Đơn vị: 1.000.000đ
  2018 2019 2020 2021 2022
I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
1. Lợi nhuận trước thuế 4.915 720 -2.259 91.356 -10.256
2. Điều chỉnh cho các khoản -3.142 -3.690 361 -22.518 56.497
- Khấu hao TSCĐ 1.714 1.954 1.816 48.241 47.681
- Các khoản dự phòng -6.000 -3.620 0 -34.743 0
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết 0 0 0 0 0
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần) 0 0 0 0 0
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện 0 0 0 -16.510 -10.367
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ 0 0 0 0 0
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư -268 -2.023 -1.455 -26.198 -10.471
- Lãi tiền gửi 0 0 0 0 0
- Thu nhập lãi 0 0 0 0 0
- Chi phí lãi vay 1.412 0 0 47.337 29.653
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận 0 0 0 -40.646 0
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động 1.773 -2.970 -1.898 68.838 46.241
- Tăng, giảm các khoản phải thu 122.723 7.940 8.283 45.130 -111.143
- Tăng, giảm hàng tồn kho 333 129 5 -1.182 2.169
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp) -110.261 -12.870 -15.530 -271.965 13.490
- Tăng giảm chi phí trả trước -3.342 578 195 1.220 1.409
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 5.158 -22.463
- Tiền lãi vay phải trả -1.561 0 0 -32.061 -25.154
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp 0 0 0 -5.298 -824
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh 0 0 0 0 0
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh 0 0 0 -14 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh 9.666 -7.193 -8.944 -190.174 -96.275
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác 0 -2.634 -72 83.588 -31.482
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác 50 73 0 -12.567 12.567
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác -24.000 0 0 19.595 -61.265
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác 0 0 0 -43.532 94.313
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết 0 0 0 0 0
6. Chi đầu tư ngắn hạn 0 0 0 0 0
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 0 0 0 74.573 -60.390
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 0 0 0 55.664 19.000
9. Lãi tiền gửi đã thu 0 0 0 0 0
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia 491 1.560 419 1.469 858
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số 0 0 0 0 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư -23.459 -1.001 346 178.790 -26.399
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu 60.000 0 0 20.000 160.000
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành 0 0 0 0 0
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được 0 0 0 137.690 187.059
4. Tiền chi trả nợ gốc vay -31.325 0 0 -142.150 -237.711
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính 0 0 0 0 0
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính 0 0 0 0 0
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa 0 0 0 0 0
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu 0 0 0 0 0
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con 0 0 0 0 0
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội 0 0 0 0 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính 28.675 0 0 15.540 109.348
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ 14.882 -8.194 -8.598 4.156 -13.326
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ 6.886 21.768 13.574 13.175 17.337
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ 0 0 0 6 0
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ 21.768 13.574 4.976 17.337 4.011