I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Lợi nhuận trước thuế
|
137.630
|
103.850
|
122.692
|
152.582
|
-76.603
|
2. Điều chỉnh cho các khoản
|
108.808
|
146.429
|
153.102
|
34.116
|
168.137
|
- Khấu hao TSCĐ
|
99.406
|
131.427
|
172.128
|
196.002
|
168.844
|
- Các khoản dự phòng
|
-59
|
2.000
|
-19.026
|
3.959
|
-356
|
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần)
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư
|
-16.750
|
-27.505
|
0
|
-320.048
|
-350
|
- Lãi tiền gửi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Thu nhập lãi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Chi phí lãi vay
|
26.211
|
40.507
|
0
|
154.202
|
0
|
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động
|
246.438
|
250.279
|
275.793
|
186.698
|
91.534
|
- Tăng, giảm các khoản phải thu
|
-172.952
|
-73.210
|
-774.975
|
-64.386
|
-664.413
|
- Tăng, giảm hàng tồn kho
|
495
|
-16.473
|
-31.915
|
11.305
|
22.704
|
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp)
|
54.835
|
732.746
|
-175.618
|
265.776
|
44.973
|
- Tăng giảm chi phí trả trước
|
-57.763
|
-296.758
|
-29.696
|
162.790
|
191.738
|
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
-100.000
|
-100.000
|
- Tiền lãi vay phải trả
|
-25.195
|
-34.132
|
0
|
-147.803
|
0
|
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp
|
-37.665
|
-24.287
|
0
|
-30.109
|
-30.947
|
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh
|
-937
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
7.257
|
538.165
|
-736.412
|
284.271
|
-444.412
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-179.407
|
-642.901
|
-698
|
-34.429
|
0
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
621
|
38.399
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
-642.273
|
-5.000
|
-51.590
|
-475.150
|
188.961
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
580.393
|
8.100
|
15.110
|
0
|
16.365
|
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chi đầu tư ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
-384.156
|
0
|
-592.012
|
-65.987
|
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
69.956
|
299.688
|
360
|
272.760
|
39.300
|
9. Lãi tiền gửi đã thu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
5.992
|
12.132
|
0
|
46.667
|
52.624
|
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
-165.339
|
-712.137
|
-36.818
|
-781.543
|
269.663
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
85.174
|
104.950
|
0
|
30.945
|
0
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
576.956
|
914.761
|
446.402
|
919.905
|
965.800
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-294.752
|
-722.957
|
0
|
0
|
-751.234
|
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
-68.880
|
-71.675
|
0
|
0
|
0
|
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
298.498
|
225.079
|
446.402
|
950.850
|
214.566
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
140.416
|
51.107
|
-326.827
|
453.578
|
39.817
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
270.701
|
479.116
|
530.224
|
203.396
|
696.975
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
411.116
|
530.224
|
203.396
|
656.974
|
736.792
|