Đơn vị: 1.000.000đ
  Q1 2023 Q2 2023 Q3 2023 Q4 2023 Q1 2024
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 481.576 442.934 514.061 675.298 544.707
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 2.304 3.243 47.141 67.145 53.606
3. Doanh thu thuần (1)-(2) 479.272 439.691 466.920 608.153 491.101
4. Giá vốn hàng bán 248.371 246.556 285.774 402.800 310.585
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4) 230.901 193.136 181.146 205.353 180.516
6. Doanh thu hoạt động tài chính 3.850 10.735 6.294 3.970 1.860
7. Chi phí tài chính 6.237 8.331 8.211 8.711 5.690
-Trong đó: Chi phí lãi vay 448 2.206 2.448 934 377
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0
9. Chi phí bán hàng 92.326 70.821 71.392 75.347 69.234
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 37.901 25.562 22.328 33.812 28.919
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10) 98.287 99.157 85.510 91.453 78.533
12. Thu nhập khác 891 853 1.198 359 601
13. Chi phí khác 20 7 53 356 1.341
14. Lợi nhuận khác (12)-(13) 871 846 1.146 3 -740
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14) 99.158 100.003 86.656 91.456 77.792
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 21.332 20.328 16.951 19.107 15.872
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17) 21.332 20.328 16.951 19.107 15.872
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18) 77.826 79.675 69.705 72.349 61.920
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát 0
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20) 77.826 79.675 69.705 72.349 61.920