1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
1.578.718
|
1.845.557
|
1.650.789
|
2.013.099
|
1.645.605
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
|
1.924
|
90.678
|
4.601
|
336.307
|
61.228
|
3. Doanh thu thuần (1)-(2)
|
1.576.793
|
1.754.878
|
1.646.188
|
1.676.792
|
1.584.377
|
4. Giá vốn hàng bán
|
970.331
|
1.060.188
|
967.382
|
950.178
|
968.124
|
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)
|
606.462
|
694.691
|
678.806
|
726.615
|
616.253
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính
|
25.953
|
32.382
|
36.165
|
51.662
|
36.988
|
7. Chi phí tài chính
|
16.345
|
19.137
|
18.214
|
5.522
|
13.821
|
-Trong đó: Chi phí lãi vay
|
|
26.392
|
10.611
|
5.481
|
7.168
|
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
|
|
0
|
0
|
|
9. Chi phí bán hàng
|
300.118
|
360.983
|
322.861
|
466.843
|
307.266
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
42.271
|
56.122
|
51.055
|
27.907
|
47.109
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)
|
273.681
|
290.831
|
322.841
|
278.005
|
285.045
|
12. Thu nhập khác
|
9.362
|
-5.724
|
1.036
|
1.168
|
692
|
13. Chi phí khác
|
6.588
|
-6.245
|
52
|
18.449
|
66
|
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)
|
2.774
|
521
|
983
|
-17.280
|
626
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)
|
276.455
|
291.352
|
323.825
|
260.724
|
285.671
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
58.296
|
51.237
|
68.426
|
80.343
|
62.298
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
|
6.003
|
0
|
-5.990
|
|
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)
|
58.296
|
57.240
|
68.426
|
74.353
|
62.298
|
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)
|
218.158
|
234.112
|
255.399
|
186.371
|
223.373
|
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
|
|
|
0
|
0
|
|
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)
|
218.158
|
234.112
|
255.399
|
186.371
|
223.373
|