Đơn vị: 1.000.000đ
  Q4 2022 Q1 2023 Q2 2023 Q3 2023 Q4 2023
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 38.721 28.346 236.699 262.493 260.729
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 83 58 5.992 5.644 4.810
1. Tiền 83 58 264 5.644 4.810
2. Các khoản tương đương tiền 0 0 5.728 0 0
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 0 0 4.000 9.728 9.728
1. Chứng khoán kinh doanh 0 0 0 0 0
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 0 0 4.000 9.728 9.728
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 30.408 24.962 123.121 141.714 151.184
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 19.852 15.267 31.731 32.664 41.279
2. Trả trước cho người bán 652 653 13.952 21.575 48.040
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 0 0 36.317 24.401 15.000
6. Phải thu ngắn hạn khác 10.191 9.452 42.642 64.594 48.199
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -286 -409 -1.520 -1.520 -1.333
IV. Tổng hàng tồn kho 7.843 3.286 100.229 101.892 92.314
1. Hàng tồn kho 7.843 3.286 100.229 101.892 92.314
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho 0 0 0 0 0
V. Tài sản ngắn hạn khác 387 40 3.356 3.515 2.692
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 0 0 12 116 450
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 387 40 3.343 3.397 2.160
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 0 0 1 1 82
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
5. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 188.719 186.795 60.883 60.102 189.676
I. Các khoản phải thu dài hạn 0 0 0 0 0
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 0 0 0 0 0
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu về cho vay dài hạn 0 0 0 0 0
5. Phải thu dài hạn khác 0 0 0 0 0
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 0 0 0 0
II. Tài sản cố định 0 0 16.198 15.976 15.754
1. Tài sản cố định hữu hình 0 0 2.067 1.911 1.756
- Nguyên giá 0 0 4.351 4.351 4.351
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 -2.285 -2.440 -2.595
2. Tài sản cố định thuê tài chính 0 0 1.067 1.000 933
- Nguyên giá 0 0 1.600 1.600 1.600
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 -533 -600 -667
3. Tài sản cố định vô hình 0 0 13.065 13.065 13.065
- Nguyên giá 0 0 13.065 13.065 13.065
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
III. Bất động sản đầu tư 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
IV. Tài sản dở dang dài hạn 0 0 17.283 17.283 145.970
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn 0 0 0 0 0
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang 0 0 17.283 17.283 145.970
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 188.719 186.795 0 201 201
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 0 0 0 201 201
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn 188.915 188.915 0 0 0
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn -196 -2.121 0 0 0
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 0 0 0 0 0
VI. Tổng tài sản dài hạn khác 0 0 82 5 0
1. Chi phí trả trước dài hạn 0 0 82 0 0
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại 0 0 0 5 0
3. Tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 0
VII. Lợi thế thương mại 0 0 27.319 26.636 27.750
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 227.440 215.141 297.582 322.595 450.404
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 29.159 19.252 97.533 123.954 241.428
I. Nợ ngắn hạn 29.159 19.252 79.907 123.954 151.272
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 19.874 12.002 35.477 60.211 27.343
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán ngắn hạn 4.865 2.183 18.043 19.147 19.352
4. Người mua trả tiền trước 1.783 1.782 23.328 36.147 47.505
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 1.994 1.968 2.692 2.323 642
6. Phải trả người lao động 106 56 127 281 249
7. Chi phí phải trả ngắn hạn 31 0 142 50 50
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 0 0 0 0 0
11. Phải trả ngắn hạn khác 506 1.261 99 5.794 56.130
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn 0 0 0 0 0
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi 0 0 0 0 0
14. Quỹ bình ổn giá 0 0 0 0 0
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
II. Nợ dài hạn 0 0 17.626 0 90.156
1. Phải trả người bán dài hạn 0 0 0 0 0
2. Chi phí phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh 0 0 0 0 0
4. Phải trả nội bộ dài hạn 0 0 0 0 0
5. Phải trả dài hạn khác 0 0 0 0 0
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 0 0 17.626 0 68.694
7. Trái phiếu chuyển đổi 0 0 0 0 0
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 0 0 0 0 21.462
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
10. Dự phòng phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn 0 0 0 0 0
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ 0 0 0 0 0
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 198.281 195.889 200.049 198.641 208.976
I. Vốn chủ sở hữu 198.281 195.889 200.049 198.641 208.976
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 185.299 185.299 185.299 185.299 185.299
2. Thặng dư vốn cổ phần 0 0 0 0 0
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu 0 0 0 0 0
4. Vốn khác của chủ sở hữu 0 0 0 0 0
5. Cổ phiếu quỹ 0 0 0 0 0
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 0 0 0 0
8. Quỹ đầu tư phát triển 0 0 0 0 0
9. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0 0
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 0 0 0 0 0
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 12.982 10.589 12.192 10.799 18.569
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 12.862 10.974 10.974 10.974 12.144
- LNST chưa phân phối kỳ này 120 -385 1.217 -175 6.424
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp 0 0 0 0 0
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát 0 0 2.558 2.542 5.108
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 0 0 0 0 0
1. Nguồn kinh phí 0 0 0 0 0
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0 0
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 227.440 215.141 297.582 322.595 450.404