Đơn vị: 1.000.000đ
  2015 2016 2017 2018 2019
I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
1. Lợi nhuận trước thuế 219.608 27.878 7.183 104.328 -1.346.336
2. Điều chỉnh cho các khoản 508.732 893.365 -119.796 -26.228 1.022.277
- Khấu hao TSCĐ 158.848 242.397 57.907 183.343 114.499
- Các khoản dự phòng 43.854 80.240 -57.182 6.392 498.969
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết 0 0 0 0
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần) 0 0 0 0
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện 28.826 13.872 -1.700 -28.017 9.416
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ 0 0 0 0
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư -57.138 49.555 -240.866 -552.174 82.796
- Lãi tiền gửi 0 0 0 0
- Thu nhập lãi 0 0 0 0
- Chi phí lãi vay 334.341 507.301 122.046 364.228 316.598
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận 0 0 0 0
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động 728.340 921.242 -112.613 78.099 -324.058
- Tăng, giảm các khoản phải thu -2.805.791 -1.428.190 54.397 1.453.196 -180.140
- Tăng, giảm hàng tồn kho -1.694.324 1.263.613 359.405 935.561 593.391
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp) 2.214.320 1.213.660 163.996 -2.146.244 380.608
- Tăng giảm chi phí trả trước -45.218 -237.660 -5.202 203.121 7.897
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0
- Tiền lãi vay phải trả -374.574 -491.723 -138.343 -357.158 -235.290
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp -42.302 -32.324 -44.939 -13.976
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh 566 5.574 0 2.013
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh -37.817 -16.105 -2.176 -15.940 -9.098
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh -2.056.799 1.198.087 319.465 105.696 221.345
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác -569.504 -986.107 -54.537 -48.005 -105.479
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác 4.004 169 1.089 232.637 1.609
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác 0 -147.929 -14.068 -19.098
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác 32.000 118.285 6.100 25.100 0
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết 0 0 0 0
6. Chi đầu tư ngắn hạn 0 0 0 0
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác -198.333 -68.842 1.318.774 -258.769
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 0 3.397 424.784 0 181.145
9. Lãi tiền gửi đã thu 0 0 0 0
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia 62.194 19.695 2.891 18.263 10.044
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số 0 0 0 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư -669.640 -1.061.332 380.326 1.532.701 -190.548
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu 439.998 0 0 87
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành 0 -50.963 0 0
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được 16.693.710 16.825.114 2.572.445 8.147.796 3.498.591
4. Tiền chi trả nợ gốc vay -13.422.113 -17.365.060 -3.277.867 -9.552.309 -3.608.639
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính 0 0 0 0
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính 0 0 0 0
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa 0 0 0 0
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu -132.000 -11.066 -34.308 -644
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con 0 0 0 0
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội 0 0 0 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính 3.579.596 -601.975 -705.422 -1.438.821 -110.605
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ 853.157 -465.220 -5.630 199.576 -79.807
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ 492.171 1.343.165 205.749 134.907
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ -2.163 1.245 -1.700 1.183 159
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ 1.343.165 879.189 200.119 406.508 55.259