I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Lợi nhuận trước thuế
|
3.649
|
16.026
|
14.398
|
18.691
|
35.188
|
2. Điều chỉnh cho các khoản
|
153.940
|
126.717
|
244.640
|
71.676
|
227.606
|
- Khấu hao TSCĐ
|
81.303
|
82.199
|
154.982
|
224.105
|
144.417
|
- Các khoản dự phòng
|
8.422
|
3.151
|
12.290
|
21.224
|
7.353
|
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết
|
|
|
0
|
0
|
|
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần)
|
|
|
0
|
0
|
|
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện
|
|
0
|
0
|
0
|
|
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ
|
|
|
0
|
0
|
|
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư
|
-9.666
|
-40.959
|
-40.794
|
-280.555
|
-59.356
|
- Lãi tiền gửi
|
|
|
0
|
0
|
|
- Thu nhập lãi
|
|
|
0
|
0
|
|
- Chi phí lãi vay
|
73.881
|
82.326
|
118.162
|
106.902
|
135.192
|
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận
|
|
|
0
|
0
|
|
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động
|
157.589
|
142.743
|
259.038
|
90.368
|
262.794
|
- Tăng, giảm các khoản phải thu
|
-325.565
|
380.806
|
-164.255
|
-910.425
|
573.440
|
- Tăng, giảm hàng tồn kho
|
79.610
|
-36.574
|
-585.909
|
388.866
|
-16.308
|
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp)
|
-31.503
|
95.977
|
368.753
|
880.466
|
-666.502
|
- Tăng giảm chi phí trả trước
|
26.832
|
-8.508
|
21.616
|
-3.232
|
666
|
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác
|
360.455
|
|
28.864
|
-823
|
|
- Tiền lãi vay phải trả
|
-89.328
|
-89.972
|
-90.479
|
-77.129
|
-111.187
|
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp
|
-2.772
|
-22.223
|
-86.711
|
-90.455
|
-27.379
|
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
0
|
0
|
|
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh
|
|
-64
|
64
|
0
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
175.317
|
462.185
|
-249.018
|
277.637
|
15.524
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-532
|
-27.040
|
22.115
|
-165.599
|
-87.007
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
|
245
|
-245
|
0
|
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
-57.575
|
-532.919
|
219.968
|
-2.013.841
|
-516.497
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
2.500
|
235.770
|
247.100
|
2.066.011
|
210.550
|
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết
|
|
|
0
|
0
|
|
6. Chi đầu tư ngắn hạn
|
|
|
0
|
0
|
|
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
-54.500
|
-24.600
|
300.675
|
0
|
|
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
|
|
0
|
-2.500
|
|
9. Lãi tiền gửi đã thu
|
|
|
0
|
0
|
|
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
2.844
|
-359
|
-875
|
45.975
|
8.853
|
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số
|
|
|
0
|
0
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
-107.263
|
-348.902
|
788.737
|
-69.954
|
-384.101
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
|
|
0
|
0
|
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
|
|
0
|
0
|
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
6.894
|
2.901
|
1.272.215
|
5.381.929
|
3.840.059
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-49.734
|
-56.854
|
-1.266.837
|
-5.434.832
|
-3.494.774
|
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
|
|
0
|
0
|
|
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính
|
|
|
0
|
0
|
|
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa
|
|
|
0
|
0
|
|
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
|
|
0
|
0
|
|
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con
|
|
|
0
|
0
|
|
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội
|
|
|
0
|
0
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
-42.841
|
-53.953
|
5.378
|
-52.902
|
345.285
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
25.213
|
59.329
|
545.097
|
154.781
|
-23.292
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
953.430
|
978.643
|
1.037.973
|
1.583.070
|
1.701.724
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
|
0
|
0
|
0
|
-4
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
978.643
|
1.037.973
|
1.583.070
|
1.737.851
|
1.678.427
|