Đơn vị: 1.000.000đ
  Q1 2023 Q2 2023 Q3 2023 Q4 2023 Q1 2024
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 154.016 157.338 158.448 154.943 150.017
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 146 1.838 154 74 397
1. Tiền 146 1.838 154 74 397
2. Các khoản tương đương tiền 0 0 0 0 0
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 203 279 279 322 368
1. Chứng khoán kinh doanh 531 0 531 531 0
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh -328 -252 -252 -209 -163
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 0 531 0 0 531
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 5.387 8.054 9.413 10.269 6.666
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 4.789 4.918 8.820 9.470 6.099
2. Trả trước cho người bán 3.305 5.702 3.243 3.570 3.321
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 0 0 0 0 0
6. Phải thu ngắn hạn khác 1.173 1.314 1.230 1.109 1.126
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -3.881 -3.881 -3.881 -3.881 -3.881
IV. Tổng hàng tồn kho 139.984 138.903 140.247 135.796 134.029
1. Hàng tồn kho 154.308 153.227 154.571 150.120 148.353
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -14.324 -14.324 -14.324 -14.324 -14.324
V. Tài sản ngắn hạn khác 8.295 8.264 8.355 8.482 8.557
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 0 0 0 0 0
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 8.256 8.226 8.319 8.452 8.525
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 39 38 35 30 32
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
5. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 41.642 40.464 39.952 39.481 38.968
I. Các khoản phải thu dài hạn 0 0 0 0 0
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 0 0 0 0 0
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu về cho vay dài hạn 0 0 0 0 0
5. Phải thu dài hạn khác 0 0 0 0 0
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 0 0 0 0
II. Tài sản cố định 20.817 19.639 19.127 18.656 18.143
1. Tài sản cố định hữu hình 13.169 12.134 11.693 11.294 10.853
- Nguyên giá 119.826 119.826 119.826 119.869 119.869
- Giá trị hao mòn lũy kế -106.657 -107.693 -108.133 -108.575 -109.017
2. Tài sản cố định thuê tài chính 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
3. Tài sản cố định vô hình 7.648 7.505 7.433 7.362 7.290
- Nguyên giá 15.211 15.211 15.211 15.211 15.211
- Giá trị hao mòn lũy kế -7.563 -7.706 -7.777 -7.849 -7.921
III. Bất động sản đầu tư 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
IV. Tài sản dở dang dài hạn 0 0 0 0 0
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn 0 0 0 0 0
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang 0 0 0 0 0
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 20.825 20.825 20.825 20.825 20.825
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 14.992 14.992 14.992 14.992 14.992
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn 22.219 22.219 22.219 22.219 22.219
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn -16.386 -16.386 -16.386 -16.386 -16.386
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 0 0 0 0 0
VI. Tổng tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 0
1. Chi phí trả trước dài hạn 0 0 0 0 0
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại 0 0 0 0 0
3. Tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 0
VII. Lợi thế thương mại 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 195.659 197.802 198.399 194.425 188.985
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 111.601 112.320 112.298 109.405 104.975
I. Nợ ngắn hạn 53.266 54.062 54.119 51.322 47.019
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 17.239 19.981 21.318 17.699 15.505
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán ngắn hạn 17.287 17.392 16.502 16.573 14.678
4. Người mua trả tiền trước 4.119 2.899 2.031 1.661 1.123
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 214 214 214 213 216
6. Phải trả người lao động 1.333 1.576 1.688 1.801 1.977
7. Chi phí phải trả ngắn hạn 0 0 0 0 0
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 0 0 0 0 0
11. Phải trả ngắn hạn khác 8.001 6.974 7.381 8.403 8.557
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn 0 0 0 0 0
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi 5.072 5.025 4.985 4.972 4.963
14. Quỹ bình ổn giá 0 0 0 0 0
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
II. Nợ dài hạn 58.335 58.258 58.179 58.083 57.956
1. Phải trả người bán dài hạn 0 0 0 0 0
2. Chi phí phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh 0 0 0 0 0
4. Phải trả nội bộ dài hạn 0 0 0 0 0
5. Phải trả dài hạn khác 46.812 46.812 46.813 46.813 46.813
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 11.523 11.446 11.366 11.270 11.143
7. Trái phiếu chuyển đổi 0 0 0 0 0
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 0 0 0 0 0
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
10. Dự phòng phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn 0 0 0 0 0
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ 0 0 0 0 0
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 84.058 85.482 86.101 85.019 84.010
I. Vốn chủ sở hữu 84.058 85.482 86.101 85.019 84.010
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 128.070 128.070 128.070 128.070 128.070
2. Thặng dư vốn cổ phần 24.156 24.156 24.156 24.156 24.156
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu 0 0 0 0 0
4. Vốn khác của chủ sở hữu 0 0 0 0 0
5. Cổ phiếu quỹ 0 0 0 0 0
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 0 0 0 0
8. Quỹ đầu tư phát triển 21.221 21.221 21.221 21.221 21.221
9. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0 0
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 0 0 0 0 0
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối -89.389 -87.965 -87.346 -88.428 -89.437
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước -88.715 -88.715 -88.715 -88.715 -88.440
- LNST chưa phân phối kỳ này -674 750 1.369 287 -997
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp 0 0 0 0 0
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát 0 0 0 0 0
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 0 0 0 0 0
1. Nguồn kinh phí 0 0 0 0 0
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0 0
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 195.659 197.802 198.399 194.425 188.985