Đơn vị: 1.000.000đ
  Q1 2023 Q2 2023 Q3 2023 Q4 2023 Q1 2024
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 1.578.718 1.845.557 1.650.789 2.013.099 1.645.605
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 1.924 90.678 4.601 336.307 61.228
3. Doanh thu thuần (1)-(2) 1.576.793 1.754.878 1.646.188 1.676.792 1.584.377
4. Giá vốn hàng bán 970.331 1.060.188 967.382 950.178 968.124
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4) 606.462 694.691 678.806 726.615 616.253
6. Doanh thu hoạt động tài chính 25.953 32.382 36.165 51.662 36.988
7. Chi phí tài chính 16.345 19.137 18.214 5.522 13.821
-Trong đó: Chi phí lãi vay 26.392 10.611 5.481 7.168
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0 0
9. Chi phí bán hàng 300.118 360.983 322.861 466.843 307.266
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 42.271 56.122 51.055 27.907 47.109
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10) 273.681 290.831 322.841 278.005 285.045
12. Thu nhập khác 9.362 -5.724 1.036 1.168 692
13. Chi phí khác 6.588 -6.245 52 18.449 66
14. Lợi nhuận khác (12)-(13) 2.774 521 983 -17.280 626
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14) 276.455 291.352 323.825 260.724 285.671
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 58.296 51.237 68.426 80.343 62.298
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại 6.003 0 -5.990
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17) 58.296 57.240 68.426 74.353 62.298
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18) 218.158 234.112 255.399 186.371 223.373
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát 0 0
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20) 218.158 234.112 255.399 186.371 223.373