Đơn vị: 1.000.000đ
  2010 2011 2012 2013 2014
I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
1. Tiền thu từ bán hàng, cung cấp dịch vụ và doanh thu khác 539.440 834.255 405.632 443.480 582.515
2. Tiền chi trả cho người cung cấp hàng hóa và dịch vụ -511.448 -608.296 -446.674 -408.476 -397.299
3. Tiền chi trả cho người lao động -83.442 -95.994 -16.488 -10.787 -10.371
4. Tiền chi trả lãi vay -17.611 -26.558 -19.479 -8.913 -18.005
5. Tiền chi nộp thuế thu nhập doanh nghiệp -14.517 -18.902 -7.959 -7.630 -6.058
6. Tiền chi nộp thuế giá trị gia tăng 0 0 0 0 0
7. Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh 22.290 14.037 1.156 2.022 464
8. Tiền chi khác cho hoạt động kinh doanh -67.596 -34.633 -17.535 -16.638 -8.460
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh -132.884 63.909 -101.347 -6.942 142.785
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác -236 -3.521 -149 -2.511 -10.540
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác 0 434 6 682
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác -38.400 -6.900 -9.955 -3.372 -1.335
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác 73.400 8.300 7.540 814 2.914
5. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác -7.500 -5.000 0 -2.100 0
6. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 14.400 0 7.480 0 0
7. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia 1.686 34.194 25.723 15.925 9.017
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư 43.351 27.506 30.645 9.437 56
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu 30.089 0 0 0 0
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành 0 0 0 0 0
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được 343.370 313.001 222.405 207.758 171.237
4. Tiền chi trả nợ gốc vay -277.642 -391.377 -128.276 -163.526 -298.724
5. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ, BĐS đầu tư 0 0 0 0 0
6. Tiền chi trả nợ thuê tài chính 0 0 0 0 0
7. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu -12.500 -18.999 -25.000 -16.000 -9.000
8. Chi từ các quỹ của doanh nghiệp 0 0 0 0 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính 83.317 -97.375 69.129 28.232 -136.487
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ -6.216 -5.960 -1.573 30.727 6.354
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ 29.817 23.600 17.641 16.068 46.795
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ 0 0 0 0 0
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ 23.600 17.641 16.068 46.795 53.149