 4.531
1. Tiền 5.027 2.210 6.015 5.185 4.531
2. Các khoản tương đương tiền 32.292 21.396 49.818 40.206 0
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 0 30.000 30.000 80.000 180.800
1. Chứng khoán kinh doanh 0 0 0 0 0
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 0 30.000 30.000 80.000 180.800
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 11.266 11.018 9.798 14.858 16.788
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 7.654 7.582 7.550 14.394 14.441
2. Trả trước cho người bán 2.004 2.306 1.171 1.133 2.830
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 0 0 0 0 0
6. Phải thu ngắn hạn khác 1.608 1.130 1.077 754 941
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi 0 0 0 -1.423 -1.423
IV. Tổng hàng tồn kho 92 73 92 70 80
1. Hàng tồn kho 92 73 92 70 80
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho 0 0 0 0 0
V. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 0 0 0 0 0
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 0 0 0 0 0
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 0 0 0 0 0
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
5. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 1.443.270 1.422.114 1.399.602 1.252.317 1.229.645
I. Các khoản phải thu dài hạn 10 10 10 0 0
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 0 0 0 0 0
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu về cho vay dài hạn 0 0 0 0 0
5. Phải thu dài hạn khác 10 10 10 0 0
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 0 0 0 0
II. Tài sản cố định 1.250.185 1.225.587 1.201.049 1.175.905 1.151.514
1. Tài sản cố định hữu hình 1.250.185 1.225.587 1.201.049 1.175.905 1.151.514
- Nguyên giá 2.556.795 2.556.795 2.556.795 2.556.210 2.556.210
- Giá trị hao mòn lũy kế -1.306.610 -1.331.208 -1.355.746 -1.380.305 -1.404.696
2. Tài sản cố định thuê tài chính 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
3. Tài sản cố định vô hình 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 916 916 916 916 916
- Giá trị hao mòn lũy kế -916 -916 -916 -916 -916
III. Bất động sản đầu tư 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
IV. Tài sản dở dang dài hạn 172.424 175.866 177.892 45.383 47.102
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn 0 0 0 0 0
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang 172.424 175.866 177.892 45.383 47.102
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn 0 0 0 0 0
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 0 0 0 0 0
VI. Tổng tài sản dài hạn khác 20.652 20.652 20.652 31.029 31.029
1. Chi phí trả trước dài hạn 0 0 0 0 0
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại 20.652 20.652 20.652 31.029 31.029
3. Tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 0
VII. Lợi thế thương mại 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 1.491.947 1.486.811 1.495.325 1.392.636 1.431.844
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 1.031.411 1.033.095 1.027.203 910.222 934.692
I. Nợ ngắn hạn 144.323 159.008 138.116 67.535 71.506
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 126.354 125.854 115.854 0 10.000
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán ngắn hạn 4.521 16.772 3.585 2.834 3.159
4. Người mua trả tiền trước 17 17 17 9 9
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 7.048 8.277 6.081 15.368 6.445
6. Phải trả người lao động 1.685 1.653 1.785 1.596 1.554
7. Chi phí phải trả ngắn hạn 255 255 255 255 255
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 0 0 0 0 0
11. Phải trả ngắn hạn khác 2.056 2.140 6.553 1.499 4.409
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn 1.786 1.786 1.786 45.073 45.073
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi 601 2.254 2.199 900 601
14. Quỹ bình ổn giá 0 0 0 0 0
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
II. Nợ dài hạn 887.087 874.087 889.087 842.687 863.187
1. Phải trả người bán dài hạn 0 0 0 0 0
2. Chi phí phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh 0 0 0 0 0
4. Phải trả nội bộ dài hạn 0 0 0 0 0
5. Phải trả dài hạn khác 0 0 0 0 0
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 617.180 607.180 597.180 587.180 577.180
7. Trái phiếu chuyển đổi 0 0 0 0 0
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 0 0 0 0 0
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
10. Dự phòng phải trả dài hạn 269.907 266.907 291.907 255.507 286.007
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn 0 0 0 0 0
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ 0 0 0 0 0
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 460.536 453.716 468.122 482.415 497.152
I. Vốn chủ sở hữu 460.536 453.716 468.122 482.415 497.152
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 249.492 249.492 249.492 249.492 249.492
2. Thặng dư vốn cổ phần 0 0 0 0 0
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu 0 0 0 0 0
4. Vốn khác của chủ sở hữu 0 0 0 0 0
5. Cổ phiếu quỹ 0 0 0 0 0
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 0 0 0 0
8. Quỹ đầu tư phát triển 164.586 164.586 164.586 164.586 164.586
9. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0 0
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 0 0 0 0 0
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 46.457 39.638 54.043 68.336 83.073
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 32.633 11.015 11.015 11.015 68.336
- LNST chưa phân phối kỳ này 13.824 28.623 43.028 57.321 14.737
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp 0 0 0 0 0
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát 0 0 0 0 0
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 0 0 0 0 0
1. Nguồn kinh phí 0 0 0 0 0
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0 0
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 1.491.947 1.486.811 1.495.325 1.392.636 1.431.844