1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
63.863
|
48.980
|
96.573
|
137.831
|
85.631
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
|
55
|
59
|
81
|
167
|
81
|
3. Doanh thu thuần (1)-(2)
|
63.808
|
48.921
|
96.492
|
137.664
|
85.549
|
4. Giá vốn hàng bán
|
35.943
|
28.294
|
48.027
|
93.604
|
58.539
|
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)
|
27.865
|
20.627
|
48.466
|
44.060
|
27.010
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính
|
79.498
|
76.500
|
78.016
|
77.741
|
49.139
|
7. Chi phí tài chính
|
272.496
|
31.699
|
115.598
|
96.911
|
79.028
|
-Trong đó: Chi phí lãi vay
|
108.819
|
108.401
|
108.593
|
99.114
|
97.681
|
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
43.928
|
102.334
|
144.509
|
190.166
|
130.923
|
9. Chi phí bán hàng
|
2.348
|
2.201
|
2.712
|
2.735
|
3.708
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
25.599
|
12.010
|
13.598
|
17.846
|
13.414
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)
|
-149.151
|
153.551
|
139.082
|
194.475
|
110.923
|
12. Thu nhập khác
|
990
|
1.798
|
764
|
1.104
|
602
|
13. Chi phí khác
|
685
|
1.988
|
2.211
|
1.311
|
822
|
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)
|
305
|
-191
|
-1.448
|
-207
|
-220
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)
|
-148.846
|
153.360
|
137.635
|
194.268
|
110.703
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
1.221
|
2.678
|
2.199
|
11.097
|
6.080
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
-2.176
|
-2.416
|
2.384
|
-6.476
|
-228
|
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)
|
-955
|
262
|
4.582
|
4.621
|
5.852
|
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)
|
-147.891
|
153.098
|
133.053
|
189.647
|
104.851
|
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
|
216
|
5.906
|
10.415
|
7.777
|
4.228
|
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)
|
-148.107
|
147.192
|
122.637
|
181.870
|
100.623
|