Đơn vị: 1.000.000đ
  Q1 2023 Q2 2023 Q3 2023 Q4 2023 Q1 2024
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 63.863 48.980 96.573 137.831 85.631
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 55 59 81 167 81
3. Doanh thu thuần (1)-(2) 63.808 48.921 96.492 137.664 85.549
4. Giá vốn hàng bán 35.943 28.294 48.027 93.604 58.539
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4) 27.865 20.627 48.466 44.060 27.010
6. Doanh thu hoạt động tài chính 79.498 76.500 78.016 77.741 49.139
7. Chi phí tài chính 272.496 31.699 115.598 96.911 79.028
-Trong đó: Chi phí lãi vay 108.819 108.401 108.593 99.114 97.681
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 43.928 102.334 144.509 190.166 130.923
9. Chi phí bán hàng 2.348 2.201 2.712 2.735 3.708
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 25.599 12.010 13.598 17.846 13.414
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10) -149.151 153.551 139.082 194.475 110.923
12. Thu nhập khác 990 1.798 764 1.104 602
13. Chi phí khác 685 1.988 2.211 1.311 822
14. Lợi nhuận khác (12)-(13) 305 -191 -1.448 -207 -220
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14) -148.846 153.360 137.635 194.268 110.703
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 1.221 2.678 2.199 11.097 6.080
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại -2.176 -2.416 2.384 -6.476 -228
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17) -955 262 4.582 4.621 5.852
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18) -147.891 153.098 133.053 189.647 104.851
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát 216 5.906 10.415 7.777 4.228
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20) -148.107 147.192 122.637 181.870 100.623