TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
65.513
|
85.345
|
91.951
|
103.679
|
119.560
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
14.556
|
8.519
|
6.582
|
15.107
|
20.085
|
1. Tiền
|
8.056
|
6.519
|
6.582
|
15.107
|
20.085
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
6.500
|
2.000
|
0
|
0
|
0
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
33.298
|
51.624
|
61.715
|
68.339
|
78.896
|
1. Chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
33.298
|
51.624
|
61.715
|
68.339
|
78.896
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
7.522
|
15.001
|
11.365
|
9.129
|
9.707
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng
|
6.347
|
8.542
|
3.524
|
2.449
|
3.525
|
2. Trả trước cho người bán
|
122
|
4.031
|
613
|
196
|
139
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Phải thu ngắn hạn khác
|
1.499
|
2.795
|
7.597
|
7.534
|
7.737
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
-446
|
-368
|
-368
|
-1.049
|
-1.694
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
10.137
|
10.201
|
11.821
|
10.873
|
10.872
|
1. Hàng tồn kho
|
10.137
|
10.201
|
11.821
|
10.873
|
10.880
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
0
|
0
|
0
|
0
|
-8
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
468
|
231
|
0
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
0
|
0
|
0
|
231
|
0
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
0
|
0
|
468
|
0
|
0
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
469.803
|
405.080
|
395.526
|
385.568
|
381.788
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu về cho vay dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
456.550
|
389.463
|
369.579
|
370.762
|
358.411
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
456.284
|
389.015
|
369.071
|
369.986
|
357.815
|
- Nguyên giá
|
780.831
|
896.381
|
910.102
|
943.863
|
962.781
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-324.547
|
-507.367
|
-541.031
|
-573.877
|
-604.966
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
265
|
448
|
508
|
775
|
596
|
- Nguyên giá
|
813
|
1.036
|
1.256
|
1.706
|
1.706
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-548
|
-588
|
-748
|
-931
|
-1.110
|
III. Bất động sản đầu tư
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn
|
1.209
|
3.473
|
15.363
|
3.783
|
11.584
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
1.209
|
3.473
|
15.363
|
3.783
|
11.584
|
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
6.000
|
3.218
|
0
|
0
|
0
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
6.000
|
3.218
|
0
|
0
|
0
|
VI. Tổng tài sản dài hạn khác
|
6.044
|
8.925
|
10.584
|
11.023
|
11.793
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
6.044
|
8.925
|
10.584
|
11.023
|
11.793
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VII. Lợi thế thương mại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
535.315
|
490.425
|
487.477
|
489.248
|
501.348
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
337.017
|
286.136
|
100.885
|
101.964
|
284.809
|
I. Nợ ngắn hạn
|
267.838
|
225.096
|
47.984
|
57.201
|
66.085
|
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
|
8.139
|
8.139
|
8.139
|
8.139
|
8.139
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán ngắn hạn
|
4.200
|
4.522
|
6.589
|
8.946
|
15.947
|
4. Người mua trả tiền trước
|
302
|
1.023
|
149
|
782
|
317
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
1.320
|
1.537
|
1.332
|
948
|
2.207
|
6. Phải trả người lao động
|
9.518
|
9.821
|
11.456
|
11.965
|
15.561
|
7. Chi phí phải trả ngắn hạn
|
358
|
315
|
346
|
238
|
201
|
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Phải trả ngắn hạn khác
|
237.375
|
193.170
|
11.806
|
14.841
|
16.249
|
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
6.626
|
6.570
|
8.169
|
11.342
|
7.464
|
14. Quỹ bình ổn giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nợ dài hạn
|
69.178
|
61.040
|
52.901
|
44.763
|
218.724
|
1. Phải trả người bán dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Chi phí phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải trả nội bộ dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải trả dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
|
69.178
|
61.040
|
52.901
|
44.763
|
182.100
|
7. Trái phiếu chuyển đổi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
36.624
|
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Dự phòng phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
198.298
|
204.289
|
386.592
|
387.284
|
216.539
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
198.298
|
204.289
|
386.592
|
387.284
|
216.539
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
204.009
|
204.009
|
386.109
|
386.109
|
204.009
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Cổ phiếu quỹ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Quỹ đầu tư phát triển
|
0
|
0
|
0
|
483
|
1.175
|
9. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
-5.711
|
280
|
483
|
692
|
11.355
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước
|
-8.933
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- LNST chưa phân phối kỳ này
|
3.222
|
280
|
483
|
692
|
11.355
|
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
535.315
|
490.425
|
487.477
|
489.248
|
501.348
|