Đơn vị: 1.000.000đ
  Q1 2023 Q2 2023 Q3 2023 Q4 2023 Q1 2024
I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
1. Lợi nhuận trước thuế 3.649 16.026 14.398 18.691 35.188
2. Điều chỉnh cho các khoản 153.940 126.717 244.640 71.676 227.606
- Khấu hao TSCĐ 81.303 82.199 154.982 224.105 144.417
- Các khoản dự phòng 8.422 3.151 12.290 21.224 7.353
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết 0 0
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần) 0 0
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện 0 0 0
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ 0 0
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư -9.666 -40.959 -40.794 -280.555 -59.356
- Lãi tiền gửi 0 0
- Thu nhập lãi 0 0
- Chi phí lãi vay 73.881 82.326 118.162 106.902 135.192
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận 0 0
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động 157.589 142.743 259.038 90.368 262.794
- Tăng, giảm các khoản phải thu -325.565 380.806 -164.255 -910.425 573.440
- Tăng, giảm hàng tồn kho 79.610 -36.574 -585.909 388.866 -16.308
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp) -31.503 95.977 368.753 880.466 -666.502
- Tăng giảm chi phí trả trước 26.832 -8.508 21.616 -3.232 666
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác 360.455 28.864 -823
- Tiền lãi vay phải trả -89.328 -89.972 -90.479 -77.129 -111.187
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp -2.772 -22.223 -86.711 -90.455 -27.379
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh 0 0
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh -64 64 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh 175.317 462.185 -249.018 277.637 15.524
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác -532 -27.040 22.115 -165.599 -87.007
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác 245 -245 0
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác -57.575 -532.919 219.968 -2.013.841 -516.497
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác 2.500 235.770 247.100 2.066.011 210.550
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết 0 0
6. Chi đầu tư ngắn hạn 0 0
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác -54.500 -24.600 300.675 0
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 0 -2.500
9. Lãi tiền gửi đã thu 0 0
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia 2.844 -359 -875 45.975 8.853
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số 0 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư -107.263 -348.902 788.737 -69.954 -384.101
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu 0 0
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành 0 0
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được 6.894 2.901 1.272.215 5.381.929 3.840.059
4. Tiền chi trả nợ gốc vay -49.734 -56.854 -1.266.837 -5.434.832 -3.494.774
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính 0 0
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính 0 0
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa 0 0
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu 0 0
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con 0 0
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội 0 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính -42.841 -53.953 5.378 -52.902 345.285
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ 25.213 59.329 545.097 154.781 -23.292
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ 953.430 978.643 1.037.973 1.583.070 1.701.724
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ 0 0 0 -4
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ 978.643 1.037.973 1.583.070 1.737.851 1.678.427